Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Tư, 11 tháng 6, 2025

TRAC NGHIEM DIEN TRONG BAI 15 - GIAN THE

Kiểm tra

0 / 35

正式版-时代华语B1-L15 填空

 

Định nghĩa

 

她想要一只小猫,可是她的家人不喜欢小______

Chọn thuật ngữ đúng

讲话

灯笼

动物

大人

 

Bạn không biết?

1/35

Định nghĩa

 

你觉得英文和中文,哪个______?哪个难?

Chọn thuật ngữ đúng

讲话

代表

简单

其他

 

Bạn không biết?

2/35

Định nghĩa

 

______你的礼物看看吧!你一定会喜欢!

Chọn thuật ngữ đúng

课文

小孩

打开

代表

 

Bạn không biết?

3/35

Định nghĩa

 

A:桌子上______着一本书,那是谁的? B:那本书是我的。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

4/35

Định nghĩa

 

______一感冒,大人就会很紧张、很担心。

Chọn thuật ngữ đúng

课文

小孩

打开

生肖

 

Bạn không biết?

5/35

Định nghĩa

 

老师,请问今天我们要学哪一______

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

6/35

Định nghĩa

 

我是1990年在台湾的台北______的。

Chọn thuật ngữ đúng

灯会

出生

简单

代表

 

Bạn không biết?

7/35

Định nghĩa

 

A:对不起,我喝了你的牛奶。B:______是你喝的,我刚才找了好久。

Chọn thuật ngữ đúng

华人

黑板

课本

原来

 

Bạn không biết?

8/35

Định nghĩa

 

这几张______都是弟弟今天要写的作业。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

9/35

Định nghĩa

 

A:中明呢?B:中明______出去了。

Chọn thuật ngữ đúng

刚才

其他

简单

灯会

 

Bạn không biết?

10/35

Định nghĩa

 

A:为什么这家餐厅这么早就关了?B:你不知道______?这家餐厅晚上八点就关了。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

11/35

Định nghĩa

 

这一个______不太干净,所以里面的鱼很少。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

12/35

Định nghĩa

 

你想去元宵节的灯会吗?听说这次有很多特别的______

Chọn thuật ngữ đúng

灯笼

灯会

课本

动物

 

Bạn không biết?

13/35

Định nghĩa

 

明天我们学校跟其他学校有一场重要的篮球______

Chọn thuật ngữ đúng

课本

比赛

大人

黑板

 

Bạn không biết?

14/35

Định nghĩa

 

比赛______了没关系,重要的是大家一起参加了比赛。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

15/35

Định nghĩa

 

这位同学,请打开你的______,我们在上第十五课了。

Chọn thuật ngữ đúng

大人

课文

讲话

课本

 

Bạn không biết?

16/35

Định nghĩa

 

明天我要跟朋友一起去看表演,可是我还没跟父母______这件事。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

17/35

Định nghĩa

 

今年夏天你想不想跟我一起去______?听说那里的海边非常美。

Chọn thuật ngữ đúng

课本

好玩

越南

黑板

 

Bạn không biết?

18/35

Định nghĩa

 

这件衣服是给小孩穿的,你是______,不能穿吧。

Chọn thuật ngữ đúng

大人

课本

讲话

华人

 

Bạn không biết?

19/35

Định nghĩa

 

他们两个上课的时候常常______,老师很生气。

Chọn thuật ngữ đúng

代表

简单

讲话

课本

 

Bạn không biết?

20/35

Định nghĩa

 

十二生肖是用十二种动物______每一年。

Chọn thuật ngữ đúng

代表

其他

刚才

简单

 

Bạn không biết?

21/35

Định nghĩa

 

我希望明天我们学校的棒球比赛会______

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

22/35

Định nghĩa

 

1990年出生的人______什么生肖?

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

23/35

Định nghĩa

 

下课以前,请你们帮忙老师______桌椅,谢谢。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

24/35

Định nghĩa

 

我记得去年跟很多好朋友一起去海边游泳、晒太阳,非常______

Chọn thuật ngữ đúng

好玩

一样

黑板

越南

 

Bạn không biết?

25/35

Định nghĩa

 

你知道______灯会吗?这也是华人新年很重要的活动。

Chọn thuật ngữ đúng

生肖

灯笼

受欢迎

元宵节

 

Bạn không biết?

26/35

Định nghĩa

 

华人和越南人都有十二生肖,那么十二生肖的动物也______吗?

Chọn thuật ngữ đúng

一样

黑板

越南

好玩

 

Bạn không biết?

27/35

Định nghĩa

 

这一条______很长。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

28/35

Định nghĩa

 

我只喜欢游泳,______的运动我都不喜欢。

Chọn thuật ngữ đúng

刚才

其他

代表

生肖

 

Bạn không biết?

29/35

Định nghĩa

 

那家饭馆的菜又便宜又好吃,大家都喜欢,很______

Chọn thuật ngữ đúng

受欢迎

灯笼

元宵节

课本

 

Bạn không biết?

30/35

Định nghĩa

 

A:你是______吗?你的中文说得很好。B:是,从我是小孩的时候我妈妈教我说中文。

Chọn thuật ngữ đúng

生肖

大人

华人

原来

 

Bạn không biết?

31/35

Định nghĩa

 

A:明天要去的那家餐厅有什么菜呢?B:我也不知道,我们可以先上网______他们的菜单。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

32/35

Định nghĩa

 

你知道十二______是十二种不一样的动物吗?

Chọn thuật ngữ đúng

代表

课文

其他

生肖

 

Bạn không biết?

33/35

Định nghĩa

 

每天早上,爸爸喜欢吃______早饭看电视。

Chọn thuật ngữ đúng

 

Bạn không biết?

34/35

Định nghĩa

 

这几位同学,请你们到______前面来,老师要跟你们讲事情。

Chọn thuật ngữ đúng

大人

一样

黑板

课本

 

Bạn không biết?

35/35 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog