THANH ĐIỆU 汉语声调
Thanh điệu |
Thanh 1 |
Thanh 2 |
Thanh 3 |
Thanh 4 |
Thanh nhẹ |
Tiếng Hoa |
mā |
má |
mǎ |
mà |
ma |
Tiếng Việt |
maa |
mả |
màà ( màạ ) |
máà |
ma |
Ghi chú |
ngang cao, đều |
lên, hỏi |
thấp, huyền |
cao, giáng |
nhẹ, lướt, ngắn |
PHỤ ÂM声母 |
VẦN GHÉP韵母 |
ÂM ĐẶC BIỆT整体认读 |
|||||
HOA |
VIỆT |
HOA |
VIỆT |
HOA |
VIỆT |
HOA |
VIỆT |
1.
b |
b |
1. a |
a |
24. iong |
i-ung |
1. zi |
chư |
2.
p |
‘ph |
2. o |
o~ô |
25. üe |
uye |
2. ci |
‘tsư |
3.
m |
m |
3. e |
ơ |
26. üan |
uyen |
3. si |
xư |
4.
f |
f |
4. i |
i: |
27. ün |
uyn |
4. zhi |
trư |
5.
d |
t |
5. u |
u |
28. ua |
oa |
5. chi |
‘trsư |
6.
t |
‘th |
6. ü |
uy |
29. uo |
uo |
6. shi |
sư |
7.
n |
n |
7. ai |
ai |
30. uai |
uai |
7. ri |
rư |
8.
l |
l |
8. ei |
ây |
31. ui |
uây |
8. ju |
chuy |
9.
g |
c |
9. ao |
ao |
32. uan |
oan |
9. qu |
‘tsuy |
10.
k |
‘kh |
10. ou |
âu |
33. uang |
oang |
10. xu |
xuy |
11.
h |
h |
11. an |
an |
34. un |
uân |
11. yu |
duy |
12.
j |
ch |
12. ang |
ang |
|
|
12. jue |
chuye |
13.
q |
‘chx |
13. en |
ân |
|
|
13. que |
‘tsuye |
14.
x |
x |
14. eng |
âng |
|
|
14. xue |
xuye |
15.
z |
ch |
15. ong |
ung |
|
|
15. yue |
duye |
16.
c |
‘ts |
16. ia |
i-a |
|
|
16. juan |
choen |
17.
s |
x |
17. ie |
ie |
|
|
17. quan |
‘tsoen |
18.
zh |
tr |
18. iao |
iao(ieo) |
|
|
18. xuan |
xoen |
19.
ch |
‘trs(tsh) |
19. iu |
iêu(iâu) |
|
19. yuan |
doen |
|
20.
sh |
s |
20. ian |
ien |
|
|
20. jun |
chuyn |
21.
r |
r/gi |
21. iang |
iang(ieng) |
|
|
21. qun |
‘tsuyn |
22.
y |
y |
22. in |
in |
|
|
22. xun |
xuyn |
23.
w |
w |
23. ing |
ing |
|
|
23. yun |
duyn |
BIẾN
ĐIỆU变调
Khi 2
âm thanh 3 đi chung nhau, âm trước đọc thành thanh 2
nǐ hǎo[nỉ hào] gěi nǐ[cẩy nì] wǔbǎi[wủ bài]
hěn hǎo[hẩn hào] kěyǐ[khở dì] mǎi shuǐ[mải suầy]
hěn gāo[hần cao] hěn bái[hần bải] hěn dà[hần táà]
Tập ghép vần và đọc các câu từ câu:
1. wǒ |
………….. |
11. bú
duì |
………….. |
21. wǒ
de |
………….. |
2. nǐ
|
………….. |
12. yǒu
|
………….. |
22. nǐ
de |
………….. |
3. tā
|
………….. |
13. méi
yǒu |
………….. |
23. tā
de |
………….. |
4. lǎoshī
|
………….. |
14. yào |
………….. |
24. shéi
|
………….. |
5. lǎogōng
|
………….. |
15. bú
yào |
………….. |
25. shéi
de? |
………….. |
6. lǎopó
|
………….. |
16. dǒng
|
………….. |
26. nǎlǐ?
|
………….. |
7. lǎobǎn
|
………….. |
17. bù
dǒng |
………….. |
27. hǎochī
! |
………….. |
8. shì |
………….. |
18. shénme?
|
………….. |
28. gān
bēi |
………….. |
9. bú
shì |
………….. |
19. wèi
shénme? |
………….. |
29. lìhài
! |
………….. |
10. duì
|
………….. |
20. zěnmeyàng?
|
………….. |
30. lái
le |
………….. |
Các câu từ cơ bản thường dùng:
1.
Nǐ hǎo ! |
11.
Nǐ jiào shénme míngzi? |
21.
Zhè ge shì shénme? |
|||||||||
[nỉ hàạo] |
[Nì chiéèo sẩnmơ
mỉngchừ] |
[Trớờ cơ sứừ sẩn
mơ] |
|||||||||
2.
Lǎoshī hǎo ! |
12.
Wǒ jiào…… |
22.
Nǐ de diànhuà jǐ hào? |
|||||||||
[Lào sư hàạo] |
[Wò chiéèo……] |
[Nì tơ tiéèn
hoáà chì háào] |
|||||||||
3.
Nǐmen hǎo ! |
13.
Nǐ ne? |
23.
Nǐ xǐhuān chī shénme? |
|||||||||
[Nì mân hàạo] |
[Nì nơ] |
[Nỉ xì hoan trsư
sẩnmơ] |
|||||||||
4.
Xièxie ! |
14.
Hěn gāoxìng rènshì nǐ ! |
24.
Nǐ xǐhuān hē shénme? |
|||||||||
[Xiéè xie] |
[Hần cao xíìng rấần
sứừ nìị] |
[Nỉ xì hoan hơ sẩnmơ] |
|||||||||
5.
Bú kèqi ! |
15.
Wǒ yě shì. |
25.
Nǐ chī fàn le ma?
|
|||||||||
[Bủ khớờ chxi] |
[Wỏ dè sứừ] |
[Nỉ trsư fáàn lơ
ma] |
|||||||||
6.
Bùhǎoyìsi ! |
16.
Nǐ shì nǎlǐ rén? |
26.
Wǒ xǐhuān nǐ ! |
|||||||||
[Búù hào ýỳ xư] |
[Nì sứừ nả lì rẩn] |
[Wỏ xì hoan nìị] |
|||||||||
7.
Méi guānxi ! |
17.
Wǒ shì Yuènán rén. |
27.
Méi yǒu qián. |
|||||||||
[Mẫy coan xi] |
[Wò sứừ Duyéè nản
rẩn] |
[Mẩy dầu chxiẻn] |
|||||||||
8.
Zài jiàn ! |
18.
Wǒ shì xuéshēng. |
28. Wǒ
xǐhuān xué Zhōngwén. |
|||||||||
[Cháài chiéèn] |
[Wò sứừ xuyẻ
sâng] |
[Wỏ xì hoan xuyẻ
Trung wẩn] |
|||||||||
9.
Wǎn ān ! |
19.
Nǐ shì xuéshēng ma? |
29. Yǒu
yìsi ! |
|||||||||
[Wàn an] |
[Nì sứừ xuyẻ
sâng ma] |
[Dầu ýỳ xư] |
|||||||||
10.
Wǒ tīng bù dǒng |
20.
Nǐ zuò shénme gōngzuò? |
30.
Děng yí xià ! |
|||||||||
[Wò thing búù tùụng] |
[Nì chuóò sẩnmơ
cung chuóò] |
[Tầng dỉ xi-áà] |
|||||||||
一 |
二 |
三 |
四 |
五 |
六 |
七 |
八 |
九 |
十 |
||
yī |
èr |
sān |
sì |
wǔ |
liù |
qī |
bā |
jiǔ |
shí |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |