Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Năm, 2 tháng 5, 2024

TRAC NGHIEM SHIDAI B7-1 SIM

Kiểm tra

0 / 20

时代华语在线课程-B1L7 对话()生词填空

 

 

孩子们都饿了,我们______去吃饭吧!

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

1/20

 

 

孩子:妈,我饿______

妈妈:好,我们先去吃饭吧。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

2/20

 

 

下个月我要去韩国______一个朋友,跟他一起去玩。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

3/20

 

 

她走路______得不太快。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

4/20

 

 

那家______的甜点很好吃。

 

Chọn thuật ngữ đúng

上车

韩国

地图

饭店

 

 

5/20

 

 

在这张______上有很多饭店跟旅馆。

 

Chọn thuật ngữ đúng

地图

下车

韩国

饭店

 

 

6/20

 

 

我每天早上八点半______学校。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

7/20

 

 

今年哥哥的生日,我想送他一个______

 

Chọn thuật ngữ đúng

捷运 / 地铁

/ 手表

下车

() / 汽车

 

 

8/20

 

 

我朋友在旅馆前面______我。

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

9/20

 

 

______捷运来上课很方便。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

10/20

 

 

A:你平常______到学校来?

B:我坐公交车来。

Chọn thuật ngữ đúng

公交车

走路

地图

怎么

 

 

11/20

 

 

那家饭店很______,我们应该坐公交车去。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

12/20

 

 

你可以坐270______到台北101去。

 

Chọn thuật ngữ đúng

火车

上车

公交车

下车

 

 

13/20

 

 

我要到电影院去,我应该在哪里______

 

Chọn thuật ngữ đúng

上车

火车

下车

公交车

 

 

14/20

 

 

从这里到电影院很远,______去太累了,我们坐车去吧。

Chọn thuật ngữ đúng

下车

公交车

怎么

走路

 

 

15/20

 

 

你可以从图书馆走路______网球场______

Chọn thuật ngữ đúng

......

() / 汽车

捷运 / 地铁

出租车

 

 

16/20

 

 

坐火车不方便,坐______不便宜,我们坐捷运去吧!

 

Chọn thuật ngữ đúng

火车

出租车

上车

公交车

 

 

17/20

 

 

听说______的冬天很冷。

 

Chọn thuật ngữ đúng

上车

韩国

饭店

地图

 

 

18/20

 

 

公交车来了,我们快______吧!

 

Chọn thuật ngữ đúng

公交车

火车

下车

上车

 

 

19/20

 

 

海边很______,我们走路去吧。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

20/20

Tất cả đã xong! 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog