Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Sáu, 19 tháng 9, 2025

HSK1 B1-B6 THẺ HỌC TỪ

Flashcard Học Tiếng Trung

Flashcard Tiếng Trung

Đang học: 0 | Đã biết: 0 | Còn lại: 0

Thứ Tư, 10 tháng 9, 2025

SHIDAI 02 B3-1 TRAC NGHIEM

 0 / 28

正式版-時代華語B2-L3 填空

 

 

 

去國外念書,如果有_____,就不用擔心學費和生活費了。

Chọn đáp án đúng

獎學金

費用

臥室

押金

 

 

1/28

 

 

我的房租裡_____水費和電費。

Chọn đáp án đúng

包括

護照

鑰匙

簽約

 

 

2/28

 

 

他們正在_____今天晚上要搭計程車還是開車去參加舞會。

Chọn đáp án đúng

討論

護照

願意

鑰匙

 

 

3/28

 

 

我忘了我把_____放在哪裡了,我不能開門了,怎麼辦?

Chọn đáp án đúng

護照

願意

討論

鑰匙

 

 

4/28

 

 

那邊怎麼那麼熱鬧?我們_____看看吧。

Chọn đáp án đúng

便利

上去

過去

那邊

 

 

5/28

 

 

今年夏天我_____了一台冷氣,每天都開,所以電費高了不少。

Chọn đáp án đúng

 

 

6/28

 

 

林先生今天不舒服,他的工作是別人_____他做的。

Chọn đáp án đúng

 

 

7/28

 

 

因為小美_____跟小王約會,所以小王非常開心。

Chọn đáp án đúng

願意

護照

簽約

滿意

 

 

8/28

 

 

哥哥想出國念書,可是_____太高了,他的錢不夠。

Chọn đáp án đúng

費用

臥室

出租

起來

 

 

9/28

 

 

這附近環境好,生活又便利,我很_____

Chọn đáp án đúng

滿意

出來

願意

冰箱

 

 

10/28

 

 

在台灣租房子,除了要付房租,還需要準備_____

Chọn đáp án đúng

出租

房租

押金

費用

 

 

11/28

 

 

這首歌_____很好聽,叫什麼名字呢?

Chọn đáp án đúng

出來

起來

看起來

聽起來

 

 

12/28

 

 

這裡有公車也有捷運,交通非常_____

Chọn đáp án đúng

便利

過去

滿意

那邊

 

 

13/28

 

 

他忘記帶_____,所以不能搭飛機到日本去。

Chọn đáp án đúng

簽約

出來

護照

願意

 

 

14/28

 

 

在這裡,五_____樓的公寓都沒有電梯。

Chọn đáp án đúng

 

 

15/28

 

 

他買了牛奶以後,就從便利商店走了_____

Chọn đáp án đúng

起來

護照

出來

出租

 

 

16/28

 

 

我在學校附近租房子,每個月的_____是三千五百元。

Chọn đáp án đúng

房租

出租

押金

臥室

 

 

17/28

 

 

爸爸把桌上的杯子拿_____看一看,再拿給媽媽。

Chọn đáp án đúng

起來

臥室

費用

出來

 

 

18/28

 

 

放假的時候,媽媽都在_____裡睡覺,不洗澡也不吃飯。

Chọn đáp án đúng

費用

出租

起來

臥室

 

 

19/28

 

 

這個房間_____又乾淨又舒服,我很滿意。

Chọn đáp án đúng

聽起來

出來

看起來

起來

 

 

20/28

 

 

現在我們這裡非常冷,你們_____呢?

Chọn đáp án đúng

便利

留學

過去

那邊

 

 

21/28

 

 

我把家人的相片_____在牆上。

Chọn đáp án đúng

包括

 

 

22/28

 

 

我想搬家,所以請朋友_____我去看房子。

Chọn đáp án đúng

 

 

23/28

 

 

他常常把食物放在_____裡,就忘了吃了。

Chọn đáp án đúng

過去

起來

護照

冰箱

 

 

24/28

 

 

學校附近常常有很多房子_____,但是房租會比較貴。

Chọn đáp án đúng

出來

出租

房租

臥室

 

 

25/28

 

 

大學畢業以後,他想去英國_____

Chọn đáp án đúng

那邊

留學

便利

過去

 

 

26/28

 

 

臥室在樓上,我請搬家工人把衣櫃搬_____

Chọn đáp án đúng

過去

簽約

上去

護照

 

 

27/28

 

 

跟房東_____以後,房東才會把鑰匙拿給你。

Chọn đáp án đúng

上去

願意

護照

簽約

 

 

28/28

Tất cả đã xong!