Kiểm tra
0
/ 20
時代華語線上課程-B1L4對話(二)生詞填空
我很餓,要______兩碗麵。
Chọn thuật ngữ đúng
百
點
碗
位
1/20
老師,請問______是台灣人嗎?
Chọn thuật ngữ đúng
您
零
萬
點
2/20
一千有三個______,一百有兩個。
Chọn thuật ngữ đúng
零
您
多
萬
3/20
小美的弟弟一歲______,很可愛。
Chọn thuật ngữ đúng
萬
多
您
零
4/20
______給我兩碗牛肉麵,謝謝。
Chọn thuật ngữ đúng
女
請
杯
瓶
5/20
牛肉麵一______多少錢?
Chọn thuật ngữ đúng
百
位
碗
點
6/20
這種飲料的______很漂亮。
Chọn thuật ngữ đúng
瓶子
一共
綠茶
杯子
7/20
我喜歡喝紅茶,也喜歡喝______茶 。
Chọn thuật ngữ đúng
綠
多
千
給
8/20
我每天都喝兩杯______。( LỤC TRÀ )
Chọn thuật ngữ đúng
綠茶
綠色
瓶子
紅茶
9/20
你有______台灣朋友?
Chọn thuật ngữ đúng
瓶子
綠色
一共
多少
10/20
這_____飲料很好喝也很便宜。(CHAI)
Chọn thuật ngữ đúng
請
女
杯
瓶
11/20
我沒有七百元,我給你一______元,請你找我三百元。
Chọn thuật ngữ đúng
多
千
綠
給
12/20
我想買一枝_____的筆。( MÀU XANH )
Chọn thuật ngữ đúng
綠茶
瓶子
紅茶
綠色
13/20
這兩______是中文老師。
Chọn thuật ngữ đúng
杯
男
位
百
14/20
這個東西五十元,我給老闆一百元,請他______。
Chọn thuật ngữ đúng
杯子
一共
瓶子
找錢
15/20
爸爸______我一些錢,我要去買午飯。
Chọn thuật ngữ đúng
給
請
零
綠
16/20
我的____朋友很可愛也很漂亮。
Chọn thuật ngữ đúng
杯
請
瓶
女
17/20
我很渴,請給我一杯_____。(HỒNG TRÀ)
Chọn thuật ngữ đúng
綠茶
紅茶
綠色
瓶子
18/20
兩______紅茶一共六十元。
Chọn thuật ngữ đúng
位
百
男
杯
19/20
這件衣服一______八千多塊錢。
Chọn thuật ngữ đúng
多
萬
您
零
20/20
Tất cả đã xong!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét