Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Tư, 23 tháng 11, 2022

TẬP VIẾT CHỮ HÁN HSK123

 TẬP VIẾT CHỮ HÁN HSK 123



Bấm vào Download để tải về

q  Hướng dẫn cách viết

q  Phiên âm

q  Tập viết chữ theo tần suất

q  Tập viết chữ theo âm đọc

q  Tập viết chữ theo số nét

q  Giản thể

q  Phồn thể

q  Tập đồ chữ

Tập viết chữ Hán HSK1 Tập viết chữ Hán HSK2 Tập viết chữ Hán HSK3 Tập viết chữ Hán HSK1 Tập viết chữ Hán HSK2 Tập viết chữ Hán HSK3 Tập viết chữ Hán HSK1 Tập viết chữ Hán HSK2 Tập viết chữ Hán HSK3 Tập viết chữ Hán HSK1 Tập viết chữ Hán HSK2 Tập viết chữ Hán HSK3 Tập viết chữ Hán HSK1 Tập viết chữ Hán HSK2 Tập viết chữ Hán HSK3 tiếng Hoa Cần Thơ, tienghoacantho tiếng Hoa Cần Thơ, tienghoacantho tiếng Hoa Cần Thơ, tienghoacantho tiếng Hoa Cần Thơ, tienghoacantho


 

Thứ Ba, 8 tháng 11, 2022

GTHNB02 CHỮ HÁN

KHÁM ĐÔNG Y

Chữ phồn thể

你哪裡不舒服?

我睡不著。

幾天了?

大概三天了。

我先給你把脈。

你的火氣比較大。肝臟不是很好。

我給你開一個禮拜的藥。

不用針灸嗎?

不用。吃藥就可以了。

藥是飯後吃的。記得多喝溫水,多吃水果、蔬菜。

不要喝酒,茶也不要喝。辣的,油的食物也最好都別吃。

你也應該多運動,瑜伽、游泳都是很不錯的運動。

下禮拜再過來複診。

Chữ giản thể

你哪里不舒服?

我睡不着。

几天了?

大概三天了。

我先给你把脉。

你的火气比较大。肝脏不是很好。

我给你开一个礼拜的药。

不用针灸吗?

不用。吃药就可以了。

药是饭后吃的。记得多喝温水,多吃水果、蔬菜。

不要喝酒,茶也不要喝。辣的,油的食物也最好都别吃。

你也应该多运动,瑜伽、游泳都是很不错的运动。

下礼拜再过来复诊。

 

Thứ Sáu, 12 tháng 8, 2022

LUYỆN ĐỌC HSK2 MỘT CHIỀU NỌ

LUYỆN ĐỌC HSK2

CHỮ GIẢN THỂ

我想今天下午去看电影,但是没有好电影。我就打电话给我的好朋友,想和她一起去运动,但是她说今天身体不舒服,我们只能去商场买东西了。我们看见一条漂亮的裙子,她喜欢白色,我喜欢黑色,但是黑色的裙子有点儿贵,所以我买了两条白色的,一条给自己,一条送给她。

CHỮ PHỒN THỂ

我想今天下午去看電影但是沒有好電影我就打電話給我的好朋友想和她一起去運動但是她說今天身體不舒服我們只能去商場買東西了我們看見一條漂亮的裙子她喜歡白色我喜歡黑色但是黑色的裙子有點兒貴所以我買了兩條白色的一條給自己一條送給她。

TỪ MỚI:

  1.  

打电话 

打電話

dǎ diànhuà 

gọi điện thoại

  1.  

运动 

運動

yùndòng 

vận động, thể dục

  1.  

不舒服 

不舒服

bù shūfu 

không khoẻ

  1.  

商场 

商場

shāngchǎng 

trung tâm thương mại

  1.  

 

zhǐ 

chỉ

  1.  

 

néng 

có thể

  1.  

 

tiáo 

chiếc, sợi, cái ( vật dài )

  1.  

漂亮 

漂亮

piàoliang 

xinh đẹp

  1.  

裙子 

裙子

qúnzi 

váy, đầm

  1.  

但是 

但是

dànshì 

nhưng mà

  1.  

有点儿 

有點兒

yǒudiǎner 

hơi hơi, có tý

  1.  

送给 

送給

sònggěi 

tặng cho

  1.  

打电话 

打電話

dǎ diànhuà 

gọi điện thoại

  1.  

运动 

運動

yùndòng 

vận động, thể dục

  1.  

不舒服 

不舒服

bù shūfu 

không khoẻ

  1.  

商场 

商場

shāngchǎng 

trung tâm thương mại

  1.  

 

zhǐ 

chỉ

  1.  

 

néng 

có thể

  1.  

 

tiáo 

chiếc, sợi, cái ( vật dài )

  1.  

漂亮 

漂亮

piàoliang 

xinh đẹp

  1.  

裙子 

裙子

qúnzi 

váy, đầm

  1.  

但是 

但是

dànshì 

nhưng mà

  1.  

有点儿 

有點兒

yǒudiǎner 

hơi hơi, có tý

  1.  

送给 

送給

sònggěi 

tặng cho