TT | GIẢN | PHỒN | PINYIN | NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | 你 | 你 | nǐ | bạn, you |
2 | 好 | 好 | hǎo | tốt, khỏe |
3 | 吗 | 嗎 | ma | không? hả? |
4 | 很 | 很 | hěn | rất |
5 | 我 | 我 | wǒ | tôi |
6 | 也 | 也 | yě | cũng |
7 | 你们 | 你們 | nǐmen | các bạn |
8 | 她 | 她 | tā | cô ấy |
9 | 他 | 他 | tā | anh ấy |
10 | 他们 | 他們 | tāmen | bọn họ |
11 | 我们 | 我們 | wǒmen | chúng tôi |
12 | 都 | 都 | dōu | đều |
13 | 来 | 來 | lái | đến |
14 | 爸爸 | 爸爸 | bàba | cha |
15 | 妈妈 | 媽媽 | māma | mẹ |
Thứ Bảy, 28 tháng 5, 2022
301 CÂU ĐÀM THOẠI BÀI 01
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét