MP3 BÀI 08
CHỮ PHỒN THỂ
真
|
麻
|
煩
|
地
|
些
|
題
|
跟
|
交
|
朋
|
友
|
怕
|
zhēn
|
má
|
fán
|
dì
|
xiē
|
tí
|
gēn
|
jiāo
|
péng
|
yǒu
|
pà
|
吵
|
能
|
玩
|
因
|
睡
|
覺
|
所
|
做
|
機
|
長
|
途
|
chǎo
|
néng
|
wán
|
yīn
|
shuì
|
jiào
|
suǒ
|
zuò
|
jī
|
zhǎng
|
tú
|
說
|
嗯
|
吧
|
李
|
紅
|
趙
|
奇
|
怪
|
次
|
接
|
室
|
shuō
|
ēn
|
ba
|
lǐ
|
hóng
|
zhào
|
qí
|
guài
|
cì
|
jiē
|
shì
|
試
|
希
|
望
|
稍
|
聽
|
進
|
留
|
話
|
班
|
自
|
己
|
shì
|
xī
|
wàng
|
shāo
|
tīng
|
jìn
|
liú
|
huà
|
bān
|
zì
|
jǐ
|
CHỮ GIẢN THỂ
真
|
麻
|
烦
|
地
|
些
|
题
|
跟
|
交
|
朋
|
友
|
怕
|
zhēn
|
má
|
fán
|
dì
|
xiē
|
tí
|
gēn
|
jiāo
|
péng
|
yǒu
|
pà
|
吵
|
能
|
玩
|
因
|
睡
|
觉
|
所
|
做
|
机
|
长
|
途
|
chǎo
|
néng
|
wán
|
yīn
|
shuì
|
jiào
|
suǒ
|
zuò
|
jī
|
zhǎng
|
tú
|
说
|
嗯
|
吧
|
李
|
红
|
赵
|
奇
|
怪
|
次
|
接
|
室
|
shuō
|
ēn
|
ba
|
lǐ
|
hóng
|
zhào
|
qí
|
guài
|
cì
|
jiē
|
shì
|
试
|
希
|
望
|
稍
|
听
|
进
|
留
|
话
|
班
|
自
|
己
|
shì
|
xī
|
wàng
|
shāo
|
tīng
|
jìn
|
liú
|
huà
|
bān
|
zì
|
jǐ
|
TẬP VIẾT CHỮ HÁN
Click vào chữ Hán muốn học để xem cách viết
CÙNG ÔN LẠI CÁC CHỮ ĐÃ HỌC BẰNG FLASHCARD VÀ CÁC BÀI KIỂM TRA
0 nhận xét:
Đăng nhận xét