Flashcard Tiếng Trung
Ghép chữ Hán với pinyin và nghĩa tương ứng. Bạn có 60 giây.
Ghép chữ Hán với pinyin và nghĩa tương ứng. Bạn có 60 giây.
0 / 28
正式版-時代華語B2-L3 填空
去國外念書,如果有_____,就不用擔心學費和生活費了。
Chọn đáp án đúng
獎學金
費用
臥室
押金
1/28
我的房租裡_____水費和電費。
Chọn đáp án đúng
包括
護照
鑰匙
簽約
2/28
他們正在_____今天晚上要搭計程車還是開車去參加舞會。
Chọn đáp án đúng
討論
護照
願意
鑰匙
3/28
我忘了我把_____放在哪裡了,我不能開門了,怎麼辦?
Chọn đáp án đúng
護照
願意
討論
鑰匙
4/28
那邊怎麼那麼熱鬧?我們_____看看吧。
Chọn đáp án đúng
便利
上去
過去
那邊
5/28
今年夏天我_____了一台冷氣,每天都開,所以電費高了不少。
Chọn đáp án đúng
陪
替
裝
層
6/28
林先生今天不舒服,他的工作是別人_____他做的。
Chọn đáp án đúng
替
陪
層
裝
7/28
因為小美_____跟小王約會,所以小王非常開心。
Chọn đáp án đúng
願意
護照
簽約
滿意
8/28
哥哥想出國念書,可是_____太高了,他的錢不夠。
Chọn đáp án đúng
費用
臥室
出租
起來
9/28
這附近環境好,生活又便利,我很_____。
Chọn đáp án đúng
滿意
出來
願意
冰箱
10/28
在台灣租房子,除了要付房租,還需要準備_____。
Chọn đáp án đúng
出租
房租
押金
費用
11/28
這首歌_____很好聽,叫什麼名字呢?
Chọn đáp án đúng
出來
起來
看起來
聽起來
12/28
這裡有公車也有捷運,交通非常_____。
Chọn đáp án đúng
便利
過去
滿意
那邊
13/28
他忘記帶_____,所以不能搭飛機到日本去。
Chọn đáp án đúng
簽約
出來
護照
願意
14/28
在這裡,五_____樓的公寓都沒有電梯。
Chọn đáp án đúng
層
掛
裝
陪
15/28
他買了牛奶以後,就從便利商店走了_____。
Chọn đáp án đúng
起來
護照
出來
出租
16/28
我在學校附近租房子,每個月的_____是三千五百元。
Chọn đáp án đúng
房租
出租
押金
臥室
17/28
爸爸把桌上的杯子拿_____看一看,再拿給媽媽。
Chọn đáp án đúng
起來
臥室
費用
出來
18/28
放假的時候,媽媽都在_____裡睡覺,不洗澡也不吃飯。
Chọn đáp án đúng
費用
出租
起來
臥室
19/28
這個房間_____又乾淨又舒服,我很滿意。
Chọn đáp án đúng
聽起來
出來
看起來
起來
20/28
現在我們這裡非常冷,你們_____呢?
Chọn đáp án đúng
便利
留學
過去
那邊
21/28
我把家人的相片_____在牆上。
Chọn đáp án đúng
層
陪
包括
掛
22/28
我想搬家,所以請朋友_____我去看房子。
Chọn đáp án đúng
陪
替
層
掛
23/28
他常常把食物放在_____裡,就忘了吃了。
Chọn đáp án đúng
過去
起來
護照
冰箱
24/28
學校附近常常有很多房子_____,但是房租會比較貴。
Chọn đáp án đúng
出來
出租
房租
臥室
25/28
大學畢業以後,他想去英國_____。
Chọn đáp án đúng
那邊
留學
便利
過去
26/28
臥室在樓上,我請搬家工人把衣櫃搬_____。
Chọn đáp án đúng
過去
簽約
上去
護照
27/28
跟房東_____以後,房東才會把鑰匙拿給你。
Chọn đáp án đúng
上去
願意
護照
簽約
28/28
Tất cả đã xong!