Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Bảy, 18 tháng 10, 2025

Hỏi đáp phản xạ Mp3

Text-to-Speech — Đọc câu tiếng Trung (5s pause)

Text-to-Speech — Đọc câu tiếng Trung (5s pause)

Trạng thái: sẵn sàng

Ghi chú: trình duyệt sử dụng Web Speech API (speechSynthesis). Một vài trình duyệt / hệ điều hành có thể không có giọng tiếng Trung (zh-CN / zh-TW). Nếu không có giọng zh, hãy chọn giọng mặc định hoặc cài thêm voice language trên hệ điều hành.

Hướng dẫn ngắn: Nhập (hoặc dán) mỗi câu trên 1 dòng → Chọn giọng/tốc độ → Bấm "Đọc". Mỗi câu sẽ được đọc xong, rồi chờ pause bạn đặt (mặc định 5s) trước khi đọc câu tiếp theo.

Thứ Ba, 14 tháng 10, 2025

55 CHỮ HÁN

55 CHỮ HÁN — Pinyin + Nghĩa (Tooltip)

HSK1 — Pinyin + Nghĩa (Tiếng Việt)

Click hoặc rê chuột vào ô để xem tooltip (âm Hán Việt + nghĩa). Dùng các nút để ẩn/hiện pinyin và nghĩa.

Thứ Ba, 7 tháng 10, 2025

100 CHỮ HÁN 10 NGÀY

Flashcards 100 chữ Hán — 10 chữ/ngày

Flashcards — 100 chữ Hán (10 chữ/ngày)

Nhấn vào thẻ để lật. Bật/tắt Pinyin / Âm Hán-Việt / Nghĩa. Chọn ngày để xem bộ 10 chữ.
Thiết kế cho việc học: 10 chữ/ngày. Bạn có thể xuất file này hoặc mở trên điện thoại.

Chủ Nhật, 5 tháng 10, 2025

TỪ VỰNG MODERN CHINESE 1


 

TỪ VỰNG MODERN CHINESE 1 16 BÀI

Phồn thể

Giản thể

Pinyin

Nghĩa

Bài

1.      

1

Bài 0

 

2.      

èr

2

Bài 0

 

3.      

sān

3

Bài 0

 

4.      

4

Bài 0

 

5.      

5

Bài 0

 

6.      

liù

6

Bài 0

 

7.      

7

Bài 0

 

8.      

8

Bài 0

 

9.      

jiǔ

9

Bài 0

 

10.    

shí

10

Bài 0

 

11.    

tôi, tao, tớ

Bài 0

 

12.    

bạn, mày, cậu

Bài 0

 

13.    

nó, anh ấy, ông ấy

Bài 0

 

14.     老師

老师

lǎoshī

thầy, cô, giáo viên

Bài 0

 

15.     學生

学生

xuéshēng

học sinh, sinh viên

Bài 0

 

16.    

shì

là, phải

Bài 0

 

17.     不是

不是

bú shì

không phải

Bài 0

 

18.     越南

越南

Yuènán

Việt Nam

Bài 0

 

19.    

rén

người

Bài 0

 

20.     越南人

越南人

Yuènánrén

người Việt Nam

Bài 0

 

21.    

xīn

mới

Bài 1

 

22.     同學

同学

tóngxué

bạn học

Bài 1

 

23.    

cô ấy

Bài 1

 

24.    

shéi

ai

Bài 1

 

25.    

jiào

kêu, gọi, tên là

Bài 1

 

26.    

hěn

rất

Bài 1

 

27.     可愛

可爱

kě'ài

dễ thương

Bài 1

 

28.    

nào?

Bài 1

 

29.    

guó

nước, quốc gia

Bài 1

 

30.     知道

知道

zhīdào

biết

Bài 1

 

31.    

ma

…không?...hả?

Bài 1

 

32.     漂亮

漂亮

piàoliàng

xinh đẹp

Bài 1

 

33.     日本

日本

rìběn

Nhật Bản

Bài 1

 

34.     台灣

台湾

táiwān

Đài Loan

Bài 1

 

35.     中國

中国

zhōngguó

Trung Quốc

Bài 1

 

36.     美國

美国

měiguó

Mỹ Quốc

Bài 1

 

37.     英國

英国

yīngguó

Anh Quốc

Bài 1

 

38.     什麼

什么

shénme

Bài 1

 

39.     名字

名字

míngzì

cái tên

Bài 1

 

40.    

xìng

họ

Bài 1

 

41.     姓名

姓名

xìngmíng

họ tên

Bài 1

 

42.    

ne

…thì sao?

Bài 1

 

43.     你呢?

你呢?

nǐ ne?

Còn bạn thì sao?

Bài 1

 

44.     印尼

印尼

Yìnní

Indonesia

Bài 1

 

45.     喜歡

喜欢

xǐhuān

thích

Bài 1

 

46.     你好

你好

nǐ hǎo

Chào bạn

Bài 1

 

47.    

bạn (nữ ), em, chị

Bài 1

 

48.    

hǎo

tốt

Bài 1

 

49.     請問

请问

qǐngwèn

Xin hỏi

Bài 1

 

50.     大家

大家

dàjiā

mọi người

Bài 1

 

51.     朋友

朋友

péngyǒu

bạn bè

Bài 1

 

52.    

chī

ăn

Bài 1

 

53.     水果

水果

shuǐguǒ

trái cây

Bài 1

 

54.    

shuǐ

nước

Bài 1

 

55.    

uống

Bài 1

 

56.    

chá

trà

Bài 1

 

57.     謝謝

谢谢

xièxie

cảm ơn

Bài 1

 

58.     不客氣

不客气

bú kèqì

đừng khách sáo

Bài 1

 

59.     自我介紹

自我介绍

zìwǒ jièshào

tự giới thiệu

Bài 1

 

60.     介紹

介绍

jièshào

giới thiệu

Bài 1

 

61.     珍珠奶茶

珍珠奶茶

zhēnzhū nǎichá

trà sữa trân châu

Bài 1

 

62.     奶茶

奶茶

nǎichá

trà sữa

Bài 1

 

63.    

mấy

Bài 2

 

64.    

diǎn

giờ

Bài 2

 

65.     現在

现在

xiànzài

bây giờ

Bài 2

 

66.    

đi, đi đến

Bài 2

 

67.     學校

学校

xuéxiào

trường học

Bài 2

 

68.     媽媽

妈妈

māma

mẹ

Bài 2

 

69.     爸爸

爸爸

bàba

bố

Bài 2

 

70.     孩子

孩子

háizi

đứa trẻ, con cái

Bài 2

 

71.     今天

今天

jīntiān

hôm nay

Bài 2

 

72.     星期

星期

xīngqí

tuần/ thứ

Bài 2

 

73.    

yuè

tháng/trăng

Bài 2

 

74.    

hào

số, ngày…

Bài 2

 

75.     星期天

星期天

xīngqítiān

Chủ Nhật

Bài 2

 

76.     早上

早上

zǎoshàng

sáng sớm

Bài 2

 

77.    

yǒu

Bài 2

 

78.    

méi

không

Bài 2

 

79.    

lớp, tiết

Bài 2

 

80.     圖書館

图书馆

túshū guǎn

thư viện

Bài 2

 

81.     中午

中午

zhōngwǔ

buổi trưa

Bài 2

 

82.    

huí

quay lại, về

Bài 2

 

83.     家人

家人

jiā rén

người nhà

Bài 2

 

84.     下午

下午

xiàwǔ

buổi chiều

Bài 2

 

85.     上午

上午

shàngwǔ

buổi sáng

Bài 2

 

86.     下課

下课

xiàkè

tan học

Bài 2

 

87.     上課

上课

shàngkè

lên lớp, vào học

Bài 2

 

88.    

fēn

phút

Bài 2

 

89.     明天

明天

míngtiān

ngày mai

Bài 2

 

90.     昨天

昨天

zuótiān

hôm qua

Bài 2

 

91.     週末

周末

zhōumò

cuối tuần

Bài 2

 

92.    

yào

cần, muốn, sẽ, phải

Bài 2

 

93.    

lái

đến

Bài 2

 

94.    

a

a !

Bài 2

 

95.    

de

của

Bài 2

 

96.     生日

生日

shēngrì

sinh nhật

Bài 2

 

97.     快樂

快乐

kuàilè

vui vẻ

Bài 2

 

98.     晚上

晚上

wǎnshàng

buổi tối

Bài 2

 

99.     問題

问题

wèntí

câu hỏi, vấn đề

Bài 2

 

100. 

zuò

làm

Bài 2

 

101. 

suì

tuổi

Bài 2

 

102.  起床

起床

qǐ/chuáng

thức dậy

Bài 2

 

103.  午飯

午饭

wǔ fàn

cơm trưa

Bài 2

 

104.  早飯

早饭

zǎo fàn

cơm sáng

Bài 2

 

105.  晚飯

晚饭

wǎn fàn

cơm tối

Bài 2

 

106. 

fàn

cơm/ bữa ăn

Bài 2

 

107.  做飯

做饭

zuò fàn

làm cơm

Bài 2

 

108.  睡覺

睡觉

shuì/jiào

ngủ

Bài 2

 

109. 

máng

bận

Bài 2

 

110. 

lèi

mệt

Bài 2

 

111. 

mǎi

mua

Bài 3

 

112.  禮物

礼物

lǐwù

quà tặng

Bài 3

 

113. 

xiǎng

định/muốn/nhớ/nghĩ

Bài 3

 

114. 

sòng

tặng/tiễn/giao

Bài 3

 

115. 

người, cái (lượng từ)

Bài 3

 

116. 

kàn

xem/nhìn/thăm

Bài 3

 

117. 

shū

sách

Bài 3

 

118. 

liǎng

hai

Bài 3

 

119. 

běn

quyển, cuốn

Bài 3

 

120.  中文

中文

zhōngwén

tiếng Trung

Bài 3

 

121.  英文

英文

yīngwén

tiếng Anh

Bài 3

 

122.  一些

一些

yì xiē

một số

Bài 3

 

123. 

huā

hoa

Bài 3

 

124. 

duǒ

đoá

Bài 3

 

125. 

Bài 3

 

126. 

to lớn

Bài 3

 

127. 

xiǎo

nhỏ bé

Bài 3

 

128.  蛋糕

蛋糕

dàngāo

bánh kem

Bài 3

 

129. 

dàn

trứng

Bài 3

 

130.  一起

一起

yìqǐ

cùng với nhau

Bài 3

 

131. 

a

a (tiếng cảm thán)

Bài 3

 

132. 

zhè

đây, này

Bài 3

 

133. 

kia, đó

Bài 3

 

134. 

zhǒng

loại

Bài 3

 

135.  鉛筆

铅笔

qiānbǐ

bút chì

Bài 3

 

136. 

cái bút

Bài 3

 

137.  怎麼樣

怎么样

zěnmeyàng

như thế nào

Bài 3

 

138.  東西

东西

dōngxī

đồ đạc

Bài 3

 

139. 

zhī

cây(bút)/ nhánh cây

Bài 3

 

140. 

yüán

tệ, đồng ( đơn vị tiền )

Bài 3

 

141. 

qián

tiền

Bài 3

 

142.  便宜

便宜

piányí

rẻ

Bài 3

 

143. 

guì

đắt tiền

Bài 3

 

144.  顏色

颜色

yánsè

màu sắc

Bài 3

 

145.  紅色

红色

hóngsè

màu đỏ

Bài 3

 

146.  白色

白色

báisè

màu trắng

Bài 3

 

147. 

dōu

đều

Bài 3

 

148.  好看

好看

hǎokàn

dễ nhìn, đẹp

Bài 3

 

149.  ()

()

cháng (cháng)

thường, thường xuyên

Bài 3

 

150.  穿

穿

chuān

mặc đồ, mang ( giày )

Bài 3

 

151.  衣服

衣服

yīfú

quần áo

Bài 3

 

152. 

jiàn

cái, chiếc (quần áo)

Bài 3

 

153. 

qǐng

xin, mời

Bài 3

 

154. 

wán

chơi

Bài 3

 

155.  這些

这些

zhèxiē

những cái này

Bài 3

 

156.  那些

那些

nàxiē

những cái đó

Bài 3

 

157.  點心

点心

diǎnxīn

bánh

Bài 3

 

158.  甜點

甜点

tiándiǎn

bánh ngọt

Bài 3

 

159. 

tián

ngọt

Bài 3

 

160.  開心

开心

kāixīn

vui mừng

Bài 4

 

161.  還是

还是

háishì

hay là

Bài 4

 

162. 

hái

vẫn, còn…

Bài 4

 

163.  天氣

天气

tiānqì

thời tiết

Bài 4

 

164. 

hǎo

…quá, lắm

Bài 4

 

165. 

nóng

Bài 4

 

166. 

lěng

lạnh

Bài 4

 

167.  飲料

饮料

yǐnliào

đồ uống

Bài 4

 

168. 

cũng

Bài 4

 

169. 

饿

è

đói bụng

Bài 4

 

170. 

khát

Bài 4

 

171.  一點兒

一点儿

yì diǎnr

một chút

Bài 4

 

172.  餐廳

餐厅

cāntīng

nhà hàng

Bài 4

 

173.  飯館

饭馆

fànguǎn

quán ăn

Bài 4

 

174. 

jiā

căn ( lượng từ của quán…)

Bài 4

 

175. 

tài

quá

Bài 4

 

176. 

duō

nhiều

Bài 4

 

177. 

shǎo

ít, thiếu

Bài 4

 

178. 

miàn

Bài 4

 

179.  好吃

好吃

hǎo chī

ăn ngon

Bài 4

 

180.  好喝

好喝

hǎo hē

uống ngon

Bài 4

 

181. 

le

rồi, đã

Bài 4

 

182. 

zuì

nhất (so sánh nhất)

Bài 4

 

183. 

mài

bán

Bài 4

 

184.  牛肉麵

牛肉面

niúròu miàn

mì bò

Bài 4

 

185. 

diǎn

chọn món, order

Bài 4

 

186. 

wǎn

chén, tô, bát

Bài 4

 

187. 

bēi

ly, tách, cốc

Bài 4

 

188.  瓶子

瓶子

píngzi

bình, chai, lọ

Bài 4

 

189. 

nữ

Bài 4

 

190. 

nán

nam

Bài 4

 

191. 

wèi

vị(trang trọng)

Bài 4

 

192.  綠茶

绿茶

lǜchá

trà xanh

Bài 4

 

193. 

绿

màu xanh lá

Bài 4

 

194. 

qǐng

mời, xin vui lòng

Bài 4

 

195. 

gěi

đưa, cho, dùm

Bài 4

 

196.  一共

一共

yīgòng

tổng cộng

Bài 4

 

197.  多少

多少

duōshǎo

bao nhiêu

Bài 4

 

198. 

bǎi

trăm

Bài 4

 

199. 

qiān

nghìn

Bài 4

 

200. 

wàn

vạn, chục ngàn

Bài 4

 

201. 

líng

số không, lẻ

Bài 4

 

202.  找錢

找钱

zhǎo/qián

thối tiền

Bài 4

 

203. 

nín

ngài, ông, bà, anh, chị, quý vị…

Bài 4

 

204.  夏天

夏天

xiàtiān

mùa hè

Bài 4

 

205.  秋天

秋天

qiūtiān

mùa thu

Bài 4

 

206.  商店

商店

shāngdiàn

cửa hàng

Bài 4

 

207. 

diàn

tiệm, quán

Bài 4

 

208.  果汁

果汁

guǒzhī

nước ép

Bài 4

 

209.  牛奶

牛奶

niúnǎi

sữa bò

Bài 4

 

210.  有的

有的

yǒu de

có cái, có người…

Bài 4

 

211. 

měi

mỗi

Bài 4

 

212. 

tiān

ngày, trời

Bài 4

 

213.  錢包

钱包

qiánbāo

bóp tiền, ví

Bài 5

 

214. 

zài

ở, tại, đang

Bài 5

 

215.  哪裡

哪里

nǎlǐ

đâu?

Bài 5

 

216.  哪兒

哪儿

nǎ'er

đâu?

Bài 5

 

217. 

tīng

nghe

Bài 5

 

218.  音樂

音乐

yīnyuè

âm nhạc

Bài 5

 

219.  有空

有空

yǒu kòng

rảnh

Bài 5

 

220.  下午茶

下午茶

xiàwǔ chá

trà chiều

Bài 5

 

221.  不錯

不错

búcuò

ko tệ, khá tốt

Bài 5

 

222.  咖啡廳

咖啡厅

kāfēi tīng

quán cà phê

Bài 5

 

223.  那裡

那里

nàlǐ

chỗ kia

Bài 5

 

224.  那兒

那儿

nà'er

bên kia

Bài 5

 

225.  這裡

这里

zhèlǐ

chỗ này

Bài 5

 

226.  這兒

这儿

zhè'er

bên này

Bài 5

 

227.  冰淇淋

冰淇淋

bīngqílín

kem

Bài 5

 

228.  巧克力

巧克力

qiǎokèlì

sô cô la

Bài 5

 

229. 

bàn

một nửa

Bài 5

 

230. 

ba

…đi, …nhe ( ra lệnh, cầu khiến)

Bài 5

 

231. 

gēn

và, cùng với, đi theo

Bài 5

 

232.  可是

可是

kěshì

nhưng mà

Bài 5

 

233.  房間

房间

fángjiān

phòng

Bài 5

 

234.  房子

房子

fángzi

căn nhà

Bài 5

 

235. 

dòng

tòa (lượng từ của nhà)

Bài 5

 

236. 

trong

Bài 5

 

237.  裡面

里面

lǐmiàn

bên trong

Bài 5

 

238. 

wài

ngoài

Bài 5

 

239.  外面

外面

wàimiàn

bên ngoài

Bài 5

 

240.  客廳

客厅

kètīng

phòng khách

Bài 5

 

241.  桌子

桌子

zhuōzi

bàn

Bài 5

 

242.  椅子

椅子

yǐzi

cái ghế

Bài 5

 

243. 

zhāng

cái(lượng từ cho bàn ghế, mặt phẳng)

Bài 5

 

244. 

shàng

trên, lên

Bài 5

 

245.  上面

上面

shàngmiàn

phía trên

Bài 5

 

246. 

yǒu

Bài 5

 

247.  哥哥

哥哥

gēge

anh trai

Bài 5

 

248.  姐姐

姐姐

jiějie

chị gái

Bài 5

 

249.  姊姊

姊姊

jiě jie

chị gái ( cách viết ở Đài )

Bài 5

 

250.  弟弟

弟弟

dìdi

em trai

Bài 5

 

251.  妹妹

妹妹

mèimei

em gái

Bài 5

 

252.  沙發

沙发

shāfā

ghế sofa

Bài 5

 

253. 

xià

dưới, xuống

Bài 5

 

254.  下面

下面

xiàmiàn

bên dưới

Bài 5

 

255.  旁邊

旁边

pángbiān

bên cạnh

Bài 5

 

256. 

qián

trước

Bài 5

 

257.  前面

前面

qiánmiàn

phía trước

Bài 5

 

258. 

hòu

sau

Bài 5

 

259.  後面

后面

hòumiàn

phía sau

Bài 5

 

260. 

bāng

dùm, cho, giúp đỡ

Bài 5

 

261. 

zhǎo

tìm kiếm

Bài 5

 

262.  廚房

厨房

chúfáng

nhà bếp

Bài 5

 

263. 

zài

lặp lại, thêm

Bài 5

 

264. 

chuáng

giường

Bài 5

 

265.  家具

家具

jiājù

đồ nội thất

Bài 5

 

266.  電視

电视

diànshì

tivi

Bài 5

 

267.  電視機

电视机

diànshì jī

máy hát tivi

Bài 5

 

268.  窗戶

窗户

chuānghù

cửa sổ

Bài 5

 

269. 

mén

cửa

Bài 5

 

270. 

māo

mèo

Bài 5

 

271. 

gǒu

chó

Bài 5

 

272. 

niǎo

chim

Bài 5

 

273. 

zhī

con(lượng từ động vật)

Bài 5

 

274.  曬太陽

晒太阳

shài tàiyáng

tắm nắng

Bài 5

 

275.  太陽

太阳

tàiyáng

nắng, mặt trời

Bài 5

 

276. 

đánh, gọi điện thoại…

Bài 6

 

277.  網球

网球

wǎngqiú

quần vợt

Bài 6

 

278. 

qiú

trái bóng, viên, khối cầu

Bài 6

 

279.  籃球

篮球

lánqiú

bóng rổ

Bài 6

 

280.  棒球

棒球

bàngqiú

bóng chày

Bài 6

 

281.  足球

足球

zúqiú

bóng đá

Bài 6

 

282. 

đá

Bài 6

 

283.  海邊

海边

hǎibiān

bờ biển

Bài 6

 

284. 

hǎi

biển

Bài 6

 

285. 

shān

núi

Bài 6

 

286.  風景

风景

fēngjǐng

phong cảnh

Bài 6

 

287.  游泳

游泳

yóu/yǒng

bơi

Bài 6

 

288. 

huì

biết; lễ hội

Bài 6

 

289. 

de

đến mức( bổ ngữ chỉ mức độ)

Bài 6

 

290.  跑步

跑步

pǎo/bù

chạy bộ

Bài 6

 

291. 

pǎo

chạy

Bài 6

 

292. 

màn

chậm

Bài 6

 

293. 

kuài

nhanh

Bài 6

 

294. 

shuō

nói

Bài 6

 

295.  說話

说话

shuōhuà

nói chuyện

Bài 6

 

296.  電影

电影

diànyǐng

điện ảnh; phim chiếu rạp

Bài 6

 

297. 

bộ( lượng từ của phim ảnh)

Bài 6

 

298.  電影院

电影院

diànyǐngyuàn

rạp chiếu phim

Bài 6

 

299.  有趣

有趣

yǒuqù

thú vị

Bài 6

 

300.  覺得

觉得

juéde

cảm thấy

Bài 6

 

301.  有一點

有一点

yǒu yìdiǎn

có một chút

Bài 6

 

302.  休息

休息

xiūxí

nghỉ ngơi

Bài 6

 

303.  上網

上网

shàngwǎng

lên mạng

Bài 6

 

304.  電腦

电脑

diànnǎo

máy tính

Bài 6

 

305.  手機

手机

shǒujī

điện thoại di động

Bài 6

 

306. 

zhī

chiếc; cái (điện thoại)

Bài 6

 

307.  應該

应该

yīnggāi

nên, chắc là

Bài 6

 

308.  運動

运动

yùndòng

vận động, tập thể dục

Bài 6

 

309.  可以

可以

kěyǐ

có thể, được phép

Bài 6

 

310. 

cưỡi xe

Bài 6

 

311.  腳踏車

脚踏车

jiǎotàchē

xe đạp

Bài 6

 

312.  自行車

自行车

zìxíngchē

xe đạp

Bài 6

 

313. 

liàng

chiếc (lượng từ cho xe cộ)

Bài 6

 

314. 

zhǐ

chỉ, only

Bài 6

 

315.  後天

后天

hòutiān

ngày kia

Bài 6

 

316.  前天

前天

qiántiān

ngày hôm trước

Bài 6

 

317.  聽說

听说

tīng shuō

nghe nói

Bài 6

 

318.  不要

不要

búyào

không muốn, đừng

Bài 6

 

319.  興趣

兴趣

xìngqù

hứng thú, sở thích

Bài 6

 

320. 

mấy, vài

Bài 6

 

321. 

xué

học

Bài 6

 

322.  學習

学习

xuéxí

học tập

Bài 6

 

323.  唱歌

唱歌

chànggē

hát ca

Bài 6

 

324. 

bài hát

Bài 6

 

325. 

shǒu

bài (lượng từ của bài hát, thơ ca)

Bài 6

 

326.  跳舞

跳舞

tiào/wǔ

khiêu vũ, nhảy múa

Bài 6

 

327.  畫畫

画画

huà/huà

vẽ tranh

Bài 6

 

328. 

huà

vẽ, tranh

Bài 6

 

329.  平常

平常

píngcháng

thông thường

Bài 6

 

330.  有時候

有时候

yǒu shíhòu

có khi

Bài 6

 

331.  比賽

比赛

bǐsài

thi đấu, cuộc thi

Bài 6

 

332. 

zhēn

thật

Bài 6

 

333.  高興

高兴

gāoxìng

hân hạnh, vui mừng

Bài 6

 

334.  怎麼

怎么

zěnme

sao, làm sao

Bài 7

 

335. 

dào

đến

Bài 7

 

336.  飯店

饭店

fàndiàn

hotel, quán ăn

Bài 7

 

337. 

zhǎo

tìm ,tìm kiếm

Bài 7

 

338.  韓國

韩国

hánguó

Hàn Quốc

Bài 7

 

339. 

děng

chờ đợi

Bài 7

 

340. 

zuò

ngồi

Bài 7

 

341.  捷運

捷运

jiéyùn

MRT, tàu điện

Bài 7

 

342.  地鐵

地铁

dìtiě

xe điện ngầm(TQ dùng)

Bài 7

 

343.  公車

公车

gōngchē

xe buýt

Bài 7

 

344.  車子

车子

chēzi

xe

Bài 7

 

345.  汽車

汽车

qìchē

ô tô

Bài 7

 

346.  計程車

计程车

jìchéngchē

xe taxi

Bài 7

 

347.  火車

火车

huǒchē

xe lửa

Bài 7

 

348.  上車

上车

shàng chē

lên xe

Bài 7

 

349.  下車

下车

xiàchē

xuống xe

Bài 7

 

350. 

yuǎn

xa

Bài 7

 

351. 

jìn

gần

Bài 7

 

352. 

cóng

từ…

Bài 7

 

353.  走路

走路

zǒulù

đi bộ

Bài 7

 

354. 

xiān

trước hết, trước tiên

Bài 7

 

355.  地圖

地图

dìtú

bản đồ

Bài 7

 

356.  手錶

手表

shǒu biǎo

đồng hồ

Bài 7

 

357. 

le

…rồi, đã…

Bài 7

 

358. 

đường

Bài 7

 

359.  馬路

马路

mǎlù

đường bộ.

Bài 7

 

360. 

tiáo

con ( đường ) sợi, cọng(lượng từ)

Bài 7

 

361. 

jiē

phố, đường

Bài 7

 

362.  地方

地方

dìfāng

nơi, chỗ

Bài 7

 

363.  附近

附近

fùjìn

lân cận, ở gần, gần đây

Bài 7

 

364.  郵局

邮局

yóujú

bưu điện

Bài 7

 

365. 

gửi

Bài 7

 

366. 

xìn

thư

Bài 7

 

367. 

fēng

bức ( thư )

Bài 7

 

368.  信封

信封

xìnfēng

phong thư, phong bì

Bài 7

 

369.  超級市場

超级市场

chāojí shìchǎng

siêu thị

Bài 7

 

370.  超市

超市

chāoshì

siêu thị

Bài 7

 

371.  市場

市场

shìchǎng

thị trường, chợ

Bài 7

 

372.  一定

一定

yídìng

nhất định, phải

Bài 7

 

373. 

yòu

vừa, lại, lần nữa

Bài 7

 

374.  方便

方便

fāngbiàn

tiện lợi

Bài 7

 

375.  舒服

舒服

shūfú

thoải mái, dễ chịu

Bài 7

 

376. 

线

xiàn

sợi dây, tuyến

Bài 7

 

377.  藍色

蓝色

lán sè

màu xanh da trời

Bài 7

 

378.  機場

机场

jīchǎng

sân bay

Bài 7

 

379.  開車

开车

kāichē

lái xe

Bài 7

 

380.  司機

司机

sījī

tài xế

Bài 7

 

381.  車站

车站

chēzhàn

trạm xe

Bài 7

 

382.  飛機

飞机

fēijī

máy bay

Bài 7

 

383. 

jià

chiếc (để chỉ máy bay), giá

Bài 7

 

384. 

fēi

bay

Bài 7

 

385.  起飛

起飞

qǐfēi

cất cánh

Bài 7

 

386.  坐公車

坐公车

zuò gōngchē

ngồi xe buýt

Bài 7

 

387. 

zhàn

đứng, trạm

Bài 7

 

388.  裙子

裙子

qúnzi

váy

Bài 8

 

389.  去年

去年

qùnián

năm ngoái

Bài 8

 

390.  今年

今年

jīnnián

năm nay

Bài 8

 

391.  明年

明年

míngnián

năm sau

Bài 8

 

392.  牌子

牌子

páizi

nhãn hiệu

Bài 8

 

393.  因為

因为

yīnwèi

bởi vì

Bài 8

 

394.  有名

有名

yǒumíng

nổi tiếng

Bài 8

 

395.  褲子

裤子

kùzi

quần dài

Bài 8

 

396.  所以

所以

suǒyǐ

cho nên

Bài 8

 

397.  為什麼

为什么

wèishéme

tại sao

Bài 8

 

398.  百貨公司

百货公司

bǎihuò gōngsī

Trung tâm thương mại

Bài 8

 

399. 

nán

khó khăn

Bài 8

 

400.  容易

容易

róngyì

dễ dàng

Bài 8

 

401.  最近

最近

zuìjìn

gần đây

Bài 8

 

402. 

pàng

mập

Bài 8

 

403. 

shòu

gầy

Bài 8

 

404. 

gāo

cao

Bài 8

 

405. 

ǎi

lùn, thấp bé

Bài 8

 

406.  公斤

公斤

gōngjīn

kilôgam

Bài 8

 

407. 

sợ

Bài 8

 

408. 

gēn

cùng với, theo sau

Bài 8

 

409.  時間

时间

shíjiān

thời gian

Bài 8

 

410.  黃色

黄色

huángsè

màu vàng

Bài 8

 

411. 

ba

đi, nhé (từ cầu khiến)

Bài 8

 

412.  流行

流行

liúxíng

phổ biến, thịnh hành

Bài 8

 

413. 

duǎn

ngắn

Bài 8

 

414. 

cháng

dài

Bài 8

 

415.  鞋子

鞋子

xiézi

giày

Bài 8

 

416.  襪子

袜子

wàzi

tất, vớ

Bài 8

 

417. 

shuāng

đôi, cặp

Bài 8

 

418.  黑色

黑色

hēisè

màu đen

Bài 8

 

419. 

lóu

lầu, tầng lầu

Bài 8

 

420.  樓下

楼下

lóu xià

tầng dưới

Bài 8

 

421.  樓上

楼上

lóu shàng

tầng trên

Bài 8

 

422.  快要

快要

kuàiyào

sắp phải

Bài 8

 

423. 

guān

đóng

Bài 8

 

424. 

kāi

mở

Bài 8

 

425.  電梯

电梯

diàntī

thang máy

Bài 8

 

426.  樓梯

楼梯

lóutī

cầu thang bộ

Bài 8

 

427.  沒關係

没关系

méiguānxì

không có gì

Bài 8

 

428.  對不起

对不起

duìbùqǐ

xin lỗi, tạ lỗi

Bài 8

 

429.  對了

对了

duìle

chính xác

Bài 8

 

430.  年輕

年轻

niánqīng

trẻ tuổi

Bài 8

 

431. 

lǎo

già, cũ

Bài 8

 

432.  皮包

皮包

píbāo

cái ví da

Bài 8

 

433.  女生

女生

nǚshēng

nữ giới

Bài 8

 

434.  男生

男生

nánshēng

nam giới

Bài 8

 

435.  雜誌

杂志

zázhì

tạp chí

Bài 8

 

436. 

jiù

cũ kỹ

Bài 8

 

437.  句子

句子

jùzi

câu cú

Bài 9

 

438.  意思

意思

yìsi

ý nghĩa

Bài 9

 

439. 

dǒng

hiểu biết

Bài 9

 

440. 

jiāo

dạy

Bài 9

 

441.  真的

真的

zhēn de

có thật, thật sự

Bài 9

 

442. 

wèn

hỏi

Bài 9

 

443.  非常

非常

fēicháng

rất, vô cùng

Bài 9

 

444.  聰明

聪明

cōngmíng

thông minh

Bài 9

 

445.  ()

()

nà (me)

vì thế

Bài 9

 

446. 

zài

đang ( trạng từ thể hiện hành động đang xảy ra)

Bài 9

 

447.  書法

书法

shūfǎ

thư pháp

Bài 9

 

448.  毛筆

毛笔

máobǐ

bút lông viết thư pháp

Bài 9

 

449.  宿舍

宿舍

sùshè

ký túc xá

Bài 9

 

450.  功課

功课

gōngkè

bài tập về nhà

Bài 9

 

451.  作業

作业

zuòyè

bài tập, Hoạt động

Bài 9

 

452. 

zài

lại, lần nữa

Bài 9

 

453.  對面

对面

duìmiàn

đối diện

Bài 9

 

454.  中間

中间

zhōngjiān

ở giữa

Bài 9

 

455.  教室

教室

jiàoshì

lớp học

Bài 9

 

456. 

néng

có thể

Bài 9

 

457. 

yòng

sử dụng

Bài 9

 

458. 

bān

lớp, ca làm

Bài 9

 

459.  禮拜

礼拜

lǐbài

tuần, (Thứ...trong tuần)

Bài 9

 

460.  語言

语言

yǔyán

ngôn ngữ

Bài 9

 

461.  別的

别的

bié de

khác

Bài 9

 

462.  別人

别人

biérén

người khác

Bài 9

 

463.  比較

比较

bǐjiào

khá là, hơn

Bài 9

 

464.  也許

也许

yěxǔ

có lẽ

Bài 9

 

465.  希望

希望

xīwàng

mong, hi vọng

Bài 9

 

466.  期中考

期中考

qí zhōngkǎo

kỳ thi giữa kỳ

Bài 9

 

467.  語言交換

语言交换

yǔyán jiāohuàn

trao đổi ngôn ngữ

Bài 9

 

468.  學期

学期

xuéqí

học kỳ

Bài 9

 

469.  開始

开始

kāishǐ

bắt đầu

Bài 9

 

470.  華語

华语

huáyǔ

tiếng Hoa

Bài 9

 

471. 

xiě

viết

Bài 9

 

472.  練習

练习

liànxí

luyện tập

Bài 9

 

473.  日文

日文

rìwén

tiếng Nhật

Bài 9

 

474.  讀書

读书

dúshū

đọc sách, học

Bài 9

 

475. 

đọc

Bài 9

 

476.  進步

进步

jìnbù

tiến bộ

Bài 9

 

477. 

xià

xuống

Bài 9

 

478. 

shàng

cấp trên

Bài 9

 

479.  緊張

紧张

jǐnzhāng

căng thẳng, hồi hộp

Bài 9

 

480. 

chữ

Bài 9

 

481.  考試

考试

kǎoshì

thi cử

Bài 9

 

482. 

kǎo

thi cử

Bài 9

 

483.  感冒

感冒

gǎnmào

cảm cúm

Bài 10

 

484.  請假

请假

qǐngjià

xin phép

Bài 10

 

485.  發燒

发烧

fāshāo

bị sốt

Bài 10

 

486.  醫生

医生

yīshēng

bác sĩ

Bài 10

 

487. 

gēn

và, cùng với, đi theo

Bài 10

 

488.  醫院

医院

yīyuàn

bệnh viện

Bài 10

 

489. 

dài

đeo

Bài 10

 

490.  口罩

口罩

kǒuzhào

khẩu trang

Bài 10

 

491. 

rửa

Bài 10

 

492. 

shǒu

tay

Bài 10

 

493.  手指

手指

shǒuzhǐ

ngón tay

Bài 10

 

494.  健康

健康

jiànkāng

khỏe mạnh

Bài 10

 

495.  生病

生病

shēngbìng

bị bệnh

Bài 10

 

496.  注意

注意

zhùyì

để ý

Bài 10

 

497. 

duì

đúng, chính xác

Bài 10

 

498. 

duō

nhiều

Bài 10

 

499. 

shǎo

ít

Bài 10

 

500.  身體

身体

shēntǐ

cơ thể

Bài 10

 

501. 

dài

mang, đem

Bài 10

 

502.  蘋果

苹果

píngguǒ

táo

Bài 10

 

503.  香蕉

香蕉

xiāngjiāo

chuối

Bài 10

 

504.  咳嗽

咳嗽

késòu

ho

Bài 10

 

505. 

tóu

đầu

Bài 10

 

506.  頭髮

头发

tóufà

tóc

Bài 10

 

507. 

tòng

đau đớn

Bài 10

 

508.  鼻子

鼻子

bízi

mũi

Bài 10

 

509.  嘴巴

嘴巴

zuǐbā

miệng

Bài 10

 

510. 

liǎn

gương mặt

Bài 10

 

511.  耳朵

耳朵

ěrduǒ

lỗ tai

Bài 10

 

512.  眼睛

眼睛

yǎnjīng

mắt

Bài 10

 

513.  眼鏡

眼镜

yǎnjìng

mắt kính

Bài 10

 

514.  肚子

肚子

dùzi

bụng

Bài 10

 

515.  乾淨

干净

qiánjìng

sạch sẽ

Bài 10

 

516.  需要

需要

xūyào

cần, nhu cầu

Bài 10

 

517. 

yào

dược phẩm

Bài 10

 

518. 

huì

sẽ, cảm thấy

Bài 10

 

519.  記得

记得

jìde

ghi nhớ

Bài 10

 

520.  要是

要是

yàoshi

nếu như

Bài 10

 

521.  如果

如果

rúguǒ

nếu như

Bài 10

 

522. 

jiù

thì, bèn, chỉ, tức là

Bài 10

 

523.  不舒服

不舒服

bù shūfú

khó chịu

Bài 10

 

524.  打電話

打电话

dǎ diànhuà

gọi điện thoại

Bài 10

 

525.  接電話

接电话

jiē diànhuà

trả lời điện thoại

Bài 10

 

526.  電話

电话

diànhuà

điện thoại

Bài 10

 

527.  號碼

号码

hàomǎ

con số

Bài 10

 

528.  擔心

担心

dānxīn

lo lắng

Bài 10

 

529.  告訴

告诉

gàosù

kể, báo cho

Bài 10

 

530.  忘記

忘记

wàngjì

quên đi

Bài 10

 

531.  好了

好了

hǎole

được rồi, xong rồi

Bài 10

 

532.  認識

认识

rèn shì

quen, biết

Bài 11

 

533. 

le

rồi, đã, xong

Bài 11

 

534.  已經

已经

yǐjīng

đã…

Bài 11

 

535.  卡片

卡片

kǎpiàn

thẻ

Bài 11

 

536.  看到

看到

kàn dào

nhìn thấy

Bài 11

 

537.  文章

文章

wénzhāng

bài báo, bài viết

Bài 11

 

538.  然後

然后

ránhòu

sau đó

Bài 11

 

539.  留言

留言

liúyán

lời bình luận, lời nhắn

Bài 11

 

540.  回答

回答

huídá

đáp lại, trả lời

Bài 11

 

541.  聊天

聊天

liáotiān

trò chuyện

Bài 11

 

542.  差不多

差不多

chà bù duō

hầu như, sắp, tạm được

Bài 11

 

543. 

liáo

trò chuyện

Bài 11

 

544.  見面

见面

jiànmiàn

gặp mặt

Bài 11

 

545.  還沒

还没

hái méi

chưa

Bài 11

 

546.  決定

决定

juédìng

quyết định

Bài 11

 

547.  以前

以前

yǐqián

trước đây, trước khi

Bài 11

 

548.  以後

以后

yǐhòu

sau này, sau khi

Bài 11

 

549.  經驗

经验

jīngyàn

kinh nghiệm, trải qua

Bài 11

 

550.  這樣

这样

zhèyàng

như vậy

Bài 11

 

551.  奇怪

奇怪

qíguài

kỳ lạ

Bài 11

 

552.  辦法

办法

bànfǎ

cách

Bài 11

 

553.  幫忙

帮忙

bāngmáng

giúp đỡ, cứu giúp

Bài 11

 

554.  打算

打算

dǎsuàn

có ý định, dự tính

Bài 11

 

555.  可能

可能

kěnéng

có thể, có khả năng

Bài 11

 

556. 

yuē

hẹn

Bài 11

 

557.  但是

但是

dànshì

nhưng

Bài 11

 

558. 

gěi

cho

Bài 11

 

559.  什麼時候

什么时候

shénme shíhòu

khi nào

Bài 11

 

560.  網路

网路

wǎng lù

mạng

Bài 11

 

561.  菜單

菜单

càidān

thực đơn

Bài 11

 

562.  特別

特别

tèbié

đặc biệt

Bài 11

 

563.  點菜

点菜

diǎn cài

gọi món

Bài 11

 

564. 

cài

rau quả,món ăn

Bài 11

 

565.  盤子

盘子

pánzi

đĩa ăn

Bài 11

 

566.  照相

照相

zhàoxiàng

chụp ảnh

Bài 11

 

567.  照相機

照相机

zhàoxiàngjī

máy ảnh

Bài 11

 

568.  相片/照片

相片/照片

xiàngpiàn/zhàopiàn

hình ảnh / hình ảnh

Bài 11

 

569.  心情

心情

xīnqíng

tâm trạng

Bài 11

 

570.  出去

出去

chūqù

đi ra ngoài

Bài 11

 

571.  機會

机会

jīhuì

cơ hội

Bài 11

 

572.  工作

工作

gōngzuò

công việc

Bài 12

 

573.  怎麼

怎么

zěnme

thế nào

Bài 12

 

574.  參加

参加

cānjiā

tham gia

Bài 12

 

575. 

dāng

khi/ làm/ đảm nhận chức vụ

Bài 12

 

576.  護理師

护理师

hùlǐ shī

hộ lý, y tá

Bài 12

 

577.  護士

护士

hùshì

y tá

Bài 12

 

578. 

yòng

sử dụng

Bài 12

 

579.  記者

记者

jìzhě

phóng viên

Bài 12

 

580.  銀行

银行

yínháng

ngân hàng

Bài 12

 

581.  畢業

毕业

bìyè

tốt nghiệp

Bài 12

 

582.  公司

公司

gōngsī

công ty

Bài 12

 

583.  老闆

老板

lǎobǎn

ông chủ

Bài 12

 

584.  事情

事情

shìqíng

chuyện, việc

Bài 12

 

585.  準時

准时

zhǔnshí

kịp thời, đúng giờ

Bài 12

 

586.  上班

上班

shàngbān

đi làm, vào ca

Bài 12

 

587.  下班

下班

xiàbān

tan sở

Bài 12

 

588.  麵包

面包

miànbāo

bánh mì

Bài 12

 

589.  辛苦

辛苦

xīnkǔ

vất vả

Bài 12

 

590.  而且

而且

érqiě

và, đồng thời

Bài 12

 

591.  同事

同事

tóngshì

đồng nghiệp

Bài 12

 

592. 

duì

đối với(ai đó)

Bài 12

 

593.  成績

成绩

chéng jī

thành tích

Bài 12

 

594. 

guò

qua(biểu thị kinh nghiệm, từng trải)

Bài 12

 

595. 

gòu

đầy đủ

Bài 12

 

596.  遲到

迟到

chídào

bị trễ

Bài 12

 

597.  準備

准备

zhǔnbèi

chuẩn bị

Bài 12

 

598.  分鐘

分钟

fēnzhōng

phút

Bài 12

 

599.  節目

节目

jiémù

chương trình, tiết mục

Bài 12

 

600.  父母

父母

fùmǔ

cha mẹ

Bài 12

 

601.  父親

父亲

fùqīn

bố(phụ thân)

Bài 12

 

602.  母親

母亲

mǔqīn

mẹ(mẫu thân)

Bài 12

 

603.  兒子

儿子

érzi

con trai

Bài 12

 

604.  女兒

女儿

nǚ'ér

con gái

Bài 12

 

605.  談話

谈话

tánhuà

cuộc hội thoại

Bài 12

 

606.  自己

自己

zìjǐ

bản thân, tự mình

Bài 12

 

607.  結婚

结婚

jiéhūn

kết hôn

Bài 12

 

608.  重要

重要

zhòngyào

quan trọng

Bài 12

 

609.  冷氣機

冷气机

lěngqì jī

máy điều hòa

Bài 12

 

610.  辦公室

办公室

bàngōngshì

văn phòng

Bài 12

 

611. 

hái

vẫn, còn, trả lại

Bài 12

 

612.  工廠

工厂

gōngchǎng

nhà máy

Bài 12

 

613.  工人

工人

gōngrén

công nhân

Bài 12

 

614.  小時

小时

xiǎoshí

giờ, tiếng đồng hồ

Bài 13

 

615.  鐘頭

钟头

zhōngtóu

giờ, tiếng đồng hồ

Bài 13

 

616. 

wéi

alo (nghe điện thoại)

Bài 13

 

617.  電子郵件

电子邮件

diànzǐ yóujiàn

e-mail

Bài 13

 

618.  剛剛

刚刚

gānggāng

vừa mới, ban nãy

Bài 13

 

619.  博物館

博物馆

bówùguǎn

viện bảo tàng

Bài 13

 

620.  網址

网址

wǎngzhǐ

địa chỉ web

Bài 13

 

621.  地址

地址

dìzhǐ

địa chỉ

Bài 13

 

622. 

dài

mang, đem

Bài 13

 

623.  參觀

参观

cānguān

tham quan

Bài 13

 

624.  網站

网站

wǎngzhàn

trang mạng, website

Bài 13

 

625. 

wǎng

về phía

Bài 13

 

626.  右邊

右边

yòubiān

bên phải

Bài 13

 

627.  左邊

左边

zuǒbiān

bên trái

Bài 13

 

628. 

zhuǎn

chuyển hướng, quẹo

Bài 13

 

629.  門口

门口

ménkǒu

cổng

Bài 13

 

630. 

jiàn

thấy, gặp

Bài 13

 

631. 

wǎn

trễ, đêm

Bài 13

 

632. 

zǎo

sớm, buổi sáng

Bài 13

 

633.  不好意思

不好意思

bùhǎoyìsi

Xin lỗi, ngại (làm phiền chút)

Bài 13

 

634.  就要

就要

jiù yào

sắp (xảy ra)

Bài 13

 

635.  排隊

排队

pái/duì

xếp hàng

Bài 13

 

636. 

piào

vé, phiếu

Bài 13

 

637.  介紹

介绍

jièshào

giới thiệu

Bài 13

 

638.  進去

进去

jìnqù

đi vào

Bài 13

 

639.  進來

进来

jìnlái

vào đây

Bài 13

 

640.  安靜

安静

ānjìng

yên tĩnh, im lặng

Bài 13

 

641.  大聲

大声

dàshēng

to tiếng, ầm ĩ

Bài 13

 

642.  聲音

声音

shēngyīn

âm thanh

Bài 13

 

643.  圖片

图片

túpiàn

hình ảnh

Bài 13

 

644.  馬上

马上

mǎshàng

ngay lập tức

Bài 13

 

645.  歷史

历史

lìshǐ

lịch sử

Bài 13

 

646.  故事

故事

gùshì

câu chuyện

Bài 13

 

647. 

suàn

tính, thôi bỏ đi

Bài 13

 

648.  數學

数学

shùxué

môn Toán

Bài 13

 

649.  科學

科学

kēxué

khoa học

Bài 13

 

650. 

zhǎn

triển lãm

Bài 13

 

651. 

chū

ra ngoài

Bài 13

 

652.  方向

方向

fāng xiàng

phương hướng

Bài 13

 

653. 

guò

qua, đi qua

Bài 13

 

654. 

Thứ( thứ tự)

Bài 13

 

655.  十字路口

十字路口

shízìlù kǒu

ngã tư đường

Bài 13

 

656. 

huài

xấu, hư

Bài 13

 

657.  生活

生活

shēnghuó

cuộc sống, đời sống, sinh sống

Bài 13

 

658.  世界上

世界上

shìjiè shàng

trên thế giới

Bài 13

 

659.  世界

世界

shìjiè

thế giới

Bài 13

 

660.  忘了

忘了

wàngle

quên đi, quên

Bài 13

 

661.  跨年

跨年

kuà nián

đón giao thừa Tết Tây, qua năm mới

Bài 14

 

662.  活動

活动

huódòng

hoạt động, chương trình

Bài 14

 

663. 

zhù

trú ngụ

Bài 14

 

664. 

jiǔ

lâu

Bài 14

 

665. 

lần

Bài 14

 

666. 

guò

đón, qua (sinh nhật, năm mới,..)

Bài 14

 

667.  新年

新年

xīnnián

năm mới

Bài 14

 

668.  最後

最后

zuìhòu

cuối cùng

Bài 14

 

669.  城市

城市

chéngshì

Thành phố

Bài 14

 

670.  晚會

晚会

wǎnhuì

tiệc tối, dạ tiệc

Bài 14

 

671.  熱鬧

热闹

rènào

náo nhiệt

Bài 14

 

672.  演唱會

演唱会

yǎnchàng huì

buổi biểu diễn ca nhạc

Bài 14

 

673.  演唱

演唱

yǎnchàng

biểu diễn ca khúc

Bài 14

 

674.  表演

表演

biǎoyǎn

Màn biểu diễn, biểu diễn

Bài 14

 

675.  有意思

有意思

yǒuyìsi

thú vị

Bài 14

 

676.  大樓

大楼

dàlóu

tòa nhà

Bài 14

 

677. 

zhàn

đứng

Bài 14

 

678. 

zuò

ngồi

Bài 14

 

679.  歡迎

欢迎

huānyíng

hoan nghênh

Bài 14

 

680. 

jìn

đi vào

Bài 14

 

681.  公園

公园

gōngyuán

công viên

Bài 14

 

682. 

shù

cây

Bài 14

 

683.  環境

环境

huánjìng

môi trường, hoàn cảnh

Bài 14

 

684. 

jiǔ

rượu

Bài 14

 

685.  餃子

饺子

jiǎozi

sủi cảo, bánh xếp

Bài 14

 

686.  包子

包子

bāozi

bánh bao

Bài 14

 

687. 

niú

bò, trâu

Bài 14

 

688. 

ròu

thịt

Bài 14

 

689. 

tāng

canh súp

Bài 14

 

690.  這麼/那麼

这么/那么

zhème/nàme

như vậy/ như thế

Bài 14

 

691. 

zhòng

nặng

Bài 14

 

692. 

cầm, lấy

Bài 14

 

693. 

cây ( lượng từ cây cối )

Bài 14

 

694.  日出

日出

rì chū

Bình minh

Bài 14

 

695.  教堂

教堂

jiàotáng

nhà thờ

Bài 14

 

696. 

so, hơn

Bài 14

 

697.  同意

同意

tóngyì

đồng ý

Bài 14

 

698.  國家

国家

guójiā

quốc gia, đất nước

Bài 14

 

699.  慶祝

庆祝

qìngzhù

ăn mừng, mừng kỉ niệm

Bài 14

 

700.  交通

交通

jiāotōng

giao thông

Bài 14

 

701.  警察

警察

jǐngchá

cảnh sát

Bài 14

 

702.  小心

小心

xiǎoxīn

cẩn thận, coi chừng

Bài 14

 

703.  受傷

受伤

shòushāng

bị thương

Bài 14

 

704. 

chǎng

đồng ruộng, đồng trống

Bài 14

 

705. 

wǎn

Đêm, trễ

Bài 14

 

706.  台北101

台北101

táiběi 101

Đài Bắc 101

Bài 14

 

707.  生肖

生肖

shēngxiào

con giáp

Bài 15

 

708. 

bài

Bài 15

 

709.  剛才

刚才

gāngcái

lúc nãy

Bài 15

 

710.  動物

动物

dòngwù

động vật

Bài 15

 

711.  打開

打开

dǎkāi

mở ra

Bài 15

 

712.  課本

课本

kèběn

sách giáo khoa

Bài 15

 

713.  課文

课文

kèwén

bài khoá, bài đọc

Bài 15

 

714.  原來

原来

yuánlái

hóa ra, vốn dĩ, ban đầu

Bài 15

 

715.  華人

华人

huárén

người Hoa

Bài 15

 

716.  一樣

一样

yíyàng

giống nhau

Bài 15

 

717.  代表

代表

dàibiǎo

đại diện

Bài 15

 

718.  越南

越南

yuènán

Việt Nam

Bài 15

 

719.  出生

出生

chūshēng

sinh ra

Bài 15

 

720. 

shǔ

thuộc về, tuổi con..

Bài 15

 

721. 

a

A! Biểu thị ngạc nhiên,nhấn mạnh cuối câu

Bài 15

 

722.  簡單

简单

jiǎndān

đơn giản

Bài 15

 

723. 

chá

tra, check

Bài 15

 

724. 

zhe

đang, có (trợ diễn tả trạng thái đang diễn ra)

Bài 15

 

725.  燈籠

灯笼

dēnglóng

đèn lồng

Bài 15

 

726. 

jiǎng

nói, kể, giảng

Bài 15

 

727.  講話

讲话

jiǎnghuà

nói chuyện

Bài 15

 

728.  好玩

好玩

hǎowán

chơi vui

Bài 15

 

729.  大人

大人

dàrén

người lớn

Bài 15

 

730.  小孩

小孩

xiǎohái

trẻ em

Bài 15

 

731.  元宵節

元宵节

yuánxiāo jié

Tết nguyên tiêu

Bài 15

 

732.  燈會

灯会

dēnghuì

Lễ hội đèn lồng

Bài 15

 

733. 

fàng

đặt, để, bỏ, buông, thả

Bài 15

 

734. 

zhǐ

giấy

Bài 15

 

735.  黑板

黑板

hēibǎn

bảng đen

Bài 15

 

736. 

sông

Bài 15

 

737. 

hồ nước

Bài 15

 

738.  比賽

比赛

bǐsài

thi đấu, cuộc thi

Bài 15

 

739. 

yíng

thắng lợi

Bài 15

 

740. 

shū

thua cuộc

Bài 15

 

741. 

pái

sắp xếp

Bài 15

 

742.  其他

其他

qítā

khác

Bài 15

 

743.  受歡迎

受欢迎

shòu huānyíng

được đón nhận

Bài 15

 

744. 

shǔ

con chuột

Bài 15

 

745. 

shé

con rắn

Bài 15

 

746. 

hóu

con khỉ

Bài 15

 

747. 

Bài 15

 

748. 

zhū

lợn

Bài 15

 

749. 

hổ, cọp

Bài 15

 

750. 

yáng

cừu, dê

Bài 15

 

751. 

ngựa

Bài 15

 

752. 

thỏ

Bài 15

 

753. 

lóng

rồng

Bài 15

 

754. 

gǒu

chó

Bài 15

 

755. 

māo

mèo

Bài 15

 

756.  旅行

旅行

lǚxíng

đi du lịch

Bài 16

 

757.  放假

放假

fàngjià

được nghỉ

Bài 16

 

758.  計畫

计画

jì huà

kế hoạch

Bài 16

 

759.  這次

这次

zhè cì

Lần này

Bài 16

 

760.  上次

上次

shàng cì

Lần trước

Bài 16

 

761.  下次

下次

xià cì

Lần sau

Bài 16

 

762. 

Rời bỏ, cách( khoảng cách)

Bài 16

 

763. 

dōng

Đông

Bài 16

 

764.  西

西

Tây

Bài 16

 

765. 

nán

Nam

Bài 16

 

766. 

běi

Bắc

Bài 16

 

767.  中部

中部

zhōngbù

miền Trung

Bài 16

 

768.  小學

小学

xiǎoxué

trường tiểu học

Bài 16

 

769.  中學

中学

zhōngxué

trung học

Bài 16

 

770.  大學

大学

dàxué

đại học

Bài 16

 

771.  年級

年级

niánjí

lớp..

Bài 16

 

772.  報紙

报纸

bàozhǐ

báo, tờ báo

Bài 16

 

773. 

fèn

phần, xấp ( báo )

Bài 16

 

774.  下雪

下雪

xià xuě

tuyết rơi

Bài 16

 

775. 

xuě

tuyết rơi

Bài 16

 

776.  下雨

下雨

xià yǔ

trời mưa

Bài 16

 

777. 

mưa

Bài 16

 

778. 

đêm

Bài 16

 

779.  本來/原來

本来/原来

běnlái/yuánlái

ban đầu / vốn dĩ

Bài 16

 

780.  後來

后来

hòulái

về sau, sau đó

Bài 16

 

781. 

ngồi phương tiện

Bài 16

 

782. 

gèng

hơn, thậm chí

Bài 16

 

783.  浴室

浴室

yùshì

phòng tắm

Bài 16

 

784.  廁所/洗手間

厕所/洗手间

cèsuǒ/xǐshǒujiān

nhà vệ sinh / nhà vệ sinh

Bài 16

 

785.  洗澡

洗澡

xǐzǎo

tắm

Bài 16

 

786. 

huàn

đổi, thay

Bài 16

 

787. 

trả tiền

Bài 16

 

788.  一半

一半

yíbàn

một nửa

Bài 16

 

789. 

fēng

gió

Bài 16

 

790. 

xiào

cười

Bài 16

 

791. 

biān

bên, phía

Bài 16

 

792.  公里

公里

gōnglǐ

kilomet, km

Bài 16

 

793.  公尺

公尺

gōng chǐ

mét

Bài 16

 

794.  公分

公分

gōngfēn

centimet, cm

Bài 16

 

795.  外國

外国

wàiguó

nước ngoài

Bài 16

 

796.  上學

上学

shàngxué

đi học

Bài 16

 

797.  夜市

夜市

yèshì

chợ đêm

Bài 16

 

798.  食物

食物

shíwù

món ăn

Bài 16

 

799.  遊戲

游戏

yóuxì

trò chơi

Bài 16

 

800.  太魯閣

太鲁阁

tài lǔ gé

Taroko

Bài 16

 

801.  花蓮

花莲

huālián

Hoa Liên

Bài 16

 

802.  合歡山

合欢山

héhuān shān

núi Hợp Hoan

Bài 16

 

803.  日月潭

日月潭

rìyuètán

Đầm Nhật Nguyệt

Bài 16

 

804.  高雄

高雄

gāoxióng

Cao Hùng

Bài 16

 

805.  西子灣

西子湾

xīzǐ wān

Vịnh Tây Tử

Bài 16

 

806.  高鐵

高铁

gāotiě

tàu cao tốc

Bài 16

 

807.  中國大陸

中国大陆

zhōngguó dàlù

Trung Quốc đại lục

Bài 16

 

808.  菲律賓

菲律宾

fēilǜbīn

Philippines

Bài 16

 

809.  荷蘭

荷兰

hélán

nước Hà Lan

Bài 16

 

810.  小籠包

小笼包

xiǎo lóng bāo

Tiểu Long Bao( bánh bao hấp lồng)

Bài 16