BÀI 2-1
Nghe cả bài
Nghe từng câu
Jīntiān shì xīngqíyī.
Hôm nay là Thứ Hai.
你不去學校嗎?
Nǐ bú qù xuéxiào ma?
Con không đi trường học sao?
我早上沒有課。
Wǒ zǎoshàng méi yǒu kè.
Con buổi sáng không có tiết học.
九點去圖書館。
Jiǔ diǎn qù túshūguǎn.
9 giờ đi thư viện.
中午呢?你中午回家嗎?
Zhōngwǔ ne? Nǐ zhōngwǔ huí jiā ma?
Trưa thì sao?Con buổi trưa về nhà không?
我下午有課。中午不回家。
Wǒ xiàwǔ yǒu kè.Zhōngwǔ bù huí jiā.
Con buổi chiều có tiết học. Trưa không về nhà.
你幾點下課?
Nǐ jǐ diǎn xià kè?
Con mấy giờ tan học?
我四點四十分下課。
Wǒ sì diǎn sìshí fēn xià kè.
Con 4 giờ 40 phút tan học.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét