Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Chủ Nhật, 17 tháng 8, 2025

SHIDAI 02 B2-1 TRAC NGHIEM

 

Kiểm tra

0 / 27

正式版-時代華語B2-L2 填空

 

Định nghĩa

我很喜歡的筆丟了,我覺得很______

Chọn đáp án đúng

著急

念書

課文

可惜

 

Bạn không biết?

1/27

Định nghĩa

 

______的衣服,已經洗了很多次,可是還是很臭,怎麼辦?

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

2/27

Định nghĩa

 

______已經放在飯桌上了,大家可以吃飯了。

Chọn đáp án đúng

小說

碗筷

暑假

家事

 

Bạn không biết?

3/27

Định nghĩa

 

你一定要在安靜的圖書館______?

Chọn đáp án đúng

念書

課文

著急

打掃

 

Bạn không biết?

4/27

Định nghĩa

 

有些東西用______吃不方便,用刀子、叉子、湯匙比較方便。

Chọn đáp án đúng

暑假

客人

筷子

球賽

 

Bạn không biết?

5/27

Định nghĩa

 

你那麼晚______睡覺,早上當然不想起來。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

6/27

Định nghĩa

 

吃飯以前、吃飯以後,你都______桌子嗎?

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

7/27

Định nghĩa

 

你要______那些中文小說送給同學嗎?

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

8/27

Định nghĩa

 

這家餐廳的菜很好吃,所以常常有很多______來這裡吃飯。

Chọn đáp án đúng

筷子

碗筷

暑假

客人

 

Bạn không biết?

9/27

Định nghĩa

 

看中文______,對學中文有幫助嗎?

Chọn đáp án đúng

球賽

小說

暑假

有用

 

Bạn không biết?

10/27

Định nghĩa

 

你喜歡看什麼______?足球賽還是籃球賽?

Chọn đáp án đúng

暑假

球賽

掃地

小說

 

Bạn không biết?

11/27

Định nghĩa

 

房間太髒了,請你______一下吧!

Chọn đáp án đúng

課文

開學

念書

打掃

 

Bạn không biết?

12/27

Định nghĩa

 

______是家裡每一個人都應該做的事吧!

Chọn đáp án đúng

小說

家事

有用

碗筷

 

Bạn không biết?

13/27

Định nghĩa

 

我們先學生詞,最後再學______

Chọn đáp án đúng

念書

打掃

課文

開學

 

Bạn không biết?

14/27

Định nghĩa

 

從你住的地方到台北______多少時間?

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

15/27

Định nghĩa

 

又髒又______的房間,沒有人要住。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

16/27

Định nghĩa

 

如果你的手機丟了,一定很______吧!

Chọn đáp án đúng

著急

課文

念書

可惜

 

Bạn không biết?

17/27

Định nghĩa

 

小時候,媽媽常常______你做功課嗎?

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

18/27

Định nghĩa

 

冬天常常下雨,洗的衣服不容易______

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

19/27

Định nghĩa

 

中文很______,大家都應該學習。

Chọn đáp án đúng

打掃

家事

小說

有用

 

Bạn không biết?

20/27

Định nghĩa

 

我的家人喜歡大聲說話,所以在家我______念書,我常去圖書館念書。

Chọn đáp án đúng

筷子

客人

沒辦法

一點兒

 

Bạn không biết?

21/27

Định nghĩa

 

你昨天______垃圾了嗎?

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

22/27

Định nghĩa

 

請問你們學校幾月幾號______

Chọn đáp án đúng

念書

課文

開學

打掃

 

Bạn không biết?

23/27

Định nghĩa

 

媽媽說我______先做功課,再去看電影。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

24/27

Định nghĩa

 

在你家,誰洗衣服?誰洗碗筷?誰______

Chọn đáp án đúng

碗筷

暑假

球賽

掃地

 

Bạn không biết?

25/27

Định nghĩa

 

你們學校的______長不長?你常常做什麼?

Chọn đáp án đúng

暑假

小說

球賽

筷子

 

Bạn không biết?

26/27

Định nghĩa

 

我想早______到學校比較好。

Chọn đáp án đúng

課文

小說

一點兒

有用

 

Bạn không biết?

27/27

Tất cả đã xong!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog