Kiểm
tra
0 /
27
正式版-時代華語B2-L2 填空
Định nghĩa
我很喜歡的筆丟了,我覺得很______。
Chọn đáp án đúng
著急
念書
課文
可惜
Bạn không biết?
1/27
Định nghĩa
太______的衣服,已經洗了很多次,可是還是很臭,怎麼辦?
Chọn đáp án đúng
亂
把
髒
才
Bạn không biết?
2/27
Định nghĩa
______已經放在飯桌上了,大家可以吃飯了。
Chọn đáp án đúng
小說
碗筷
暑假
家事
Bạn không biết?
3/27
Định nghĩa
你一定要在安靜的圖書館______嗎?
Chọn đáp án đúng
念書
課文
著急
打掃
Bạn không biết?
4/27
Định nghĩa
有些東西用______吃不方便,用刀子、叉子、湯匙比較方便。
Chọn đáp án đúng
暑假
客人
筷子
球賽
Bạn không biết?
5/27
Định nghĩa
你那麼晚______睡覺,早上當然不想起來。
Chọn đáp án đúng
得
把
亂
才
Bạn không biết?
6/27
Định nghĩa
吃飯以前、吃飯以後,你都______桌子嗎?
Chọn đáp án đúng
要
乾
擦
才
Bạn không biết?
7/27
Định nghĩa
你要______那些中文小說送給同學嗎?
Chọn đáp án đúng
才
亂
得
把
Bạn không biết?
8/27
Định nghĩa
這家餐廳的菜很好吃,所以常常有很多______來這裡吃飯。
Chọn đáp án đúng
筷子
碗筷
暑假
客人
Bạn không biết?
9/27
Định nghĩa
看中文______,對學中文有幫助嗎?
Chọn đáp án đúng
球賽
小說
暑假
有用
Bạn không biết?
10/27
Định nghĩa
你喜歡看什麼______?足球賽還是籃球賽?
Chọn đáp án đúng
暑假
球賽
掃地
小說
Bạn không biết?
11/27
Định nghĩa
房間太髒了,請你______一下吧!
Chọn đáp án đúng
課文
開學
念書
打掃
Bạn không biết?
12/27
Định nghĩa
______是家裡每一個人都應該做的事吧!
Chọn đáp án đúng
小說
家事
有用
碗筷
Bạn không biết?
13/27
Định nghĩa
我們先學生詞,最後再學______。
Chọn đáp án đúng
念書
打掃
課文
開學
Bạn không biết?
14/27
Định nghĩa
從你住的地方到台北______多少時間?
Chọn đáp án đúng
才
要
叫
擦
Bạn không biết?
15/27
Định nghĩa
又髒又______的房間,沒有人要住。
Chọn đáp án đúng
才
亂
把
得
Bạn không biết?
16/27
Định nghĩa
如果你的手機丟了,一定很______吧!
Chọn đáp án đúng
著急
課文
念書
可惜
Bạn không biết?
17/27
Định nghĩa
小時候,媽媽常常______你做功課嗎?
Chọn đáp án đúng
才
得
叫
要
Bạn không biết?
18/27
Định nghĩa
冬天常常下雨,洗的衣服不容易______。
Chọn đáp án đúng
擦
得
乾
要
Bạn không biết?
19/27
Định nghĩa
中文很______,大家都應該學習。
Chọn đáp án đúng
打掃
家事
小說
有用
Bạn không biết?
20/27
Định nghĩa
我的家人喜歡大聲說話,所以在家我______念書,我常去圖書館念書。
Chọn đáp án đúng
筷子
客人
沒辦法
一點兒
Bạn không biết?
21/27
Định nghĩa
你昨天______垃圾了嗎?
Chọn đáp án đúng
亂
把
丟
才
Bạn không biết?
22/27
Định nghĩa
請問你們學校幾月幾號______?
Chọn đáp án đúng
念書
課文
開學
打掃
Bạn không biết?
23/27
Định nghĩa
媽媽說我______先做功課,再去看電影。
Chọn đáp án đúng
才
得
叫
把
Bạn không biết?
24/27
Định nghĩa
在你家,誰洗衣服?誰洗碗筷?誰______?
Chọn đáp án đúng
碗筷
暑假
球賽
掃地
Bạn không biết?
25/27
Định nghĩa
你們學校的______長不長?你常常做什麼?
Chọn đáp án đúng
暑假
小說
球賽
筷子
Bạn không biết?
26/27
Định nghĩa
我想早______到學校比較好。
Chọn đáp án đúng
課文
小說
一點兒
有用
Bạn không biết?
27/27
Tất cả đã xong!

0 nhận xét:
Đăng nhận xét