工
|
作
|
忙
|
累
|
不
|
太
|
呢
|
月
|
gōng
|
zuò
|
máng
|
lèi
|
bù
|
tài
|
ne
|
yuè
|
哥
|
弟
|
姐
|
妹
|
明
|
年
|
零
|
|
gē
|
dì
|
jiě
|
mèi
|
míng
|
nián
|
líng
|
|
工
|
作
|
忙
|
累
|
不
|
太
|
呢
|
月
|
gōng
|
zuò
|
máng
|
lèi
|
bù
|
tài
|
ne
|
yuè
|
哥
|
弟
|
姊
|
妹
|
明
|
年
|
零
|
|
gē
|
dì
|
jiě
|
mèi
|
míng
|
nián
|
líng
|
|
Click vào chữ Hán muốn học để xem cách viết
工 作 忙 累 不 太 呢 月 明 年 零 哥 弟 姐 妹
gōng zuò máng lèi bù tài ne yuè míng nián líng gē dì jiě mèi
ÔN LẠI CÁC CHỮ ĐÃ HỌC BẰNG FLASHCARD
0 nhận xét:
Đăng nhận xét