TẬP VIẾT CÁC CHỮ HÁN SAU
Bấm vào chữ Hán để xem cách viết và luyện tập
CHỮ HÁN | Pinyin | HÁN VIỆT | NGHĨA |
你 | nǐ | NỄ | bạn, you |
好 | hǎo | HẢO | tốt, khoẻ |
口 | kǒu | KHẨU | miệng |
马 | mǎ | MÃ | ngựa |
吗 | ma | MA | ko? hả? |
馬 | mǎ | MÃ | ngựa |
嗎 | ma | MA | ko? hả? |
很 | hěn | NGẬN | rất |
也 | yě | DÃ | cũng |
我 | wǒ | NGÃ | tôi, I, me |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét