HỘI THOẠI 02:
ANH LÀ GIÁO VIÊN PHẢI KHÔNG?
Mp3 tốc độ chậm:
Mp3 tốc độ nhanh:
Chữ Hán phồn thể:
李友: 王先生,你是老師嗎?
王朋: 不,我不是老師。我是學生。李小姐,你呢?
李友: 我也是學生。你是中國人嗎?
王朋: 是,我是中國人。你是美國人嗎?
李友: 我是美國人。
Pinyin:
Lǐ Yǒu: Wáng xiānshēng,nǐ shì lǎoshī ma?
Wáng
Péng: Bù,wǒ bú shì lǎoshī。Wǒ
shì xuéshēng。Lǐ xiǎojiě,nǐ ne?
Lǐ Yǒu: Wǒ yě shì xué shēng。Nǐ shì Zhōngguó rén ma?
Wáng
Péng: Shì,wǒ shì Zhōngguó rén。Nǐ
shì Měiguó rén ma?
Lǐ Yǒu: Wǒ shì Měiguó rén。
Dịch nghĩa:
Lý Hữu: Anh
Vương, anh là giáo viên phải không?
Vương Bằng: Không, tôi không phải là giáo viên. Tôi là học sinh. Cô Lý,
thì sao?
Lý Hữu: Tôi
cũng là học sinh. Anh là người Trung quốc phải không?
Vương Bằng: Phải rồi. Tôi là người Trung Quốc. Cô là người Mỹ phải
không?
Lý Hữu: Tôi là
người Mỹ.
Chữ Hán giản thể:
李友: 王先生,你是老师吗?
王朋: 不,我不是老师。我是学生。李小姐,你呢?
李友: 我也是学生。你是中国人吗?
王朋: 是,我是中国人。你是美国人吗?
李友: 我是美国人。
TỪ VỰNG:
1. 先生
|
先生
|
xiānshēng
|
xiel sâng
|
Tiên sinh
|
2. 小姐
|
小姐
|
xiǎojiě
|
xiẻo chiè
|
Tiểu
thư
|
3. 是
|
是
|
shì
|
sứ
|
Là,
phải
|
4. 老師
|
老师
|
lǎoshī
|
lào sư
|
Giáo
viên
|
5. 不是
|
不是
|
bú shì
|
bủ sứ
|
Không
phải
|
6. 學生
|
学生
|
xué shēng
|
xỏe sâng
|
Học
sinh
|
7. 也是
|
也是
|
yě shì
|
dè sứ
|
Cũng
là
|
8. 也
|
也
|
yě
|
dè
|
Cũng
|
9. 中國人
|
中国人
|
zhōngguó rén
|
trung của rẩnh
|
Người
Trung Quốc
|
10. 美國人
|
美国人
|
měiguó rén
|
mầy của rẩnh
|
Người
Mỹ
|
11. 越南人
|
越南人
|
yuènán rén
|
dóe nảl rẩnh
|
Người
Việt Nam
|
12. 台灣人
|
台湾人
|
táiwān rén
|
thải wal rẩnh
|
Người
Đài Loan
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét