LUYỆN ĐỌC HSK2
CHỮ GIẢN THỂ
我想今天下午去看电影,但是没有好电影。我就打电话给我的好朋友,想和她一起去运动,但是她说今天身体不舒服,我们只能去商场买东西了。我们看见一条漂亮的裙子,她喜欢白色,我喜欢黑色,但是黑色的裙子有点儿贵,所以我买了两条白色的,一条给自己,一条送给她。
CHỮ PHỒN THỂ
我想今天下午去看電影,但是沒有好電影。我就打電話給我的好朋友,想和她一起去運動,但是她說今天身體不舒服,我們只能去商場買東西了。我們看見一條漂亮的裙子,她喜歡白色,我喜歡黑色,但是黑色的裙子有點兒貴,所以我買了兩條白色的,一條給自己,一條送給她。
TỪ MỚI:
|
打电话 |
打電話 |
dǎ diànhuà |
gọi điện thoại |
|
运动 |
運動 |
yùndòng |
vận động, thể dục |
|
不舒服 |
不舒服 |
bù shūfu |
không khoẻ |
|
商场 |
商場 |
shāngchǎng |
trung tâm thương mại |
|
只 |
只 |
zhǐ |
chỉ |
|
能 |
能 |
néng |
có thể |
|
条 |
條 |
tiáo |
chiếc, sợi, cái ( vật dài ) |
|
漂亮 |
漂亮 |
piàoliang |
xinh đẹp |
|
裙子 |
裙子 |
qúnzi |
váy, đầm |
|
但是 |
但是 |
dànshì |
nhưng mà |
|
有点儿 |
有點兒 |
yǒudiǎner |
hơi hơi, có tý |
|
送给 |
送給 |
sònggěi |
tặng cho |
|
打电话 |
打電話 |
dǎ diànhuà |
gọi điện thoại |
|
运动 |
運動 |
yùndòng |
vận động, thể dục |
|
不舒服 |
不舒服 |
bù shūfu |
không khoẻ |
|
商场 |
商場 |
shāngchǎng |
trung tâm thương mại |
|
只 |
只 |
zhǐ |
chỉ |
|
能 |
能 |
néng |
có thể |
|
条 |
條 |
tiáo |
chiếc, sợi, cái ( vật dài ) |
|
漂亮 |
漂亮 |
piàoliang |
xinh đẹp |
|
裙子 |
裙子 |
qúnzi |
váy, đầm |
|
但是 |
但是 |
dànshì |
nhưng mà |
|
有点儿 |
有點兒 |
yǒudiǎner |
hơi hơi, có tý |
|
送给 |
送給 |
sònggěi |
tặng cho |