Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Năm, 30 tháng 12, 2021

TẬP VIẾT TIẾNG TRUNG ĐƯƠNG ĐẠI BÀI 01

Pinyin: nǐ
Hán Việt: NỄ
Nghĩa: bạn, mầy

cach viet


Pinyin: hǎo
Hán Việt: HẢO
Nghĩa: tốt, được 你好/nǐ hǎo/ Chào bạn

cach viet


Pinyin: shì
Hán Việt: THỊ
Nghĩa: là, phải

cach viet


Pinyin: ma
Hán Việt: MA
Nghĩa: không? Phải không? ( từ để hỏi ) 是嗎?/shì ma/ Phải không?

cach viet


Pinyin: ma
Hán Việt: MA
Nghĩa: giản thể của 嗎

cach viet


Pinyin: de
Hán Việt: ĐÍCH
Nghĩa: của, 是的/shìde/ Vâng phải ạ

cach viet


Pinyin: xiè
Hán Việt: TẠ
Nghĩa: cảm ơn, họ Tạ 謝謝/xièxie/ cảm ơn

cach viet


Pinyin: xiè
Hán Việt: TẠ
Nghĩa: giản thể của 謝

cach viet


Pinyin: lái
Hán Việt: LAI
Nghĩa: đến 你來嗎?/nǐ lái ma?/ Bạn đến không?

cach viet


Pinyin: lái
Hán Việt: LAI
Nghĩa: giản thể của 來

cach viet


Pinyin: wǒ
Hán Việt: NGÃ
Nghĩa: tôi, tao

cach viet


Pinyin: men
Hán Việt: MÔN
Nghĩa: các Vd: 我們/wǒmen/ chúng tôi

cach viet


Pinyin: men
Hán Việt: MÔN
Nghĩa: giản thể của 们 Vd: 我们 chúng tôi

cach viet


Pinyin: zhè
Hán Việt: GIÁ
Nghĩa: đây

cach viet


Pinyin: zhè
Hán Việt: GIÁ
Nghĩa: đây, giản thể của 这

cach viet


Pinyin: xìng
Hán Việt: TÍNH
Nghĩa: họ

cach viet


Pinyin: jiào
Hán Việt: KHIẾU
Nghĩa: kêu, tên là
cach viet


Pinyin: wáng
Hán Việt: VƯƠNG
Nghĩa: vua, họ Vương
cach viet


Pinyin: lǐ
Hán Việt: LÝ
Nghĩa: mận Bắc, họ Lý
cach viet


Pinyin: xiǎo
Hán Việt: TIỂU
Nghĩa: nhỏ
cach viet


Pinyin: jiě
Hán Việt: THƯ
Nghĩa: cô gái
cach viet


Pinyin: qǐng
Hán Việt: THỈNH
Nghĩa: xin, mời
cach viet


Pinyin: qǐng
Hán Việt: THỈNH
Nghĩa: xin, mời,giản thể của 請
cach viet


Pinyin: wèn
Hán Việt: VẤN
Nghĩa: hỏi
cach viet


Pinyin: wèn
Hán Việt: VẤN
Nghĩa: hỏi,giản thể của 問
cach viet


Pinyin: chén
Hán Việt: TRẦN
Nghĩa: xưa cũ, họ Trần
cach viet


Pinyin: chén
Hán Việt: TRẦN
Nghĩa: xưa cũ, họ Trần,giản thể của 陳
cach viet


Pinyin: yuè
Hán Việt: NGUYỆT
Nghĩa: tháng, trăng
cach viet


Pinyin: měi
Hán Việt: MỸ
Nghĩa: đẹp, nước Mỹ
cach viet


Pinyin: bù
Hán Việt: BẤT
Nghĩa: không
cach viet


Pinyin: kè
Hán Việt: KHÁCH
Nghĩa: khách
cach viet


Pinyin: qì
Hán Việt: KHÍ
Nghĩa: khí 客氣/kèqì/ khách sáo
cach viet


Pinyin: qì
Hán Việt: KHÍ
Nghĩa: khí ,giản thể của 氣
cach viet


Pinyin: míng
Hán Việt: MINH
Nghĩa: sáng
cach viet


Pinyin: huá
Hán Việt: HOA
Nghĩa: hào hoa, người Hoa
cach viet


Pinyin: huá
Hán Việt: HOA
Nghĩa: hào hoa, người Hoa,giản thể của 華
cach viet


Pinyin: xiān
Hán Việt: TIÊN
Nghĩa: trước 先生/xiānshēng/ tiên sinh, anh, ông
cach viet


Pinyin: shēng
Hán Việt: SINH
Nghĩa: sanh, mọc
cach viet


Pinyin: kāi
Hán Việt: KHAI
Nghĩa: mở
cach viet


Pinyin: kāi
Hán Việt: KHAI
Nghĩa: mở,giản thể của 開
cach viet


Pinyin: wén
Hán Việt: VĂN
Nghĩa: văn tự, văn học 中文/zhōngwén/ Trung văn
cach viet


Pinyin: huān
Hán Việt: HOAN
Nghĩa: vui
cach viet


Pinyin: huān
Hán Việt: HOAN
Nghĩa: vui,giản thể của 欢
cach viet


Pinyin: yíng
Hán Việt: NGHÊNH
Nghĩa: đón 歡迎/huānyíng/ hoan nghênh
cach viet


Pinyin: tái
Hán Việt: ĐÀI
Nghĩa: Đài Loan, bục
cach viet


Pinyin: tái
Hán Việt: ĐÀI
Nghĩa: Đài Loan, bục, giản thể của 臺
cach viet


Pinyin: wān
Hán Việt: LOAN
Nghĩa: vịnh 台灣/Táiwān/ Đài Loan 下龍灣/xiàlóngwān/ vịnh Hạ Long
cach viet


Pinyin: wān
Hán Việt: LOAN
Nghĩa: vịnh, giản thể của 灣
cach viet


Pinyin: hē
Hán Việt: HÁT
Nghĩa: uống
cach viet


Pinyin: chá
Hán Việt: TRÀ
Nghĩa: trà
cach viet


Pinyin: hěn
Hán Việt: NGẬN
Nghĩa: rất 很好喝/hěn hǎohē/ uống rất ngon
cach viet


Pinyin: shén
Hán Việt: THẬM
Nghĩa: gì 什麼/shéme/ cái gì,…gì?
cach viet


Pinyin: me
Hán Việt: MA
Nghĩa: gì
cach viet


Pinyin: me
Hán Việt: MA
Nghĩa: gì, giản thể của 麼
cach viet


Pinyin: wū
Hán Việt: Ô
Nghĩa: đen, họ Ô 烏龍茶/wūlóngchá/ trà Ô Long
cach viet


Pinyin: wū
Hán Việt: Ô
Nghĩa: đen, họ Ô,giản thể của 烏
cach viet


Pinyin: lóng
Hán Việt: LONG
Nghĩa: rồng, họ Long
cach viet


Pinyin: lóng
Hán Việt: LONG
Nghĩa: rồng, họ Long, giản thể của 龍
cach viet


Pinyin: rén
Hán Việt: NHÂN
Nghĩa: người
cach viet


Pinyin: xǐ
Hán Việt: HỶ
Nghĩa: thích, vui 喜歡/xǐhuān/ thích
cach viet


Pinyin: rì
Hán Việt: NHẬT
Nghĩa: Nhật bản, mặt trời 日本/rìběn/ Nhật bản
cach viet


Pinyin: běn
Hán Việt: BẢN
Nghĩa: gốc
cach viet


Pinyin: ne
Hán Việt: NI
Nghĩa: còn...thì sao?
cach viet


Pinyin: tā
Hán Việt: THA
Nghĩa: anh ấy, nó
cach viet


Pinyin: duì
Hán Việt: ĐỐI
Nghĩa: đúng, đối xử 對不起/duìbùqǐ/ xin lỗi
cach viet


Pinyin: duì
Hán Việt: ĐỐI
Nghĩa: đúng, đối xử,giản thể của 對
cach viet


Pinyin: qǐ
Hán Việt: KHỞI
Nghĩa: lên, nổi
cach viet


Pinyin: nǎ
Hán Việt: NẢ
Nghĩa: nào 哪國/nǎ guó/ nước nào
cach viet


Pinyin: guó
Hán Việt: QUỐC
Nghĩa: nước
cach viet


Pinyin: guó
Hán Việt: QUỐC
Nghĩa: nước,giản thể của 國
cach viet


0 nhận xét
Bài đăng mới hơn Bài đăng cũ hơn Trang chủ
 

Blogger news

Blogroll