Thứ Bảy, 20 tháng 5, 2017
TRA BÚT THUẬN 01 CÓ PIN NÉTBỘ
NHẬP CHỮ HÁN CẦN HỌC ĐỂ XEM CÁCH VIẾT
TIẾNG HOA CẦN THƠ
Điện thoại: 01229009567 thầy Phạm Minh Trường ( Fan laoshi )
Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ
TIẾNG HOA CẦN THƠ
Điện thoại: 01229009567 thầy Phạm Minh Trường ( Fan laoshi )
Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ Tiếng Hoa Cần Thơ, dạy tiếng Hoa Cần Thơ, học tiếng Hoa Cần Thơ, tiếng Hoa giao tiếp Cần Thơ, chỗ dạy tiếng Hoa ở Cần Thơ, tiếng Hoa cấp tốc Cần Thơ
Thứ Ba, 17 tháng 1, 2017
CHINESEPOD A - VIET
SƠ CẤP – CHÀO BUỔI
SÁNG! (A0001)
A:
|
早上好!
|
zǎoshang hǎo!
|
|
Chào buổi sáng
|
|
B:
|
早上好!你好吗?
|
zǎoshang hǎo! Nǐ hǎo ma?
|
|
Chào buổi sáng ! Bạn khỏe
không?
|
|
A:
|
我很好,你呢?
|
wǒ hěn hǎo, nǐ ne?
|
|
Tôi rất khỏe, còn bạn?
|
|
B:
|
我也很好。谢谢。
|
wǒ yě hěn hǎo. xièxie.
|
|
Tôi cũng rất khỏe. Cảm ơn
|
Từ vựng
早上
|
zǎoshang
|
Buổi sáng
|
好
|
hǎo
|
Tốt, khỏe
|
你
|
nǐ
|
Bạn
|
我
|
wǒ
|
Tôi
|
很
|
hěn
|
Rất
|
也
|
yě
|
Cũng
|
谢谢
|
xièxie
|
Cảm ơn
|
Từ vựng bổ sung
你好
|
nǐhǎo
|
Xin chào
|
下午好
|
xiàwǔ hǎo
|
Chào buổi chiều
|
晚上好
|
wǎnshang hǎo
|
Chào buổi tối
|
他
|
tā
|
Anh ấy
|
她
|
tā
|
Cô ấy
|
他们
|
tāmen
|
Bọn họ
|
我们
|
wǒmen
|
Chúng tôi
|
怎么样
|
zěnmeyàng
|
Như thế nào
|
SƠ CẤP – BẠN TÊN GÌ? (A0002)
A:
|
你好。
|
nǐhǎo.
|
|
Xin chào
|
|
B:
|
你好,你叫什么名字?
|
nǐhǎo, nǐ jiào shénme míngzi?
|
|
Xin chào, bạn tên gì?
|
|
A:
|
我叫王平。你呢?
|
wǒ jiào Wáng Píng. Nǐ ne?
|
|
Tôi tên Vương Bình. Còn bạn?
|
|
B:
|
我叫李丽。
|
wǒ jiào Lǐ Lì.
|
|
Tôi tên Lý Lệ.
|
Từ vựng
你好
|
nǐhǎo
|
Chào bạn
|
叫
|
jiào
|
kêu, tên là
|
什么
|
shénme
|
Gì
|
名字
|
míngzi
|
tên
|
Từ vựng bổ sung
姓
|
xìng
|
Họ
|
你的
|
nǐ de
|
Của bạn
|
是
|
shì
|
Là
|
好听
|
hǎotīng
|
Nghe hay
|
高兴
|
gāoxìng
|
Vui
|
认识
|
rènshi
|
Quen biết
|
见面
|
jiànmiàn
|
Gặp mặt
|
SƠ CẤP – BẠN LÀ NGƯỜI
TRUNG QUỐC À? (A0003)
A:
|
你是中国人吗?
|
nǐ shì Zhōngguórén ma?
|
|
Bạn là người Trung Quốc à?
|
|
B:
|
对,我是中国人。你呢?
|
duì, wǒ shì Zhōngguórén. nǐ ne?
|
|
Đúng, tôi là người Trung Quốc.
Còn bạn?
|
|
A:
|
我是英国人。
|
wǒ shì Yīngguórén.
|
|
Tôi là người Anh
|
|
B:
|
欢迎!
|
huānyíng!
|
|
Hoan nghênh
|
Từ vựng
是
|
shì
|
Là
|
中国人
|
Zhōngguórén
|
Người Trung Quốc
|
对
|
duì
|
Đúng
|
英国人
|
Yīngguórén
|
Người Anh
|
欢迎
|
huānyíng
|
Hoan nghênh
|
Từ vựng bổ sung
国家
|
guójiā
|
Quốc gia
|
中国
|
Zhōngguó
|
Trung Quốc
|
英国
|
Yīngguó
|
Anh Quốc
|
美国
|
Měiguó
|
Mỹ Quốc
|
美国人
|
Měiguórén
|
Người Mỹ
|
法国
|
Fǎguó
|
Pháp Quốc
|
法国人
|
Fǎguórén
|
Người Pháp
|
德国
|
Déguó
|
Đức Quốc
|
德国人
|
Déguórén
|
Người Đức
|
越南人
|
Yuènánrén
|
Người Việt Nam
|
SƠ CẤP – BẠN
THÍCH TRUNG QUỐC KHÔNG? (A0004)
A:
|
你喜欢中国吗?
|
nǐ xǐhuan Zhōngguó ma?
|
|
Bạn thích Trung Quốc không?
|
|
B:
|
喜欢。
|
xǐhuan.
|
|
Thích
|
|
A:
|
你喜欢什么?
|
nǐ xǐhuan shénme?
|
|
Bạn thích gì?
|
|
B:
|
中国菜。
|
Zhōngguó cài.
|
|
Món ăn Trung Quốc
|
Từ vựng
喜欢
|
xǐhuan
|
Thích
|
中国
|
Zhōngguó
|
Trung Quốc
|
什么
|
shénme
|
Gì
|
中国菜
|
Zhōngguó cài
|
Món ăn Trung Quốc
|
Từ vựng bổ sung
吃
|
chī
|
Ăn
|
喝
|
hē
|
Uống
|
好吃
|
hǎochī
|
Ăn ngon
|
中餐
|
Zhōngcān
|
Món Tàu
|
西餐
|
xīcān
|
Món Tây
|
SƠ CẤP – CÓ MENU
KHÔNG? (A0005)
A:
|
请问有菜单吗?
|
qǐng wèn yǒu càidān ma?
|
|
Xin hỏi có menu không?
|
|
B:
|
有的。请稍等。
|
yǒu de. qǐng shāoděng.
|
|
Có ạ. Xin đợi chút
|
|
A:
|
好的。
|
OK
|
|
OK.
|
Từ vựng
请问
|
qǐng wèn
|
Xin hỏi
|
有
|
yǒu
|
Có
|
菜单
|
càidān
|
Menu
|
请
|
qǐng
|
Mời
|
稍等
|
shāoděng
|
Đợi chút
|
好的
|
hǎo de
|
OK
|
Từ vựng bổ sung
买单
|
mǎidān
|
Tính tiền
|
好吃
|
hǎochī
|
Ăn ngon
|
菜
|
cài
|
Món ăn, rau
|
汤
|
tāng
|
Canh
|
点菜
|
diǎncài
|
Gọi món ăn, kêu đồ ăn
|
SƠ CẤP – BAO
NHIÊU TIỀN? (A0006)
A:
|
你好,我要买面包。
|
nǐhǎo, wǒ yào mǎi miànbāo.
|
|
Xin chào, tôi muốn mua bánh mì.
|
|
B:
|
好的。
|
Ok.
|
|
OK.
|
|
A:
|
多少钱?
|
duōshao qián?
|
|
Bao nhiêu tiền?
|
|
B:
|
5块钱。
|
5 đồng tiền.
|
|
Five RMB.
|
Từ vựng
要
|
yào
|
Muốn
|
买
|
mǎi
|
Mua
|
面包
|
miànbāo
|
Bánh mì
|
多少
|
duōshao
|
Bao nhiêu
|
钱
|
qián
|
Tiền
|
5块钱
|
wǔ kuài qián
|
5 đồng tiền
|
Từ vựng bổ sung
蛋糕
|
dàngāo
|
Bánh kem
|
饼干
|
bǐnggān
|
Bánh quy
|
三明治
|
sānmíngzhì
|
Sandwich
|
汉堡
|
hànbǎo
|
Hamburger
|
哪一种
|
nǎ yī zhǒng
|
Loại nào?
|
贵
|
guì
|
Mắc tiền
|
便宜
|
piányi
|
Rẻ tiền
|
SƠ CẤP – MÀU SẮC (A0024)
Từ vựng
黑色
|
hēisè
|
Màu đen
|
蓝色
|
lánsè
|
Màu xanh lam
|
绿色
|
lǜsè
|
Màu xanh lục
|
红色
|
hóngsè
|
Màu đỏ
|
白色
|
báisè
|
Màu trắng
|
黄色
|
huángsè
|
Màu vàng
|
Từ vựng bổ sung
棕色
|
zōngsè
|
Màu nâu
|
灰色
|
huīsè
|
Màu xám
|
金色
|
jīnsè
|
Màu vàng kim
|
银色
|
yínsè
|
Màu trắng bạc
|
粉红色
|
fěnhóngsè
|
Màu hồng
|
紫色
|
zǐsè
|
Màu tím
|
橙色
|
chéngsè
|
Màu cam
|
SƠ CẤP – NGƯỜI TRONG
GIA ĐÌNH (A0031)
王小姐是英国人。
|
|
Wáng Xiǎojie shì yīngguórén.
|
|
Cô Vương là người Anh
|
|
她住在南京。
|
|
tā zhù zài Nánjīng.
|
|
Cô ấy sống ở Nam Kinh
|
|
她很喜欢南京。
|
|
tā hěn xǐhuan Nánjīng.
|
|
Cô ấy rất thích Nam Kinh
|
|
她有一个妹妹。
|
|
tā yǒu yī ge mèimei.
|
|
Cô ấy có 1 đứa em gái
|
|
她没有哥哥。
|
|
tā méiyǒu gēge.
|
|
Cô ấy không có anh trai
|
|
她有一个男朋友。
|
|
tā yǒu yī ge nánpéngyou.
|
|
Cô ấy có 1 người bạn trai
|
|
他叫John。
|
|
tā jiào John.
|
|
Anh ấy tên John
|
|
John是美国人。
|
|
John shì Měiguórén.
|
|
John là người Mỹ
|
|
他很好看。
|
|
tā hěn hǎokàn.
|
|
Anh ấy rất đẹp
|
|
他也住在南京。
|
|
tā yě zhù zài Nánjīng.
|
|
Anh ấy cũng sống ở Nam Kinh
|
|
他们都很忙。
|
|
tāmen dōu hěn máng.
|
|
Bọn họ đều rất bận rộn
|
Từ vựng
英国人
|
yīngguórén
|
Người Anh
|
喜欢
|
xǐhuan
|
Thích
|
妹妹
|
mèimei
|
Em gái
|
哥哥
|
gēge
|
Anh trai
|
男朋友
|
nánpéngyou
|
Bạn trai
|
好看
|
hǎokàn
|
Đẹp
|
也
|
yě
|
Cũng
|
都
|
dōu
|
Đều
|
忙
|
máng
|
Bận rộn
|
Từ vựng bổ sung
女朋友
|
nǚpéngyou
|
Bạn gái
|
姐姐
|
jiějie
|
Chị gái
|
弟弟
|
dìdi
|
Em trai
|
丈夫
|
zhàngfu
|
Chồng
|
妻子
|
qīzi
|
Vợ
|
高
|
gāo
|
Cao
|
矮
|
ǎi
|
Lùn
|
苗条
|
miáotiao
|
Mãnh mai, ốm nhỏ
|
胖
|
pàng
|
Mập
|
难看
|
nánkàn
|
Khó nhìn
|
丑
|
chǒu
|
Xấu xí
|
SƠ CẤP – TRẢ TIỀN (A0033)
A:
|
服务员,买单。
|
fúwùyuán, mǎidān.
|
|
Phục vụ ơi, tính tiền đi
|
|
B:
|
我来付,好吗?
|
wǒ lái fù, hǎo ma?
|
|
Để tôi trả, được không?
|
|
A:
|
不行。给我面子,我来付钱。
|
bùxíng. gěi wǒ miànzi, wǒ lái fùqián.
|
|
Không được, nể mặt tôi, để tôi trả tiền
|
|
B:
|
不可以。下次你付。
|
bù kěyǐ. xiàcì nǐ fù.
|
|
Không được, lần sau bạn trả
|
|
A:
|
哎哟。
|
āiyōu.
|
|
Ai chà
|
Từ vựng
服务员
|
fúwùyuán
|
Phục vụ viên
|
买单
|
mǎidān
|
Tính tiền
|
来
|
lái
|
Đến, để
|
付
|
fù
|
Trả
|
不行
|
bùxíng
|
Không được
|
给
|
gěi
|
Cho
|
面子
|
miànzi
|
Mặt mũi
|
付钱
|
fùqián
|
Trả tiền
|
可以
|
kěyǐ
|
Được, có thể
|
下次
|
xiàcì
|
Lần sau
|
Từ vựng bổ sung
请客
|
qǐngkè
|
Mời khách, khao
|
客气
|
kèqi
|
Khách sáo
|
抢
|
qiǎng
|
Giành
|
一共
|
yígòng
|
Tổng cộng
|
看不起
|
kànbuqǐ
|
Xem thường
|
发票
|
fāpiào
|
Hóa đơn
|
每次
|
měicì
|
Mỗi lần, lần nào
|
上次
|
shàngcì
|
Làn trước
|
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)