Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Chủ Nhật, 17 tháng 8, 2025

SHIDAI 02 B2-2 TRAC NGHIEM

Kiểm tra

0 / 26

正式版-時代華語B2-L2 填空

 

Định nghĩa

 

你知道這個______裡面有什麼東西嗎?

Chọn đáp án đúng

不用

袋子

蟲子

湯匙

 

Bạn không biết?

1/26

Định nghĩa

 

很多德國人吃飯的時候,喜歡用______,不喜歡用筷子。

Chọn đáp án đúng

應該

全部

刀叉

看見

 

Bạn không biết?

2/26

Định nghĩa

 

上個月,他每天都吃很貴的法國菜,他現在______沒錢了。

Chọn đáp án đúng

全部

看見

應該

刀叉

 

Bạn không biết?

3/26

Định nghĩa

 

請給我一支______,我想喝湯。

Chọn đáp án đúng

味道

袋子

牆上

湯匙

 

Bạn không biết?

4/26

Định nghĩa

 

______想當老師,可是現在不想了。

Chọn đáp án đúng

垃圾桶

發現

小時候

袋子

 

Bạn không biết?

5/26

Định nghĩa

 

你要搭捷運還是公車______?

Chọn đáp án đúng

回去

湯匙

味道

牆上

 

Bạn không biết?

6/26

Định nghĩa

 

______公車、______公車的時候,都要注意左右來的車。

Chọn đáp án đúng

牆上

下上

全部

看見

 

Bạn không biết?

7/26

Định nghĩa

 

雖然牆上寫著不要______丟垃圾,可是這裡還是有很多垃圾。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

8/26

Định nghĩa

 

誰都不想住在______都有垃圾、很髒很臭的地方。

Chọn đáp án đúng

不用

垃圾

到處

發現

 

Bạn không biết?

9/26

Định nghĩa

 

如果大家都把______丟在路邊,路上一定很臭。

Chọn đáp án đúng

垃圾

到處

垃圾桶

發現

 

Bạn không biết?

10/26

Định nghĩa

 

因為垃圾沒丟,所以附近有很多小______在飛。

Chọn đáp án đúng

垃圾

袋子

蟲子

發現

 

Bạn không biết?

11/26

Định nghĩa

 

今天早上,你來學校的時候,______小王和一個女生拉手了嗎?

Chọn đáp án đúng

全部

看見

刀叉

下上

 

Bạn không biết?

12/26

Định nghĩa

 

我朋友一______特別的事,就會告訴他的家人。

Chọn đáp án đúng

到處

發現

垃圾

袋子

 

Bạn không biết?

13/26

Định nghĩa

 

因為弟弟把我買的奶茶______喝完了, 所以我沒有奶茶了。

Chọn đáp án đúng

全部

下上

刀叉

看見

 

Bạn không biết?

14/26

Định nghĩa

 

禮拜六、禮拜天______去學校,可以休息。

Chọn đáp án đúng

到處

垃圾

不用

袋子

 

Bạn không biết?

15/26

Định nghĩa

 

為什麼又髒又______的垃圾,還放在那裡?

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

16/26

Định nghĩa

 

我同學週末喜歡在家看電視,不愛______

Chọn đáp án đúng

空氣

發現

不用

出門

 

Bạn không biết?

17/26

Định nghĩa

 

______,我們還有很多時間。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

18/26

Định nghĩa

 

我常常去山上運動,因為那裡的______很好。

Chọn đáp án đúng

鄰居

空氣

發現

出門

 

Bạn không biết?

19/26

Định nghĩa

 

住在大城市裡的人,常常不認識他們的______

Chọn đáp án đúng

發現

空氣

鄰居

垃圾

 

Bạn không biết?

20/26

Định nghĩa

 

你得先洗完澡,______可以睡覺。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

21/26

Định nghĩa

 

你把牛奶喝完以後,應該把瓶子丟到______裡。

Chọn đáp án đúng

垃圾桶

垃圾

鄰居

小時候

 

Bạn không biết?

22/26

Định nghĩa

 

你房間的______有地圖嗎?

Chọn đáp án đúng

下上

味道

牆上

湯匙

 

Bạn không biết?

23/26

Định nghĩa

 

媽媽做的菜,______真好。

Chọn đáp án đúng

回去

味道

牆上

湯匙

 

Bạn không biết?

24/26

Định nghĩa

 

在你家,誰______垃圾?

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

25/26

Định nghĩa

 

因為妹妹在______上畫畫,所以媽媽非常生氣。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

26/26

Tất cả đã xong! 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog