我要住在乾淨的地方
Tôi muốn sống ở một nơi sạch sẽ
山本良介今天早上出門的時候,看見房間門口有一個袋子. 他把袋子打開,發現裡面都是垃圾. 下樓的時候,樓梯上也有垃圾. 他想:「是誰把垃圾丟在這裡的?好髒啊!」他知道應該先把垃圾丟到垃圾桶,再去上課,可是他很急,不想在開學的第一天就遲到,所以什麼都沒做就去上課了。
Sáng nay khi Yamamoto Ryosuke rời khỏi nhà, anh đã nhìn thấy một chiếc túi ở trước cửa phòng mình. Khi mở túi ra, anh thấy bên trong đầy rác. Lúc đi xuống lầu, trên cầu thang cũng có rác. Anh nghĩ: "Ai đã vứt rác ở đây vậy? Bẩn quá!". Anh biết rằng mình nên vứt rác vào thùng rác trước rồi mới đi học, nhưng vì đang rất vội và không muốn đi trễ ngay ngày đầu tiên khai giảng nên anh đã đi học mà không làm gì cả.
中午良介回去的時候,覺得宿舍裡的空氣很不好. 因為垃圾的味道很臭,而且到處都有小蟲子在飛,他就趕快把全部的垃圾都丟了. 良介記得小時候媽媽告訴過他,吃完飯以後要洗碗、倒垃圾. 星期六起床以後,不但要打掃房間,也得把髒衣服洗一洗. 這些家事做完了以後,住在房子裡的每一個人才會覺得舒服. 要是客人或是鄰居要來,也不用擔心家裡太髒。
Buổi trưa khi Ryosuke trở về ký túc xá, anh cảm thấy không khí trong phòng rất tệ. Vì mùi rác rất hôi và có những con côn trùng nhỏ bay khắp nơi, nên anh đã nhanh chóng vứt hết toàn bộ số rác đó đi. Ryosuke nhớ lại khi còn nhỏ, mẹ anh từng bảo rằng: "Ăn cơm xong phải rửa bát và đi đổ rác". Sau khi ngủ dậy vào thứ Bảy, không chỉ phải dọn dẹp phòng mà còn phải giặt sạch quần áo bẩn. Chỉ sau khi hoàn thành tất cả những việc nhà này thì mọi người sống trong nhà mới cảm thấy thoải mái. Nếu có khách hoặc hàng xóm đến chơi, anh cũng không phải lo lắng về việc nhà quá bẩn.
晚上良介吃完飯,回宿舍的時候,他看見牆上寫著「不要亂丟垃圾」可是地上還是有一些垃圾. 他想,要是每個人都覺得打掃 là 別人的事,不久以後,這個地方就會又髒又亂,沒有人想住了。
Buổi tối, khi Ryosuke ăn xong và trở về ký túc xá, anh nhìn thấy trên tường có viết "Vui lòng không vứt rác bừa bãi", nhưng trên sàn vẫn còn một ít rác. Anh nghĩ: "Nếu ai cũng nghĩ việc dọn dẹp là việc của người khác, thì chẳng bao lâu nữa nơi này sẽ trở nên bẩn thỉu, bừa bộn và không ai muốn ở nữa".
TỪ VỰNG:
1. 出門 (chūmén): Ra ngoài
2. 看見 (kànjiàn): Nhìn thấy
3. 袋子 (dàizi): Túi, bao
4. 發現 (fāxiàn): Phát hiện, nhận ra
5. 垃圾 (lèsè): Rác
o Ví dụ: 我打開袋子,看見裡面都是垃圾。(Tôi mở túi ra, thấy bên trong
toàn là rác.)
6. 下 (xià): Xuống / 上 (shàng): Lên
7. 急 (jí): Vội vàng, gấp gáp
8. 回去 (huíqù): Đi về
9. 空氣 (kōngqì): Không khí
10. 味道 (wèidào): Mùi, vị
11. 臭 (chòu): Hôi, thối
12. 到處 (dàochù): Khắp nơi
o Ví dụ: 這個地方到處都有垃圾。(Nơi này khắp nơi đều có rác.)
13. 蟲子 (chóngzi): Côn trùng, sâu bọ
14. 全部 (quánbù): Toàn bộ, tất cả
15. 倒 (dào): Đổ (rác), rót (nước/trà)
16. 鄰居 (línjū): Hàng xóm
17. 不用 (búyòng): Không cần
18. 牆 (qiáng): Tường
19. 亂 (luàn): (Làm gì đó) bừa bãi, tùy tiện
o Ví dụ: 你不要亂吃東西。(Bạn đừng có ăn uống bừa bãi.)
Cụm từ bổ sung:
·
擦乾 (cāgān): Lau khô
·
沒辦法 (méi bànfǎ): Không có cách nào
·
垃圾桶 (lèsè tǒng): Thùng rác
·
小時候(xiǎoshíhòu): lúc nhỏ
·
墻上(qiángshàng): trên tường
【NGỮ PHÁP】
I. S(+phủ định)+把+N+V在/V do…
Sự kết hợp giữa cấu trúc "S (+ phủ định) + 把 + N + V + bổ ngữ" với "V 在" và "V 到". Nó biểu thị rằng sau khi hành động hoàn thành, tân ngữ sẽ ở một địa điểm (vị trí) nhất định.
Ví dụ:
孩子把髒衣服丟在浴室裡。
你怎麼沒把地址寫在信封上呢?
我覺得把錢放在銀行比放在家裡安全得多。
媽媽把蛋糕拿到廚房的桌子上。
你不可以把球踢到馬路上,太危險了。
李小姐把生日卡片寄到男朋友家。
Luyện tập
①為什麼你把我的手錶___你的手上?
②那個學生把課本___,忘了帶回家了。
③弟弟常常___,所以房間的味道真不好。
④考試的時候,不可以把手機放在桌子上,請你___。
⑤每天早上張先生都把狗_____。
⑥你不可以把飲料_____。
II. …,才…
Phó từ "才" ở vế sau biểu thị rằng kết quả ở vế sau chỉ xảy ra khi các điều kiện hoặc nguyên nhân ở vế đầu được đáp ứng. Vế đầu thường sử dụng các từ như "得", "要", "為了", "因為".
Ví dụ:
他昨天是因為生病才沒來上課的。
你最好再穿一件衣服,才不會覺得冷。
你得每天練習寫字,字才能寫得好看。
Luyện tập
①你得先買票,_____。
②你應該早一點兒睡覺,_____。
③_____,才沒買禮物給你的。

0 nhận xét:
Đăng nhận xét