Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Sáu, 3 tháng 10, 2025

SHIDAI 02 B04 TRAC NGHIEM

Kiểm tra

0 / 43

正式版-時代華語B2-L4 填空

 

In bài kiểm tra

 

 

Định nghĩa

 

我去夜市的時候,最喜歡買_______雞排。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

1/43

Định nghĩa

 

我們剛認識,所以我還不_______他。

Chọn đáp án đúng

了解

其實

習慣

價錢

 

Bạn không biết?

2/43

Định nghĩa

 

我會做很多國家的食物,_______日本菜、越南菜、台灣菜。

Chọn đáp án đúng

加起來

比如說

特別是

吃喝玩樂

 

Bạn không biết?

3/43

Định nghĩa

 

你得做家事。洗碗筷或是倒垃圾,請你_______一個做。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

4/43

Định nghĩa

 

弟弟做菜做得很不好,有的菜很_______,有的菜沒味道。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

5/43

Định nghĩa

 

有的人覺得芒果又_______又甜,很好吃。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

6/43

Định nghĩa

 

小美很愛玩,_______讀書。

Chọn đáp án đúng

討厭

其實

加上

習慣

 

Bạn không biết?

7/43

Định nghĩa

 

他最近_______換了一個新工作,還不太習慣。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

8/43

Định nghĩa

 

一塊蛋糕_______一瓶牛奶,一共多少錢﹖

Chọn đáp án đúng

一般

習慣

其實

加上

 

Bạn không biết?

9/43

Định nghĩa

 

在台灣住了一年以後,我_______ _______習慣台灣的天氣了。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

10/43

Định nghĩa

 

媽媽的鼻子很不好,常常_______不到味道。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

11/43

Định nghĩa

 

我在路上走著,_______聽到朋友在後面叫我的名字。

Chọn đáp án đúng

其實

招牌

忽然

殺價

 

Bạn không biết?

12/43

Định nghĩa

 

放假的時候,風景漂亮的地方,_______都很多。

Chọn đáp án đúng

西瓜

旅遊

大概

遊客

 

Bạn không biết?

13/43

Định nghĩa

 

我不敢吃_______的東西,每次吃到了,我都要喝很多水。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

14/43

Định nghĩa

 

爸爸說週末要帶我們去海邊玩,我們聽了都高興 _______

Chọn đáp án đúng

遊客

西瓜

極了

忽然

 

Bạn không biết?

15/43

Định nghĩa

 

下班以後,我們去百貨公司_______吧﹗

Chọn đáp án đúng

其實

小吃

試試

逛逛

 

Bạn không biết?

16/43

Định nghĩa

 

世界_______國的文化都不一樣。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

17/43

Định nghĩa

 

我們在夜市裡吃得到很多種_______

Chọn đáp án đúng

價錢

小吃

逛逛

其實

 

Bạn không biết?

18/43

Định nghĩa

 

"A:我的外套在哪裡﹖ B_______在房間的床上。"

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

19/43

Định nghĩa

 

台南人做飯的時候,常加_______,所以菜吃起來有一點甜。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

20/43

Định nghĩa

 

他們_______我買這個杯子,因為這個杯子又輕又好看。

Chọn đáp án đúng

一般

推薦

殺價

忽然

 

Bạn không biết?

21/43

Định nghĩa

 

我覺得這本書很好,_______買,我推薦給你。

Chọn đáp án đúng

忽然

價錢

大概

值得

 

Bạn không biết?

22/43

Định nghĩa

 

夏天的時候,我最喜歡吃的水果是又大又紅的_______

Chọn đáp án đúng

遊客

西瓜

極了

忽然

 

Bạn không biết?

23/43

Định nghĩa

 

我哥哥非常喜歡_______,他希望能買到最便宜的東西。

Chọn đáp án đúng

推薦

殺價

值得

忽然

 

Bạn không biết?

24/43

Định nghĩa

 

請問往哪個方向走,能到捷運六號_______

Chọn đáp án đúng

出口

價錢

試試

大概

 

Bạn không biết?

25/43

Định nghĩa

 

我已經_______了,不要再給我食物了。

Chọn đáp án đúng

其實

吃飽

加上

招牌

 

Bạn không biết?

26/43

Định nghĩa

 

今天是我生日,大家一起去_______吧,幫我慶祝慶祝。

Chọn đáp án đúng

大概

特別是

吃喝玩樂

比如說

 

Bạn không biết?

27/43

Định nghĩa

 

那個紅蘋果又_______又好吃。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

28/43

Định nghĩa

 

從我家到學校,坐車坐_______十五分鐘就到了。

Chọn đáp án đúng

殺價

其實

值得

大概

 

Bạn không biết?

29/43

Định nghĩa

 

這家店的_______上有「老王牛肉麵」這五個字。

Chọn đáp án đúng

推薦

忽然

加上

招牌

 

Bạn không biết?

30/43

Định nghĩa

 

這種酒_______一點兒冰塊更好喝。

Chọn đáp án đúng

加上

 

Bạn không biết?

31/43

Định nghĩa

 

上、下班的時候,公車裡的人很多,公車上非常_______

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

32/43

Định nghĩa

 

這支手機雖然很好,但是_______太高了。

Chọn đáp án đúng

其實

試試

價錢

旅遊

 

Bạn không biết?

33/43

Định nghĩa

 

他說他不會唱歌,_______他唱得很好。

Chọn đáp án đúng

加上

其實

逛逛

忽然

 

Bạn không biết?

34/43

Định nghĩa

 

哥哥起床以後_______先喝一杯牛奶。

Chọn đáp án đúng

吃飽

其實

加上

習慣

 

Bạn không biết?

35/43

Định nghĩa

 

這輛腳踏車很好騎,你要不要_______?

Chọn đáp án đúng

了解

試試

其實

價錢

 

Bạn không biết?

36/43

Định nghĩa

 

_______從外國來的遊客,都想到花蓮去看看。

Chọn đáp án đúng

推薦

一般

加上

招牌

 

Bạn không biết?

37/43

Định nghĩa

 

台灣的飲料很好喝,_______珍珠奶茶,我覺得最好喝了。

Chọn đáp án đúng

特別是

殺價

值得

吃喝玩樂

 

Bạn không biết?

38/43

Định nghĩa

 

很多年輕人買不_______ 房子,因為房子太貴了。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

39/43

Định nghĩa

 

在學校裡沒有人跟我說話,我覺得很_______

Chọn đáp án đúng

無聊

大概

遊客

招牌

 

Bạn không biết?

40/43

Định nghĩa

 

很多台灣人的_______跟自己爸爸的一樣。

Chọn đáp án đúng

 

Bạn không biết?

41/43

Định nghĩa

 

我們考試都考得不好,不過我的和你的成績_______就有一百分了。

Chọn đáp án đúng

加上

極了

加起來

吃喝玩樂

 

Bạn không biết?

42/43

Định nghĩa

 

放假的時候,很多人都會去外國_______

Chọn đáp án đúng

其實

加上

遊客

旅遊

 

Bạn không biết?

43/43

Tất cả đã xong! 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét