Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Năm, 2 tháng 5, 2024

TRAC NGHIEM SHIDAI B6-2 SIM

Kiểm tra

0 / 20

时代华语在线课程-B1L6 对话()生词填空

 

In bài kiểm tra

 

Tùy chọn

 

Định nghĩa

 

昨天妈妈送我一部新______

 

Chọn thuật ngữ đúng

休息

上网

计算机

电影

 

 

1/20

 

 

______每天在家看书,你应该去运动。

 

Chọn thuật ngữ đúng

运动

不要

应该

觉得

 

 

2/20

 

 

我家有三______脚踏车。

Chọn thuật ngữ đúng

电影院

 

 

3/20

 

 

上课不可以玩______

 

Chọn thuật ngữ đúng

上网

休息

手机

有趣

 

 

4/20

 

 

______累,我想睡觉。

Chọn thuật ngữ đúng

()()

脚踏车/自行车

电影院

 

 

5/20

 

 

我姐姐的中文说得很好,可是我______会说一点儿。

Chọn thuật ngữ đúng

可以

 

 

6/20

 

 

我喜欢去______看电影。

 

Chọn thuật ngữ đúng

电影院

电影

手机

计算机

 

 

7/20

 

 

今天是星期三,______是星期一。

Chọn thuật ngữ đúng

后天

前天

电影

计算机

 

 

8/20

 

 

听说那本中文书很______

Chọn thuật ngữ đúng

上网

有趣

休息

手机

 

 

9/20

 

 

______今天的天气有一点儿冷。

Chọn thuật ngữ đúng

不要

应该

觉得

后天

 

 

10/20

 

 

那部新的美国______很好看。

Chọn thuật ngữ đúng

电影

电影院

上网

计算机

 

 

11/20

 

 

我喜欢______,打球、骑脚踏车,我都喜欢。

Chọn thuật ngữ đúng

不要

听说

应该

运动

 

 

12/20

 

 

请问,这______手机多少钱。

Chọn thuật ngữ đúng

电影

 

 

13/20

 

 

现在的手机都可以______?

 

Chọn thuật ngữ đúng

休息

上网

有趣

计算机

 

 

14/20

 

 

______常常运动,不要每天在家上网。

Chọn thuật ngữ đúng

不要

运动

觉得

应该

 

 

15/20

 

 

姊姊骑______骑得很快。

 

Chọn thuật ngữ đúng

脚踏车/自行车

()()

电影院

 

 

16/20

 

 

在捷运(jiéyùnMRT)上不______吃东西。

 

Chọn thuật ngữ đúng

可以

应该

听说

运动

 

 

17/20

 

 

今天是星期三,______是星期五。

Chọn thuật ngữ đúng

电影

上网

后天

前天

 

 

18/20

 

 

弟弟喜欢______脚踏车。

 

Chọn thuật ngữ đúng

电影院

 

 

19/20

 

 

______那家餐厅的甜点都很好吃,你要不要去买?

Chọn thuật ngữ đúng

不要

应该

运动

听说

 

 

20/20

Tất cả đã xong! 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog