Kiểm tra
0
/ 17
時代華語線上課程-時代華語B1L1-對話(一)生詞填空
Từ nào có nghĩa là ANH QUỐC?
美國
英國
日本
中國
1/17
請問,妳是______國人?
Chọn thuật ngữ đúng
叫
哪
嗎
誰
2/17
她姓王,______宜文。
Chọn thuật ngữ đúng
叫
誰
哪
很
3/17
Từ nào có nghĩa là NHẬT BẢN?
中國
美國
日本
英國
4/17
我______新同學叫宜文。
Chọn thuật ngữ đúng
知道
可愛
新
同學
5/17
她是______?
Chọn thuật ngữ đúng
叫
誰
嗎
哪
6/17
Từ nào có nghĩa là MỸ QUỐC?
中國
英國
日本
美國
7/17
我______李,叫中明。
Chọn thuật ngữ đúng
姓
國
新
她
8/17
______是老師。
Chọn thuật ngữ đúng
她
很
新
姓
9/17
______同學叫友美。
Chọn thuật ngữ đúng
姓
很
她
新
10/17
新同學很______、很漂亮。
Chọn thuật ngữ đúng
知道
同學
很
可愛
11/17
妳知道他是誰______?
Chọn thuật ngữ đúng
嗎
誰
哪
叫
12/17
新同學______可愛。
Chọn thuật ngữ đúng
叫
誰
她
很
13/17
新______很可愛。
Chọn thuật ngữ đúng
可愛
同學
知道
很
14/17
Từ nào có nghĩa là TRUNG
QUỐC?
中國
美國
英國
日本
15/17
她是哪______人,妳知道嗎?
Chọn thuật ngữ đúng
姓
國
誰
叫
16/17
Từ nào có nghĩa là ĐÀI
LOAN?
日本
臺灣 / 台灣
美國
中國
17/17
Tất cả đã xong!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét