BÀI 2-2
Nghe cả bài
Nghe từng câu
Jīntiān shì xīngqíwǔ. Míngtiān shì zhōumò.
Hôm nay là Thứ Sáu. Ngày mai là cuối tuần.
你們要不要來我家?
Nǐmen yào bú yào lái wǒ jiā?
Các bạn có muốn đến nhà tôi không?
明天是九月二十三號。
Míngtiān shì jiǔ yuè èrshísān hào.
Ngày mai là ngày 23 tháng 9.
啊!是你的生日。
Ā!Shì nǐ de shēngrì.
A ! Là sinh nhật của bạn.
宜文,生日快樂!
Yíwén, shēngrì kuàilè !
Nghi Văn, sinh nhật vui vẻ !
謝謝!明天晚上六點來我家,好不好?
Xièxie ! Míngtiān wǎnshàng liù diǎn lái wǒ jiā, hǎo bù hǎo?
Cảm ơn ! Ngày mai tối 6 giờ đến nhà tôi, đươc không?
沒問題!
Méi wèntí!
Không vấn đề!
好,明天見。
Hǎo, míngtiān jiàn.
Được, mai gặp.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét