游泳 健美 健康
经常游泳能使人身体健康,体形健美。这是因为人在游泳的时候,全身肌肉都在活动,长时间的锻炼会使肌肉变得柔软而且有弹性。游泳时,人消耗的能量比在陆地上多。经常游泳,可以慢慢去掉身体内多余的脂肪。这样,如果适当控制饮食,胖人就会变瘦。对比较瘦的人来说,由于运动增加了食欲,时间长了,瘦人也会健壮起来。经常在低温下游泳,能使皮肤的血液循环加快,这样皮肤会更红润、更健康。游泳时,水对皮肤不停地进行按摩,可以使皮肤变得有弹性,有光泽。另外,室外游泳,还可以进行“日光浴”,晒晒太阳,对骨头的生长也有好处。
游泳对治疗慢性病也是一项非常好的运动。听说,有一所大学开办了一家“游泳医院”,这家医院对失眠、健忘等病有很好的治疗效果。
根据短文判断正误
(1)经常游泳的人身体又健康又健美。
(2)胖人只要游泳就会变瘦。
(3)瘦人游泳会更瘦。
(4)游泳对人的皮肤也有好处。
(5)游泳可以治疗慢性病。
TT |
Sim |
Trad |
Pin |
Viet |
Eng |
1 |
健美 |
健美 |
jiàn měi |
khoẻ đẹp |
healthy and beautiful |
2 |
健康 |
健康 |
jiàn kāng |
khoẻ mạnh |
health |
3 |
经常 |
經常 |
jīng cháng |
thường xuyên |
frequently |
4 |
使 |
使 |
shǐ |
làm cho |
to make |
5 |
体形 |
體形 |
tǐ xíng |
thể hình |
figure |
6 |
全身 |
全身 |
quán shēn |
toàn thân |
whole body |
7 |
肌肉 |
肌肉 |
jī ròu |
cơ bắp |
muscle |
8 |
活动 |
活動 |
huó dòng |
hoạt động |
to exercise |
9 |
锻炼 |
鍛鍊 |
duàn liàn |
rèn luyện |
to toughen |
10 |
变得 |
變得 |
biàn de |
trở nên |
to become |
11 |
柔软 |
柔軟 |
róu ruǎn |
mềm |
soft |
12 |
有弹性 |
有彈性 |
yǒu tán xìng |
dẻo dai |
flexible |
13 |
消耗 |
消耗 |
xiāo hào |
tiêu hao, sử
dụng |
to use up |
14 |
能量 |
能量 |
néng liàng |
năng lượng |
energy |
15 |
陆地 |
陸地 |
lù dì |
đất liền |
dry land (as opposed to the sea) |
16 |
去掉 |
去掉 |
qù diào |
khử đi, làm
mất đi |
to get rid of |
17 |
内 |
內 |
nèi |
trong |
inside |
18 |
多余 |
多餘 |
duō yú |
dư thừa |
superfluous |
19 |
脂肪 |
脂肪 |
zhī fáng |
mỡ |
fat (in the body, in a plant, or in food) |
20 |
适当 |
適當 |
shì dàng |
thích hợp, thích
đáng |
suitable |
21 |
控制 |
控制 |
kòng zhì |
khống chế |
control |
22 |
饮食 |
飲食 |
yǐn shí |
ăn uống |
food and drink |
23 |
胖人 |
胖人 |
pàng rén |
người béo |
overweight person |
24 |
瘦 |
瘦 |
shòu |
ốm |
thin |
25 |
由于 |
由於 |
yóu yú |
do |
due to |
26 |
增加 |
增加 |
zēng jiā |
tăng |
to raise |
27 |
食欲 |
食慾 |
shí yù |
sự thèm ăn |
appetite |
28 |
健壮 |
健壯 |
jiàn zhuàng |
to khoẻ |
robust |
29 |
低温 |
低溫 |
dī wēn |
nhiệt độ thấp |
low temperature |
30 |
皮肤 |
皮膚 |
pí fū |
da dẻ |
skin |
31 |
血液循环 |
血液循環 |
xuè yè xún huán |
tuần hoàn máu |
blood circulation |
32 |
加快 |
加快 |
jiā kuài |
tăng nhanh |
to accelerate |
33 |
更 |
更 |
gèng |
càng…hơn |
more |
34 |
红润 |
紅潤 |
hóng rùn |
đỏ nhuận |
ruddy |
35 |
不停 |
不停 |
bù tíng |
không dừng, liên
tục |
incessant |
36 |
进行 |
進行 |
jìn xíng |
tiến hành |
to advance |
37 |
按摩 |
按摩 |
àn mó |
mát xa |
massage |
38 |
光泽 |
光澤 |
guāng zé |
ánh sáng |
luster |
39 |
另外 |
另外 |
lìng wài |
ngoài ra |
additional |
40 |
室外 |
室外 |
shì wài |
ngoài trời |
outdoor |
41 |
日光浴 |
日光浴 |
rì guāng yù |
tắm nắng |
sunbathing |
42 |
晒晒太阳 |
曬曬太陽 |
shài shài tài yáng |
phơi nắng |
to leave out in the sun |
43 |
骨头 |
骨頭 |
gǔ tou |
xương |
bone |
44 |
生长 |
生長 |
shēng zhǎng |
sinh trưởng, phát
triển |
to grow |
45 |
治疗 |
治療 |
zhì liáo |
trị liệu |
to treat (an illness) |
46 |
一项 |
一項 |
yí xiàng |
1 loại, 1
mục |
an item |
47 |
所 |
所 |
suǒ |
lượng từ của
bệnh viện, trường học |
|
48 |
大学 |
大學 |
dà xué |
đại học |
university |
49 |
开办 |
開辦 |
kāi bàn |
tổ chức, mở |
to open |
50 |
家 |
家 |
jiā |
lượng từ của
bệnh viện, ngân hàng, tiệm |
|
51 |
失眠 |
失眠 |
shī mián |
mất ngủ |
to suffer from insomnia |
52 |
健忘 |
健忘 |
jiàn wàng |
mau quên, đãng
trí |
forgetful |
53 |
根据 |
根據 |
gēn jù |
căn cứ |
according to |
54 |
短文 |
短文 |
duǎn wén |
đoạn văn |
|
55 |
判断 |
判斷 |
pàn duàn |
phán đoán |
to judge |
56 |
正误 |
正誤 |
zhèng wù |
đúng sai |
true or false? |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét