Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Chủ Nhật, 5 tháng 10, 2025

TỪ VỰNG BÀI 1-BÀI 4

1.    

1

2.    

èr

2

3.    

sān

3

4.    

4

5.    

5

6.    

liù

6

7.    

7

8.    

8

9.    

jiǔ

9

10.  

shí

10

11.  

tôi, tao, tớ

12.  

bạn, mày, cậu

13.  

nó, anh ấy, ông ấy

14.   老師

老师

lǎoshī

thầy, cô, giáo viên

15.   學生

学生

xuéshēng

học sinh, sinh viên

16.  

shì

là, phải

17.   不是

不是

bú shì

không phải

18.   越南

越南

Yuènán

Việt Nam

19.  

rén

người

20.   越南人

越南人

Yuènánrén

người Việt Nam

21.  

xīn

mới

22.   同學

同学

tóngxué

bạn học

23.  

cô ấy

24.  

shéi

ai

25.  

jiào

kêu, gọi, tên là

26.  

hěn

rất

27.   可愛

可爱

kě'ài

dễ thương

28.  

nào?

29.  

guó

nước, quốc gia

30.   知道

知道

zhīdào

biết

31.  

ma

…không?...hả?

32.   漂亮

漂亮

piàoliàng

xinh đẹp

33.   日本

日本

rìběn

Nhật Bản

34.   台灣

台湾

táiwān

Đài Loan

35.   中國

中国

zhōngguó

Trung Quốc

36.   美國

美国

měiguó

Mỹ Quốc

37.   英國

英国

yīngguó

Anh Quốc

38.   什麼

什么

shénme

39.   名字

名字

míngzì

cái tên

40.  

xìng

họ

41.   姓名

姓名

xìngmíng

họ tên

42.  

ne

…thì sao?

43.   你呢?

你呢?

nǐ ne?

Còn bạn thì sao?

44.   印尼

印尼

Yìnní

Indonesia

45.   喜歡

喜欢

xǐhuān

thích

46.   你好

你好

nǐ hǎo

Chào bạn

47.  

bạn (nữ ), em, chị

48.  

hǎo

tốt

49.   請問

请问

qǐngwèn

Xin hỏi

50.   大家

大家

dàjiā

mọi người

51.   朋友

朋友

péngyǒu

bạn bè

52.  

chī

ăn

53.   水果

水果

shuǐguǒ

trái cây

54.  

shuǐ

nước

55.  

uống

56.  

chá

trà

57.   謝謝

谢谢

xièxie

cảm ơn

58.   不客氣

不客气

bú kèqì

đừng khách sáo

59.   自我介紹

自我介绍

zìwǒ jièshào

tự giới thiệu

60.   介紹

介绍

jièshào

giới thiệu

61.   珍珠奶茶

珍珠奶茶

zhēnzhū nǎichá

trà sữa trân châu

62.   奶茶

奶茶

nǎichá

trà sữa

63.  

mấy

64.  

diǎn

giờ

65.   現在

现在

xiànzài

bây giờ

66.  

đi, đi đến

67.   學校

学校

xuéxiào

trường học

68.   媽媽

妈妈

māma

mẹ

69.   爸爸

爸爸

bàba

bố

70.   孩子

孩子

háizi

đứa trẻ, con cái

71.   今天

今天

jīntiān

hôm nay

72.   星期

星期

xīngqí

tuần/ thứ

73.  

yuè

tháng/trăng

74.  

hào

số, ngày…

75.   星期天

星期天

xīngqítiān

Chủ Nhật

76.   早上

早上

zǎoshàng

sáng sớm

77.  

yǒu

78.  

méi

không

79.  

lớp, tiết

80.   圖書館

图书馆

túshū guǎn

thư viện

81.   中午

中午

zhōngwǔ

buổi trưa

82.  

huí

quay lại, về

83.   家人

家人

jiā rén

người nhà

84.   下午

下午

xiàwǔ

buổi chiều

85.   上午

上午

shàngwǔ

buổi sáng

86.   下課

下课

xiàkè

tan học

87.   上課

上课

shàngkè

lên lớp, vào học

88.  

fēn

phút

89.   明天

明天

míngtiān

ngày mai

90.   昨天

昨天

zuótiān

hôm qua

91.   週末

周末

zhōumò

cuối tuần

92.  

yào

cần, muốn, sẽ, phải

93.  

lái

đến

94.  

a

a !

95.  

de

của

96.   生日

生日

shēngrì

sinh nhật

97.   快樂

快乐

kuàilè

vui vẻ

98.   晚上

晚上

wǎnshàng

buổi tối

99.   問題

问题

wèntí

câu hỏi, vấn đề

100.

zuò

làm

101.

suì

tuổi

102. 起床

起床

qǐ/chuáng

thức dậy

103. 午飯

午饭

wǔ fàn

cơm trưa

104. 早飯

早饭

zǎo fàn

cơm sáng

105. 晚飯

晚饭

wǎn fàn

cơm tối

106.

fàn

cơm/ bữa ăn

107. 做飯

做饭

zuò fàn

làm cơm

108. 睡覺

睡觉

shuì/jiào

ngủ

109.

máng

bận

110.

lèi

mệt

111.

mǎi

mua

112. 禮物

礼物

lǐwù

quà tặng

113.

xiǎng

định/muốn/nhớ/nghĩ

114.

sòng

tặng/tiễn/giao

115.

người, cái (lượng từ)

116.

kàn

xem/nhìn/thăm

117.

shū

sách

118.

liǎng

hai

119.

běn

quyển, cuốn

120. 中文

中文

zhōngwén

tiếng Trung

121. 英文

英文

yīngwén

tiếng Anh

122. 一些

一些

yì xiē

một số

123.

huā

hoa

124.

duǒ

đoá

125.

126.

to lớn

127.

xiǎo

nhỏ bé

128. 蛋糕

蛋糕

dàngāo

bánh kem

129.

dàn

trứng

130. 一起

一起

yìqǐ

cùng với nhau

131.

a

a (tiếng cảm thán)

132.

zhè

đây, này

133.

kia, đó

134.

zhǒng

loại

135. 鉛筆

铅笔

qiānbǐ

bút chì

136.

cái bút

137. 怎麼樣

怎么样

zěnmeyàng

như thế nào

138. 東西

东西

dōngxī

đồ đạc

139.

zhī

cây(bút)/ nhánh cây

140.

yüán

tệ, đồng ( đơn vị tiền )

141.

qián

tiền

142. 便宜

便宜

piányí

rẻ

143.

guì

đắt tiền

144. 顏色

颜色

yánsè

màu sắc

145. 紅色

红色

hóngsè

màu đỏ

146. 白色

白色

báisè

màu trắng

147.

dōu

đều

148. 好看

好看

hǎokàn

dễ nhìn, đẹp

149. ()

()

cháng (cháng)

thường, thường xuyên

150. 穿

穿

chuān

mặc đồ, mang ( giày )

151. 衣服

衣服

yīfú

quần áo

152.

jiàn

cái, chiếc (quần áo)

153.

qǐng

xin, mời

154.

wán

chơi

155. 這些

这些

zhèxiē

những cái này

156. 那些

那些

nàxiē

những cái đó

157. 點心

点心

diǎnxīn

bánh

158. 甜點

甜点

tiándiǎn

bánh ngọt

159.

tián

ngọt

160. 開心

开心

kāixīn

vui mừng


0 nhận xét:

Đăng nhận xét