Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Ba, 23 tháng 12, 2025

SHIDAI II L2-1 ĐỐI THOẠI&NGỮ PHÁP

Sau bài khóa là phần giải thích ngữ pháp, bài tập thực hành.

我得做家事
Tôi phải làm việc nhà!

良介:今天是開學的第一天,功課不多,我們一起去看球賽或是電影吧!
Hôm nay là ngày đầu tiên khai giảng, bài tập không nhiều, chúng mình cùng đi xem đấu bóng hoặc xem phim đi!

同學:我不能去。我得先去我父母的餐廳幫忙,把桌子擦了,再把碗筷、刀叉洗一洗。
Mình không đi được. Mình phải đến nhà hàng của bố mẹ giúp một tay đã, lau bàn xong rồi còn phải rửa bát đũa, dao nĩa nữa.

良介:做那些事情要多久?
Làm những việc đó mất bao lâu?

同學:客人多的時候差不多要兩個小時。
Lúc đông khách thì mất khoảng 2 tiếng đồng hồ.

良介:要那麼久啊?
Mất lâu thế cơ à?

同學:對啊, 因為碗筷洗完了還得擦乾。有時候客人丟了東西,非常著急,我就得幫他們找一找,把東西拿給他們。
Ừ, vì bát đũa rửa xong còn phải lau khô nữa. Thỉnh thoảng khách làm rơi đồ, họ rất cuống quýt, mình lại phải giúp họ tìm rồi mang trả lại cho họ.

良介:那些事情做完以後,你就有空去看球賽了,對吧?
Sau khi làm xong những việc đó thì bạn sẽ rảnh để đi xem đấu bóng đúng không?

同學:不,我得趕快回家。媽媽說我的房間太髒了,叫我今天一定要打掃。
Không, mình phải mau chóng về nhà. Mẹ nói phòng mình bẩn quá rồi, bảo mình hôm nay nhất định phải dọn dẹp.

良介:你的房間有多髒啊?晚一點兒再打掃,應該沒關係吧?
Phòng bạn bẩn đến mức nào vậy? Dọn muộn một chút chắc cũng không sao đâu nhỉ?

同學:我已經三個月沒掃地了。
Mình đã 3 tháng rồi chưa quét nhà đấy.

良介:太久了吧!暑假那麼長,你什麼事都沒做嗎?
Lâu quá rồi đó! Kỳ nghỉ hè dài như thế mà bạn không làm gì sao?

同學:我先去日本玩了十天,回台灣以後,又跟朋友去南部玩了兩個星期。
Đầu tiên mình đi Nhật chơi 10 ngày, sau khi về Đài Loan lại cùng bạn bè đi miền Nam chơi 2 tuần nữa.

良介:你玩了這麼多天,功課做了沒有?
Bạn đi chơi nhiều ngày như thế, đã làm bài tập chưa?

同學:暑假快結束的時候,我才看完老師要我們看的書,當然就沒時間打掃了。
Mãi đến lúc sắp hết kỳ nghỉ hè mình mới đọc xong cuốn sách thầy giáo yêu cầu, đương nhiên là không có thời gian dọn dẹp rồi.

良介:可是如果房間太亂,我會覺得不舒服,也沒辦法念書。
Nhưng nếu phòng bừa bộn quá, mình sẽ thấy khó chịu và cũng không thể học bài được.

同學:對了,我家裡有一些中文小說,我覺得把那些書都丟了很可惜,送給你好嗎?
Đúng rồi, ở nhà mình có vài cuốn tiểu thuyết tiếng Trung, mình thấy vứt đi thì phí quá, tặng cho bạn được không?

良介:好啊!那些書對我學中文很有用。我先回宿舍把功課寫完,就去你家拿。
Được chứ! Những cuốn sách đó rất có ích cho việc học tiếng Trung của mình. Mình về ký túc xá viết xong bài tập đã, rồi sẽ qua nhà bạn lấy.

同學:太好了!這樣你就可以跟我一起打掃了。
Tuyệt quá! Thế thì bạn có thể cùng mình dọn dẹp luôn rồi.

良介:哈哈哈!
Ha ha ha!

1.     (děi): Phải

o   Ví dụ: 時間不早了,我得回家了。(Thời gian không còn sớm nữa, tôi phải về nhà rồi.)

2.     家事 (jiāshì): Việc nhà

o   Ví dụ: 在你家,誰做家事?(Ở nhà bạn, ai làm việc nhà?)

3.     開學 (kāixué): Khai giảng, bắt đầu học kỳ mới

o   Ví dụ: 後天就要開學了,你的課本都買了嗎?(Ngày mốt là khai giảng rồi, bạn đã mua hết sách giáo khoa chưa?)

