Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Ba, 23 tháng 4, 2024

TRAC NGHIEM SHIDAI B13-2 TRAD

 Kiểm tra

0 / 13

時代華語線上課程-B1L13 對話()生詞填空

 

 

Định nghĩa

 

在圖書館我們不可以說話說得很______

Chọn thuật ngữ đúng

聲音

大聲

馬上

圖片

 

 

1/13

Định nghĩa

 

那家手機店的老闆跟我______最新的手機。

Chọn thuật ngữ đúng

進去

排隊

介紹

圖片

 

 

2/13

Định nghĩa

 

外面很熱,我們在圖書館裡面很舒服,你______休息吧!

Chọn thuật ngữ đúng

故事

進來

進去

就要

 

 

3/13

Định nghĩa

 

教室裡面沒有冷氣,好熱,我不想______

Chọn thuật ngữ đúng

圖片

進去

介紹

進來

 

 

4/13

Định nghĩa

 

我們老師今天介紹台灣的______,說了好多故事。

Chọn thuật ngữ đúng

歷史

安靜

介紹

圖片

 

 

5/13

Định nghĩa

 

______就要到了,請你再等五分鐘。

Chọn thuật ngữ đúng

聲音

大聲

進去

馬上

 

 

6/13

Định nghĩa

 

這本書裡有很多漂亮的______,非常好看。

Chọn thuật ngữ đúng

圖片

進去

聲音

介紹

 

 

7/13

Định nghĩa

 

他下星期______回日本了,我們要不要約他一起吃飯?

Chọn thuật ngữ đúng

就要

安靜

進來

故事

 

 

8/13

Định nghĩa

 

這張電影____是朋友送我的,我想今天去看。

Chọn thuật ngữ đúng

圖片

進去

介紹

 

 

9/13

Định nghĩa

 

考試的時候大家都很安靜,沒有______

Chọn thuật ngữ đúng

進去

聲音

介紹

圖片

 

 

10/13

Định nghĩa

 

那家餐廳中午人很多,去吃飯一定要______

Chọn thuật ngữ đúng

進去

排隊

介紹

安靜

 

 

11/13

Định nghĩa

 

有的學生不喜歡讀歷史書,但是覺得聽歷史_____很有趣。

Chọn thuật ngữ đúng

安靜

故事

就要

進來

 

 

12/13

Định nghĩa

 

那家咖啡廳非常______,我們可以去那裡寫作業。

Chọn thuật ngữ đúng

安靜

就要

介紹

歷史

 

 

13/13

Tất cả đã xong!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog