CHỮ GIẢN THỂ
几
|
星
|
期
|
昨
|
晚
|
上
|
午
|
写
|
信
|
jǐ
|
xīng
|
qī
|
zuó
|
wǎn
|
shàng
|
wǔ
|
xiě
|
xìn
|
音
|
乐
|
买
|
东
|
西
|
岁
|
电
|
视
|
书
|
yīn
|
yuè
|
mǎi
|
dōng
|
xī
|
suì
|
diàn
|
shì
|
shū
|
CHỮ PHỒN THỂ
幾
|
星
|
期
|
昨
|
晚
|
上
|
午
|
寫
|
信
|
jǐ
|
xīng
|
qī
|
zuó
|
wǎn
|
shàng
|
wǔ
|
xiě
|
xìn
|
音
|
樂
|
買
|
東
|
西
|
歲
|
電
|
視
|
書
|
yīn
|
yuè
|
mǎi
|
dōng
|
xī
|
suì
|
diàn
|
shì
|
shū
|
TẬP VIẾT CHỮ HÁN
Click vào chữ Hán muốn học để xem cách viết
Chữ giản thể
0 nhận xét:
Đăng nhận xét