4.     球賽 (qiúsài): Trận đấu bóng

5.     (bǎ): (Trợ từ biểu thị sự xử lý/tác động)

6.     (cā): Lau, chùi

7.     碗筷 (wǎnkuài): Bát đũa

8.     筷子 (kuàizi): Đũa

9.     刀叉 (dāochā): Dao và nĩa

o   () (dāo(zi)): Dao

o   () (chā(zi)): Nĩa

o   湯匙 (tāngchí): Thìa/Muỗng

10.  (yào): Cần, mất (khoảng thời gian)

o   Ví dụ: 從我家到學校要一個小時。(Từ nhà tôi đến trường mất một tiếng đồng hồ.)

11.  客人 (kèrén): Khách, khách hàng

12.  (gān): Khô

13.  (diū): Vứt, mất, thất lạc

o   Ví dụ: 來台灣學中文以前,我把一些舊書丟了。(Trước khi đến Đài Loan học tiếng Trung, tôi đã vứt một số sách cũ đi rồi.)

14.  著急 (zhāojí): Lo lắng, sốt ruột

15.  (zāng): Bẩn, dơ

16.  (jiào): Bảo, gọi (ai đó làm gì)

17.  打掃 (dǎsǎo): Quét dọn, vệ sinh

18.  應該 (yīnggāi): Nên, chắc là

19.  掃地 (sǎodì): Quét nhà

20.  暑假 (shǔjià): Kỳ nghỉ hè

o   Ví dụ: 暑假的時候,我跟弟弟一起做家事。(Vào kỳ nghỉ hè, tôi cùng em trai làm việc nhà.)

21.  (cái): Mới (chỉ sự việc xảy ra muộn hoặc điều kiện)

22.  (luàn): Bừa bộn, lộn xộn

23.  念書 (niànshū): Học bài, đọc sách

24.  小說 (xiǎoshuō): Tiểu thuyết

25.  可惜 (kěxī): Đáng tiếc

26.  有用 (yǒuyòng): Có ích

【NGỮ PHÁP】

①S[+phủ định]+把+Danh từ+Động từ+Bổ ngữ
Hình thức cơ bản của "Câu chữ Ba" (Câu xử lý). "Câu chữ Ba" còn được gọi là "Câu xử lý", biểu thị một hành động mà chủ ngữ thực hiện đã xử lý tân ngữ như thế nào, hoặc mang lại kết quả gì cho tân ngữ. Vì các thành phần cấu tạo nên mẫu câu này dễ trở nên phức tạp nên trước tiên chúng ta học từ hình thức cơ bản nhất. Động từ được sử dụng ở đây phải là ngoại động từ và có hướng tác động ra bên ngoài (Ví dụ: xem, ăn, bán, viết...). Khi tạo câu phủ định, các phó từ phủ định như "不", "沒", "別" phải đặt trước "把".

爸爸把晚餐吃了嗎?
王先生不想把舊車賣了,他覺得舊車還很好用。
哥哥把牛奶喝了,就去睡覺了。

Luyện tập (Sắp xếp từ thành câu)
①把/電腦/我/舊的/賣了
 →_____。
②我買的/把/誰/吃了/蛋糕
 →_____。
③把/小說/不要的/丟了/我/昨天
 →_____。


② S(+phủ định)+把+Danh từ+Động từ+完
Biểu thị hành động đã hoàn thành, hành vi mà động từ biểu thị đã kết thúc. "完" đóng vai trò là bổ ngữ kết quả sau động từ, mang nghĩa là "xong", "hoàn thành". "完" không dùng đơn độc mà được dùng tiếp sau động từ theo cấu trúc bổ ngữ kết quả.
Câu "我完了" (Tôi xong đời rồi / tiêu rồi) hoàn toàn khác với cấu trúc này.

媽媽把家事做完以後,就休息了。
因為你沒把工作做完,所以老闆不太高興。
請你先聽我把話說完,你再說,好嗎?

Luyện tập Dùng gợi ý hoàn thành đối thoại
①A:你什麼時候來我家?(書法)
 B:我_____就去。
②太太:碗筷、刀叉,你都洗了嗎?(報紙)
 先生:_____。
③媽媽:_____?(晚飯/看電視)
 孩子:可是我現在就想看!


③ S(+phủ định)+把+N+V一V
Câu chữ Ba + Hình thức lặp lại của động từ. Hình thức "V一V" dùng để làm dịu giọng điệu, truyền đạt hành động một cách đơn giản và rõ ràng. Khi kết hợp với "Câu chữ Ba", nó có tác dụng khiến mệnh lệnh hoặc yêu cầu trở nên nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, động từ sử dụng trong mẫu này bắt buộc phải là động từ đơn âm tiết.

你沒把蘋果洗一洗就吃了,如果肚子疼怎麼辦?
下課以後,我先把教室裡的桌子、椅子排一排再回家。
太太:我覺得頭很疼,你可以幫我做家事嗎?
先生:沒問題!我先把地掃一掃,等孩子回來以後,再把他們的髒衣服洗一洗。

Luyện tập Dùng gợi ý hoàn thành câu
①去買手機以前,我先上網_____再去。(查地址)
②老師說:「你們_____就可以回家了。」(寫功課)
③媽媽:你可以幫我把桌子_____嗎?
 孩子:我晚一點兒再擦,現在要跟朋友去看球賽呢!


④S(+phủ định)+把+N+V給…
Câu chữ Ba + Giới từ "給". "給" là giới từ chỉ hướng của hành động và chỉ người nhận tân ngữ trực tiếp. Nó được dùng kết hợp với các động từ như 拿 (lấy), 送 (tặng), 賣 (bán), 寄 (gửi), 踢 (đá)... Ngoài ra cũng có thể sử dụng trong "Câu chữ Ba".

我昨天把那些小說送給朋友了。
王先生為什麼不想把舊車賣給你?
A:你昨天為什麼沒把感冒藥拿給孩子吃?
B:醫生說那個藥是給大人吃的,不可以給小孩吃。

Luyện tập Sắp xếp từ thành câu
①我/把/就/禮物/昨天/送給/了/張小姐。
→_____。
②把/沒/哥哥/媽媽/寄給/是不是/生日卡片?
→_____。
③你/把/我/聽/嗎/可以/那首/唱給/中文歌?
→_____。


II. …(有)多+Vs?
Bao gồm "từ nghi vấn 多 + tính từ hoặc động từ (làm vị ngữ)", dùng để hỏi về mức độ. Trong mẫu câu này, chữ "有" ở đầu thường được lược bỏ.

A:你家離學校(有)多遠?
B:我家離學校很遠,走路差不多要五十分鐘。
A:那張桌子(有)多長?
B:那張桌子(有)八十公分。
A:你知道合歡山(有)多高嗎?
B:差不多三千五百公尺。

Luyện tập Dùng gợi ý hoàn thành câu
①A:你妹妹_____?(大)
 B:我妹妹今年十八歲。
②A:聽說那場演唱會的票很貴,_____?(貴)
 B:一張(要)八千元。
③A:_____。(重)
 B:我現在七十五公斤了。


III. Khoảng thời gian+沒V(O)了/Khoảng thời gian+不V(O)
Bắt buộc phải có từ phủ định "不" hoặc "沒", diễn tả tình trạng một hành động nào đó đã lâu không được thực hiện.

我已經兩天沒睡覺了,真累!
你想,如果山本良介半年不說中文,他還記得怎麼說嗎?
A:他的房間有老鼠!
B:真的嗎?他多久沒打掃了?

Luyện tập
①你的頭髮好髒!_____?
②A:林先生非常不喜歡說話。
 B:對啊,我想他能_____。
③A:為什麼 bạn hôm nay nhất định phải đi vận động?
 B:_____。


IV. Từ nghi vấn+都/也
Từ nghi vấn được dùng cùng với "都" hoặc "也" để tạo thành câu mang ý nghĩa bao hàm toàn bộ hoặc phủ định hoàn toàn. Trong câu khẳng định mang nghĩa bao gồm tất cả, trong câu phủ định mang nghĩa loại trừ tất cả.

錢先生哪國語言都會說。
我不舒服,什麼都不想吃。
我剛剛到台灣,誰也不認識。
中國菜很有名,哪裡都有中國餐廳。
這個字很難,我怎麼寫都不對。

Luyện tập
①A:我們什麼時候去看電影
 B:_____。
②A:你覺得我穿哪一件衣服好看?
 B:_____。
③A:放暑假的時候,你想去哪裡玩?
 B:_____。


V. 又
Diễn tả sự lặp lại của cùng một động tác hoặc sự tái diễn của một tình huống tương tự. Cả "再" và "又" đều có nghĩa là "lại/lần nữa".
」: Nhấn mạnh sự lặp lại có ý chí. Có thể đặt trong câu mệnh lệnh hoặc sau trợ động từ.
Ví dụ: "Mời nói lại một lần nữa", "Tôi muốn uống thêm một ly nữa".
」: Dùng cho việc thực tế đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Chủ yếu đi cùng với "了", "沒" và đặt trước trợ động từ.

他剛剛吃了一碗牛肉麵和三個包子,現在又餓了。
金先生上個月買的書都看完了,今天又要去買書了。
他去美國旅行了兩個星期以後,又去越南玩了五天。

Luyện tập
①姐姐上個禮拜買了新衣服,昨天_____。
②他去年來台灣學了半年的中文,今年_____。
③那個學生前天沒寫功課,昨天_____,老師很不高興。


VI. Thời gian+才+V
"才" diễn tả một hành động hoặc tình huống xảy ra muộn hơn so với dự kiến.

我昨天太累了,所以今天早上十一點才起來。
A:你是上個月從英國到台灣的嗎?
B:不是,我是昨天才到的。
A:我們什麼時候考試?我還沒準備,怎麼辦?
B:我們下個禮拜才考,你還有時間準備。

Luyện tập Dùng gợi ý hoàn thành đối thoại
①A:聽說你這個週末要去日本?(下個週末)
 B:不是,_____。
②A:趕快起來!你早上八點有中文課!(早上十點)
 B:不對,_____。
③A:你明天晚上要不要跟我一起去看籃球比賽?(後天)
 B:不好意思,我明天沒空,_____。

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog