Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Sáu, 3 tháng 10, 2025

SHIDAI 02 B3-2 TRAC NGHIEM

 Kiểm tra

0 / 20

正式版-時代華語B2-L3 填空

 

 

Định nghĩa

 

我的房租裡_____水費和電費。

Chọn đáp án đúng

資料

願意

包括

護照

 

Bạn không biết?

1/20

Định nghĩa

 

放假的時候,媽媽都在_____裡睡覺,不洗澡也不吃飯。

Chọn đáp án đúng

剩下

臥室

習慣

起來

 

Bạn không biết?

2/20

Định nghĩa

 

大學畢業以後,他想去英國_____

Chọn đáp án đúng

過去

留學

那邊

資料

 

Bạn không biết?

3/20

Định nghĩa

 

哥哥想出國念書,可是_____太高了,他的錢不夠。

Chọn đáp án đúng

剩下

出租

起來

費用

 

Bạn không biết?

4/20

Định nghĩa

 

臥室在樓上,我請搬家工人把衣櫃搬_____

Chọn đáp án đúng

過去

上去

護照

出來

 

Bạn không biết?

5/20

Định nghĩa

 

我這個月的生活費只_____1000塊了,怎麼辦?

Chọn đáp án đúng

臥室

起來

費用

剩下

 

Bạn không biết?

6/20

Định nghĩa

 

我們的室友_____半夜才回來,而且很吵,大家都想換房間住。

Chọn đáp án đúng

總是

鑰匙

除了

討論

 

Bạn không biết?

7/20

Định nghĩa

 

他的老闆幫他找房子,_____替他付房租,有這麼好的老闆真是幸運!

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

8/20

Định nghĩa

 

搬家公司_____了錢以後,就幫我把家具都搬上車了。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

9/20

Định nghĩa

 

現在我們這裡非常冷,你們_____呢?

Chọn đáp án đúng

資料

那邊

留學

過去

 

Bạn không biết?

10/20

Định nghĩa

 

今年夏天我_____了一台冷氣,每天都開,所以電費高了不少。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

11/20

Định nghĩa

 

學校附近常常有很多房子_____,但是房租會比較貴。

Chọn đáp án đúng

房租

出租

剩下

費用

 

Bạn không biết?

12/20

Định nghĩa

 

爸爸把桌上的杯子拿_____看一看,再拿給媽媽。

Chọn đáp án đúng

習慣

起來

出來

費用

 

Bạn không biết?

13/20

Định nghĩa

 

那邊怎麼那麼熱鬧?我們_____看看吧。

Chọn đáp án đúng

上去

過去

那邊

冰箱

 

Bạn không biết?

14/20

Định nghĩa

 

去國外念書,如果有_____,就不用擔心學費和生活費了。

Chọn đáp án đúng

臥室

剩下

沒想到

獎學金

 

Bạn không biết?

15/20

Định nghĩa

 

要找房子,可以上租屋網站查_____

Chọn đáp án đúng

滿意

那邊

資料

過去

 

Bạn không biết?

16/20

Định nghĩa

 

我想搬家,所以請朋友_____我去看房子。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

17/20

Định nghĩa

 

住在這裡不太安全,而且很吵,我要_____

Chọn đáp án đúng

滿意

上去

出來

搬家

 

Bạn không biết?

18/20

Định nghĩa

 

我把家人的相片_____在牆上。

Chọn đáp án đúng

包括

 

Bạn không biết?

19/20

Định nghĩa

 

我很餓,可以請你幫我______早餐嗎?

Chọn đáp án đúng

過去

 

Bạn không biết?

20/20

Tất cả đã xong! 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét