CHỮ PHỒN THỂ
買
|
東
|
西
|
早
|
啊
|
太
|
白
|
菜
|
好
|
幾
|
要
|
mǎi
|
dōng
|
xī
|
zǎo
|
a
|
tài
|
bái
|
cài
|
hǎo
|
jī
|
yào
|
給
|
們
|
有
|
沒
|
日
|
本
|
美
|
國
|
車
|
對
|
不
|
gěi
|
men
|
yǒu
|
méi
|
rì
|
běn
|
měi
|
guó
|
chē
|
duì
|
bù
|
起
|
賣
|
種
|
很
|
萬
|
千
|
百
|
貴
|
便
|
宜
|
點
|
qǐ
|
mài
|
zhǒng
|
hěn
|
wàn
|
qiān
|
bǎi
|
guì
|
pián
|
yí
|
diǎn
|
行
|
||||||||||
xíng
|
CHỮ GIẢN THỂ
买
|
东
|
西
|
早
|
啊
|
太
|
白
|
菜
|
好
|
几
|
要
|
mǎi
|
dōng
|
xī
|
zǎo
|
a
|
tài
|
bái
|
cài
|
hǎo
|
jī
|
yào
|
给
|
们
|
有
|
没
|
日
|
本
|
美
|
国
|
车
|
对
|
不
|
gěi
|
men
|
yǒu
|
méi
|
rì
|
běn
|
měi
|
guó
|
chē
|
duì
|
bù
|
起
|
卖
|
种
|
很
|
万
|
千
|
百
|
贵
|
便
|
宜
|
点
|
qǐ
|
mài
|
zhǒng
|
hěn
|
wàn
|
qiān
|
bǎi
|
guì
|
pián
|
yí
|
diǎn
|
行
|
||||||||||
xíng
|
TẬP VIẾT CHỮ HÁN
Click vào chữ Hán muốn học để xem cách viết
Click vào chữ Hán muốn học để xem cách viết
CÙNG ÔN LẠI CÁC CHỮ ĐÃ HỌC BẰNG FLASHCARD VÀ CÁC BÀI KIỂM TRA
0 nhận xét:
Đăng nhận xét