【HỘI THOẠI 1-1】 Phần giải thích ngữ pháp, bài tập thực hành và đáp án mẫu.
認識新朋友
Làm quen bạn mới
(美心跟良介在學校)
(Mỹ Tâm và Lương Giới đang ở trường)
美心:你怎麼了?為什麼不去吃午飯?
Bạn sao thế? Tại sao không đi ăn trưa?
良介:今天早上起來的時候,覺得背很疼,我想休息一下。
Sáng nay lúc ngủ dậy, mình thấy lưng rất nhức, mình muốn nghỉ ngơi một chút.
美心:要是明天還是很疼,最好去看醫生或是去藥房買藥。
Nếu ngày mai vẫn còn đau, tốt nhất là nên đi khám bác sĩ hoặc ra hiệu thuốc mua thuốc.
良介:謝謝妳。對了!我最近在網路上認識了一個女生,她不但很溫柔,也很客氣. 我每天都給她打電話,我們聊得很愉快。
Cảm ơn bạn. Đúng rồi! Gần đây mình có quen một bạn gái qua mạng. Cô ấy không những rất dịu dàng mà còn rất lịch sự nữa. Ngày nào mình cũng gọi điện cho cô ấy, bọn mình trò chuyện rất vui vẻ.
美心:你們認識多久了?
Hai người quen nhau bao lâu rồi?
良介:差不多一個月了。
Khoảng 1 tháng rồi.
美心:見過面了嗎?
Đã gặp mặt nhau chưa?
良介:還沒,她說她不好意思跟我見面,所以我不知道怎麼辦。
Vẫn chưa, cô ấy nói cô ấy ngại gặp mặt mình, nên mình cũng không biết phải làm sao.
美心:也許她覺得一個人跟你見面不安全。這個禮拜六學校有舞會,你要不要請她跟她的朋友一起來參加?
Có lẽ cô ấy cảm thấy một mình đi gặp bạn thì không an toàn. Thứ Bảy tuần này trường có buổi khiêu vũ, bạn có muốn mời cô ấy cùng bạn bè cô ấy đến tham gia không?
良介:這個辦法不錯,你以前也有這樣的經驗嗎?
Cách này hay đấy, trước đây bạn cũng từng có kinh nghiệm như vậy à?
美心:當然有啊!以前有一個男生要跟我約會,我也很害怕,不敢自己跟他見面。
Tất nhiên là có rồi! Trước đây có một bạn nam muốn hẹn hò với mình, mình cũng rất sợ, không dám tự đi gặp anh ấy một mình.
良介:後來呢?
Sau đó thì sao?
美心:那個時候我剛好要跟同學去動物園玩,我就約他一起去。那天大家在動物園裡看看動物、開開玩笑,後來我就敢一個人跟他約會了。
Lúc đó vừa hay mình có kế hoạch đi sở thú chơi với bạn cùng lớp, nên mình đã rủ anh ấy đi cùng. Hôm đó mọi người ở sở thú xem thú, đùa giỡn với nhau, sau đó thì mình đã dám một mình đi hẹn hò với anh ấy rồi.
良介:聽妳說完了以後,我想我知道應該怎麼做了。
Nghe bạn nói xong, mình nghĩ mình đã biết nên làm thế nào rồi.
美心:現在你的背好一點兒了嗎?
Bây giờ lưng của bạn đã đỡ hơn chút nào chưa?
良介:(摸摸自己的背)好像不疼了。
(Vừa sờ lưng mình vừa nói)Hình như không đau nữa rồi.
(兩人都笑了)
(Cả hai cùng cười)
TỪ VỰNG:
·
起來 (qǐlái): động từ, thức dậy1.
o Câu ví dụ: 你打電話給我的時候,我在睡覺,還沒起來2. (Lúc bạn gọi điện thoại cho
tôi, tôi đang ngủ, vẫn chưa thức dậy.)
o Câu ví dụ: 妹妹昨天太晚睡,今天起不來,所以上課遲到了3. (Em gái hôm qua ngủ quá muộn,
hôm nay không dậy nổi, nên đi học muộn.)
·
背 (bèi): danh từ, lưng4.
·
疼 (téng): tính từ, đau5.
o Câu ví dụ: 我早上起來的時候,覺得頭很疼6. (Khi tôi thức dậy vào buổi
sáng, tôi cảm thấy đầu rất đau.)
·
一下 (yíxià): danh từ, một chút, một lát7.
o Câu ví dụ: 晚上我有事,要出去一下8. (Buổi tối tôi có việc, phải ra
ngoài một lát.)
·
還是 (háishì): trạng từ, vẫn9.
o Câu ví dụ: 我的背很疼,吃了藥還是不舒服10. (Lưng tôi rất đau, uống thuốc rồi
mà vẫn không khỏe.)
·
最好 (zuìhǎo): trạng từ, tốt nhất là11.
·
或是 (huòshì): liên từ, hoặc12.
o Câu ví dụ: 生病的時候,最好在家休息或是去看醫生13. (Khi bị bệnh, tốt nhất là nên
nghỉ ngơi ở nhà hoặc đi khám bác sĩ.)
·
藥房/藥局 (yàofáng/yàojú): danh từ, hiệu thuốc14.
o Câu ví dụ: 我的頭很疼,你可以幫我去藥房買藥嗎15? (Đầu tôi rất đau, bạn có thể
giúp tôi đi hiệu thuốc mua thuốc được không?)
·
不但 (búdàn): liên từ, không những16.
o Câu ví dụ: 我去夜市,不但想吃牛肉麵,也想喝珍珠奶茶17. (Tôi đến chợ đêm, không những
muốn ăn mì bò, mà còn muốn uống trà sữa trân châu nữa.)
·
溫柔 (wēnróu): tính từ, dịu dàng18.
·
客氣 (kèqi): tính từ, lịch sự19.
o Câu ví dụ: 李先生的女朋友又溫柔又客氣20. (Bạn gái của anh Lý vừa dịu
dàng vừa lịch sự.)
·
愉快 (yúkuài): tính từ, vui vẻ, thoải mái21.
o Câu ví dụ: 我跟朋友聊天,聊得很愉快22. (Tôi trò chuyện với bạn bè rất
vui vẻ.)
·
安全 (ānquán): tính từ, an toàn, yên tâm23.
o Câu ví dụ: 我覺得你一個人跟不認識的人見面,不太安全24. (Tôi nghĩ bạn một mình gặp người
không quen biết thì không an toàn lắm.)
·
舞會 (wǔhuì): danh từ, buổi khiêu vũ, dạ tiệc25.
o Câu ví dụ: 這個禮拜六我們學校有舞會,你要參加嗎26? (Thứ Bảy này trường chúng ta có
buổi khiêu vũ, bạn có muốn tham gia không?)
·
當然 (dāngrán): trạng từ, tất nhiên, đương
nhiên27.
o Câu ví dụ: 今天是我第一天上班,當然不能遲到28. (Hôm nay là ngày đầu tiên tôi
đi làm, tất nhiên không thể đi muộn được.)
·
約會 (yuēhuì): động từ/danh từ, hẹn hò/cuộc
hẹn29.
o Câu ví dụ: 王小姐跟男朋友約會的時候,都穿著很漂亮的衣服30. (Khi cô Vương hẹn hò với bạn
trai, đều mặc những bộ quần áo rất đẹp.)
o Câu ví dụ: 今天晚上哥哥跟女朋友有個約會31. (Tối nay anh trai có một cuộc hẹn
với bạn gái.)
·
害怕 (hàipà): tính từ, sợ hãi32.
·
敢 (gǎn): trợ động từ, dám33.
o Câu ví dụ: 天黑了,那個小孩子很害怕,不敢一個人去上廁所34. (Trời tối rồi, đứa trẻ đó rất sợ
hãi, không dám đi vệ sinh một mình.)
·
剛好 (gānghǎo): trạng từ, vừa đúng lúc, tình
cờ35.
o Câu ví dụ: 我要打電話給他的時候,他剛好打來了36. (Khi tôi định gọi điện thoại
cho anh ấy thì anh ấy vừa đúng lúc gọi tới.)
·
動物園 (dòngwùyuán): danh từ, vườn bách thú37.
o Câu ví dụ: 這個動物園裡有很多動物,我最喜歡的是老虎跟猴子38. (Trong vườn bách thú này có rất
nhiều loài động vật, tôi thích nhất là hổ và khỉ.)
·
開玩笑 (kāi wánxiào): động từ tách, đùa39.
o Câu ví dụ: 李先生喜歡開玩笑,是一個很有趣的人40. (Anh Lý thích đùa giỡn, là một
người rất thú vị.)
·
完 (wán): động từ, chỉ sự hoàn thành41.
o Câu ví dụ: 大家看完演唱會,就回家了42. (Mọi người xem xong buổi hòa nhạc
thì về nhà.)
·
摸 (mō): động từ, sờ, chạm43.
o Câu ví dụ: 他想摸摸看這杯水是熱的還是冷的44. (Anh ấy muốn sờ thử xem cốc nước
này là nóng hay lạnh.)
·
好像 (hǎoxiàng): trạng từ, dường như, hình như45.
o Câu ví dụ: 他今天怎麼了?好像不太高興46. (Hôm nay anh ấy bị sao vậy?
Hình như không vui lắm.)
Cụm từ (Phrases)
·
怎麼了 (zěnmele): Có chuyện gì vậy?47.
·
一個人 (yígerén): một mình48.
·
怎麼辦 (zěnmebàn): Phải làm sao đây?49.
【NGỮ PHÁP】
I. V一下 (+ Tân ngữ)
Diễn tả động tác xảy ra trong thời gian ngắn, hoặc tần suất/lượng của hành động ít. "Làm gì đó một chút", "Thử làm gì đó một chút".
A:良介呢?他沒來嗎?
B:他去一下洗手間,馬上回來。
A:你能介紹一下你自己嗎?
B:大家好,我叫山本良介。
A:我去旁邊的商店買麵包,你可以等一下嗎?
B:沒問題。
Bài tập(Hoàn thành đối thoại)
①A:這裡有多少錢,你可以幫我___嗎?(算)
B:好的,沒問題。
②A: 你可以___我的辦公室嗎?
B:好的,馬上去。
③先生:晚上要吃什麼?
太太:_____。
II. 最好 + Cụm động từ
Cách diễn đạt dùng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo cho đối phương: "Tốt nhất là nên..."
A:我的頭好疼啊!
B:你最好去看醫生,聽聽醫生怎麼說。
A:下個禮拜五就要考試了。
B:對啊!我們最好每天下了課就去圖書館念書。
妹妹:我昨天認識了一個男生,他說這個週末要跟我約會。
姐姐:你最好不要一個人去。
Bài tập Hoàn thành đối thoại
①A:我覺得非常不舒服,好像發燒了。(在家休息)
B:那你_____。
②A:我今天上課遲到了,老師有一點兒不高興。
B:_____。
③A:今年我想到台北101去跨年。
B:_____。
III. 不但…,也…
Biểu thị hai tình huống cùng đồng thời tồn tại: "Không những... mà còn...". Nếu chủ ngữ của vế trước và vế sau giống nhau, chủ ngữ vế sau có thể lược bỏ.
A:這家餐廳的菜都很好吃,你想吃什麼?
B:我不但想吃小籠包,也想吃牛肉麵。
A:你為什麼想學中文?
B:學中文不但很有意思,也比較容易找工作。
A:你為什麼來台灣旅行?
B:因為台灣不但風景美,交通也很方便。
Bài tập
①我買的這件衣服____。(好看/不貴)
②我的印尼朋友____。(英文/法文/很好)
③A:為什麼你最近這麼忙?
B:因為___,所以比較忙。
IV. V 完
"完" đứng sau động từ, biểu thị ý nghĩa "làm xong", "đã hoàn thành" (hoàn tất động tác). Đây là hình thức gọi là "bổ ngữ kết quả", nhấn mạnh hành động đã kết thúc hoàn toàn.
今天的作業不多,我很快就寫完了。
可欣:跨年演唱會的票賣完了嗎?
美心:聽說上個星期就賣完了。
可欣:你上個禮拜買的那本書看完了嗎?
美心:這個禮拜我很忙,還沒看完。
Bài tập
①這家店的麵包很好吃,每天下午三點以前就___了。(賣)
②王先生___,就去上班了。
③先生:我現在要去超級市場買東西,要買牛奶嗎?
太太:昨天買的牛奶___,明天再買吧!

0 nhận xét:
Đăng nhận xét