Kiểm tra
0
/ 12
时代华语在线课程-时代华语B1L1-短文生词填空
Từ nào có nghĩa là NƯỚC?
水果
奶茶
水
茶
1/12
Từ nào có nghĩa là TRÀ SỮA?
水果
珍珠奶茶
奶茶
茶
2/12
Từ nào có nghĩa là TRÁI
CÂY?
奶茶
水果
水
珍珠奶茶
3/12
大家好。我
______,我叫李中明,我是印度尼西亚人。
Chọn thuật ngữ đúng
不客气
珍珠奶茶
自我介绍
大家
4/12
______好,我是李中明。
Chọn thuật ngữ đúng
大家
吃
谢谢
不客气
5/12
我___你,你___我吗?
Chọn thuật ngữ đúng
喝
爱
大家
吃
6/12
A:谢谢。 B:______。
Chọn thuật ngữ đúng
自我介绍
谢谢
大家
不客气
7/12
A:______。B:不客气。
Chọn thuật ngữ đúng
吃
谢谢
不客气
大家
8/12
Từ nào có nghĩa là TRÀ SỮA
TRÂN CHÂU?
茶
奶茶
水果
珍珠奶茶
9/12
我爱______水果。
Chọn thuật ngữ đúng
吃
谢谢
喝
爱
10/12
我喜欢______茶。
Chọn thuật ngữ đúng
吃
喝
爱
谢谢
11/12
Từ nào có nghĩa là TRÀ?
茶
水
奶茶
珍珠奶茶
12/12
Tất cả đã xong!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét