Link tải về: TẠI ĐÂY
TẬP VIẾT CHỮ HÁN 301 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA
BÀI 01
BỘ THỦ
亻
|
彳
|
女
|
子
|
口
|
馬
|
nhân
đứng
|
xích
|
nữ
|
tử
|
khẩu
|
mã
|
艮
|
木
|
土
|
日
|
阝
|
父
|
cấn
|
mộc
|
thổ
|
nhật
|
ấp
|
phụ
|
大
|
卩
|
文
|
刂
|
||
đại
|
tiết
|
văn
|
đao
|
CHỮ GIẢN THỂ ( Click vào chữ Hán muốn học để xem cách viết )
你 我 他 她 也 都 很 爸 妈 们 来 王 兰 大 卫 玛 丽 刘 京
nǐ wǒ tā tā yě dōu hěn bà mā men lái wáng lán dà wèi mǎ lì liú jīng
CHỮ PHỒN THỂ ( Click vào chữ Hán muốn học để xem cách viết )
你 我 他 她 也 都 很 爸 媽 們 來 王 蘭 大 衛 瑪 麗 劉 京
CÙNG HỌC LẠI NHỮNG CHỮ HÁN ĐÃ HỌC VỚI FLASHCARD
nǐ wǒ tā tā yě dōu hěn bà mā men lái wáng lán dà wèi mǎ lì liú jīng
Nǐ
bạn |
Wǒ
tôi |
Tā
anh ấy |
Tā
cô ấy |
Yě
cũng |
Dōu
đều |
Hěn
rất |
Bà
cha |
Mā
mẹ |
Men
các... |
Lái
đến |
Wáng
Vương: vua |
Lán
Lan:hoa lan |
Dà
Đại: lớn |
Wèi
Vệ: bảo vệ |
Mǎ
Mã: mã não |
Lì
Lệ: xinh đẹp |
Liú
họ Lưu |
CHỮ PHỒN THỂ ( Click vào chữ Hán muốn học để xem cách viết )
你 我 他 她 也 都 很 爸 媽 們 來 王 蘭 大 衛 瑪 麗 劉 京
CÙNG HỌC LẠI NHỮNG CHỮ HÁN ĐÃ HỌC VỚI FLASHCARD
0 nhận xét:
Đăng nhận xét