Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Bảy, 28 tháng 11, 2015

TIẾNG HOA TỔNG HỢP - BÀI 01 - 2 BẠN LÀ GIÁO VIÊN PHẢI KHÔNG?

HỘI THOẠI 02:

ANH LÀ GIÁO VIÊN PHẢI KHÔNG?

Mp3 tốc độ chậm:
Mp3 tốc độ nhanh:

Chữ Hán phồn thể:

李友: 王先生,你是老師嗎?
王朋: 不,我不是老師。我是學生。李小姐,你呢?
李友: 我也是學生。你是中國人嗎?
王朋: 是,我是中國人。你是美國人嗎?
李友: 我是美國人。

Pinyin:

Lǐ Yǒu:         Wáng xiānshēngnǐ shì lǎoshī ma
Wáng Péng:  Bùwǒ bú shì lǎoshīWǒ shì xuéshēngLǐ xiǎojiěnǐ ne
Lǐ Yǒu:         Wǒ yě shì xué shēngNǐ shì Zhōngguó rén ma
Wáng Péng:  Shìwǒ shì Zhōngguó rénNǐ shì Měiguó rén ma
Lǐ Yǒu:         Wǒ shì Měiguó rén

Dịch nghĩa:

Lý Hữu:       Anh Vương, anh là giáo viên phải không?
Vương Bằng: Không, tôi không phải là giáo viên. Tôi là học sinh. Cô Lý, thì sao?
Lý Hữu:       Tôi cũng là học sinh. Anh là người Trung quốc phải không?
Vương Bằng: Phải rồi. Tôi là người Trung Quốc. Cô là người Mỹ phải không?
Lý Hữu:       Tôi là người Mỹ.

Chữ Hán giản thể:

李友: 王先生,你是老师吗?
王朋: 不,我不是老师。我是学生。李小姐,你呢?
李友: 我也是学生。你是中国人吗?
王朋: 是,我是中国人。你是美国人吗?
李友: 我是美国人。

TỪ VỰNG:

1.     先生
先生
xiānshēng
xiel sâng
Tiên sinh
2.     小姐
小姐
xiǎojiě
xiẻo chiè
Tiểu thư
3.    
shì
sứ
Là, phải
4.     老師
老师
lǎoshī
lào sư
Giáo viên
5.     不是
不是
bú shì
bủ sứ
Không phải
6.     學生
学生
xué shēng
xỏe sâng
Học sinh
7.     也是
也是
yě shì
dè sứ
Cũng là
8.    
Cũng
9.     中國人
中国人
zhōngguó rén
trung của rẩnh
Người Trung Quốc
10.  美國人
美国人
měiguó rén
mầy của rẩnh
Người Mỹ
11.  越南人
越南人
yuènán rén
dóe nảl rẩnh
Người Việt Nam
12.  台灣人
台湾人
táiwān rén
thải wal rẩnh
Người Đài Loan


0 nhận xét:

Đăng nhận xét