Kiểm tra
0
/ 20
時代華語線上課程-B1L2對話(一)生詞填空
我______去學校,下午回家。
Chọn thuật ngữ đúng
上課
下課
上午
回家
1/20
我今天______八點去學校。
Chọn thuật ngữ đúng
下課
漂亮
早上
上課
2/20
A:現在幾點? B:現在十______。
Chọn thuật ngữ đúng
現在
點/點鐘
星期
圖書館
3/20
我今天______有課,我不去學校。
Chọn thuật ngữ đúng
回
課
有
沒
4/20
12:00 是 ______十二 點
Chọn thuật ngữ đúng
上午
孩子
下午
中午
5/20
A:你幾點去______? B:我下午一點去。
Chọn thuật ngữ đúng
點/點鐘
圖書館
現在
幾
6/20
A:今天是星期一,你上課嗎?B:我______早上不上課。
Chọn thuật ngữ đúng
下課
現在
星期
今天
7/20
你去______嗎?
Chọn thuật ngữ đúng
媽媽
家人
學校
早上
8/20
我上午不上課,______上課。
Chọn thuật ngữ đúng
下課
下午
中午
上午
9/20
他們是我的______。
Chọn thuật ngữ đúng
下課
上課
家人
媽媽
10/20
A:今天是幾月幾日? B:今天是十二月十一______。
Chọn thuật ngữ đúng
號
幾
星期
家
11/20
我今天下午四點______。
Chọn thuật ngữ đúng
下課
上午
媽媽
下午
12/20
A:現在______點? B:現在九點五十分。
Chọn thuật ngữ đúng
有
沒
號
幾
13/20
我現在______學校。
Chọn thuật ngữ đúng
回
分
去
月
14/20
我要去學校,九點______。
Chọn thuật ngữ đúng
下午
上午
下課
上課
15/20
A:______幾點? B:現在七點。
Chọn thuật ngữ đúng
現在
早上
爸爸
上午
16/20
A:今天是星期幾? B:今天是______一。
Chọn thuật ngữ đúng
今天
星期天
現在
星期
17/20
我今天早上有______,我去學校。
Chọn thuật ngữ đúng
沒
課
下課
有
18/20
我早上七點去學校,八點上課,下午四點下課,五點回______。
Chọn thuật ngữ đúng
有
號
家
幾
19/20
______、媽媽很愛我,我愛他們。
Chọn thuật ngữ đúng
中午
上午
爸爸
現在
20/20
Tất cả đã xong!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét