Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Sáu, 3 tháng 5, 2024

TRAC NGHIEM SHIDAI B10-2 SIM

 

Kiểm tra

0 / 18

时代华语在线课程-B1L10 对话()生词填空

 

 

 

要是明天天气太冷,我们____不去打球了。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

1/18

 

 

医生说,要是_____不舒服,就少看电视,多休息。

Chọn thuật ngữ đúng

干净

眼睛

耳朵

眼镜

 

 

2/18

 

 

他最近身体常常______,有的时候发烧、咳嗽,有的时候肚子痛。

Chọn thuật ngữ đúng

干净

不舒服

眼镜

眼睛

 

 

3/18

 

 

妈妈的____多,妹妹的____少。

 

Chọn thuật ngữ đúng

咳嗽

生病

耳朵

头发

 

 

4/18

 

 

我最近_____有点儿痛,不想听这种音乐。

 

Chọn thuật ngữ đúng

头发

干净

耳朵

眼睛

 

 

5/18

 

 

天气很热,太阳很大,如果你去海边玩,要记得戴太阳_____

 

Chọn thuật ngữ đúng

眼睛

肚子

眼镜

记得

 

 

6/18

 

 

妈妈的____大,妹妹的____小,很可爱。

 

Chọn thuật ngữ đúng

头发

感冒

 

 

7/18

 

 

我生病了,医生说我_____多休息。

Chọn thuật ngữ đúng

需要

干净

头发

肚子

 

 

8/18

 

 

你生病了,一定要记得吃___

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

9/18

 

 

昨天她的肚子很______,很不舒服,所以不能来学校。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

10/18

 

 

最近很多人生病,如果你要坐捷运,就要_____戴口罩。

Chọn thuật ngữ đúng

眼睛

肚子

记得

眼镜

 

 

11/18

 

 

这个房间又大又______,我很喜欢。

 

Chọn thuật ngữ đúng

耳朵

需要

干净

头发

 

 

12/18

 

 

狗的____大,猫的____小。

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

13/18

 

 

_____你不想跟他们去,就不要去吧。

Chọn thuật ngữ đúng

要是/如果

耳朵

咳嗽

头发

 

 

14/18

 

 

今天我吃了不干净的东西,______有点儿痛。

Chọn thuật ngữ đúng

头发

眼睛

肚子

需要

 

 

15/18

 

 

我的_______很痛,我想先休息,下午再写功课。

 

Chọn thuật ngữ đúng

头发

 

 

16/18

 

 

______的人一定要记得戴口罩。

 

Chọn thuật ngữ đúng

咳嗽

耳朵

需要

头发

 

 

17/18

 

 

A:晚上大家要去打篮球,你______去?

B:不会,我要看书,明天要考试。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

18/18

Tất cả đã xong!

TRAC NGHIEM SHIDAI B10-2 TRAD

 

Kiểm tra

0 / 18

時代華語線上課程-B1L10 對話()生詞填空

 

 

 

要是明天天氣太冷,我們____不去打球了。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

1/18

 

 

醫生說,要是_____不舒服,就少看電視,多休息。

Chọn thuật ngữ đúng

乾淨

眼睛

耳朵

眼鏡

 

 

2/18

 

 

他最近身體常常______,有的時候發燒、咳嗽,有的時候肚子痛。

Chọn thuật ngữ đúng

乾淨

不舒服

眼鏡

眼睛

 

 

3/18

 

 

媽媽的____多,妹妹的____少。

 

Chọn thuật ngữ đúng

咳嗽

生病

耳朵

頭髮

 

 

4/18

 

 

我最近_____有點兒痛,不想聽這種音樂。

 

Chọn thuật ngữ đúng

頭髮

乾淨

耳朵

眼睛

 

 

5/18

 

 

天氣很熱,太陽很大,如果你去海邊玩,要記得戴太陽_____

 

Chọn thuật ngữ đúng

眼睛

肚子

眼鏡

記得

 

 

6/18

 

 

媽媽的____大,妹妹的____小,很可愛。

 

Chọn thuật ngữ đúng

頭髮

感冒

 

 

7/18

 

 

我生病了,醫生說我_____多休息。

Chọn thuật ngữ đúng

需要

乾淨

頭髮

肚子

 

 

8/18

 

 

你生病了,一定要記得吃___

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

9/18

 

 

昨天她的肚子很______,很不舒服,所以不能來學校。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

10/18

 

 

最近很多人生病,如果你要坐捷運,就要_____戴口罩。

Chọn thuật ngữ đúng

眼睛

肚子

記得

眼鏡

 

 

11/18

 

 

這個房間又大又______,我很喜歡。

 

Chọn thuật ngữ đúng

耳朵

需要

乾淨

頭髮

 

 

12/18

 

 

狗的____大,貓的____小。

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

13/18

 

 

_____你不想跟他們去,就不要去吧。

Chọn thuật ngữ đúng

要是/如果

耳朵

咳嗽

頭髮

 

 

14/18

 

 

今天我吃了不乾淨的東西,______有點兒痛。

Chọn thuật ngữ đúng

頭髮

眼睛

肚子

需要

 

 

15/18

 

 

我的_______很痛,我想先休息,下午再寫功課。

 

Chọn thuật ngữ đúng

頭髮

 

 

16/18

 

 

______的人一定要記得戴口罩。

 

Chọn thuật ngữ đúng

咳嗽

耳朵

需要

頭髮

 

 

17/18

 

 

A:晚上大家要去打籃球,你______去?

B:不會,我要看書,明天要考試。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

18/18

Tất cả đã xong!

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog