Kiểm tra
0
/ 20
时代华语在线课程-B1L4对话(一)生词填空
Định nghĩa
我最喜欢的______是珍珠奶茶。
Chọn thuật ngữ đúng
天气
好喝
还是
饮料
1/20
这件衣服______便宜了,我要买两件。
Chọn thuật ngữ đúng
太
了
少
也
2/20
那______ 餐厅卖面,也卖饭。
Chọn thuật ngữ đúng
多
渴
饿
家
3/20
这种茶_________吗?
Chọn thuật ngữ đúng
好吃
咖啡
饮料
好喝
4/20
我有很_____红色的笔和白色的笔。
Chọn thuật ngữ đúng
饿
家
多
了
5/20
台湾的牛肉面很________,要不要一起去吃?
Chọn thuật ngữ đúng
天气
还是
好吃
好喝
6/20
咖啡八十块钱、奶茶五十块钱、茶三十块钱,咖啡______贵。
Chọn thuật ngữ đúng
好
太
最
少
7/20
你们______什么饮料?
Chọn thuật ngữ đúng
饿
卖
渴
热
8/20
这里的早上天气很热,晚上很______。
Chọn thuật ngữ đúng
冷
太
好
也
9/20
天气太热______,我好想喝饮料。
Chọn thuật ngữ đúng
饿
多
少
了
10/20
台湾的夏天很________。
Chọn thuật ngữ đúng
热
也
渴
卖
11/20
我现在很饿,不要吃蛋糕,我想吃______。
Chọn thuật ngữ đúng
牛肉面
好吃
奶茶
餐厅/饭馆
12/20
我的笔很______,我要去书店买一些新的。
Chọn thuật ngữ đúng
饿
了
太
少
13/20
我不喜欢吃饭,我喜欢吃______。
Chọn thuật ngữ đúng
多
面
好
也
14/20
新同学喜欢喝奶茶________咖啡?
Chọn thuật ngữ đúng
好吃
饮料
天气
还是
15/20
昨天很冷,今天的______怎么样?
Chọn thuật ngữ đúng
饮料
好吃
还是
天气
16/20
我想买蛋糕,________想买咖啡。
Chọn thuật ngữ đúng
了
面
也
热
17/20
_______、奶茶,我都喜欢。
Chọn thuật ngữ đúng
饮料
天气
好喝
咖啡
18/20
我现在好饿,我们一起去_________吃饭。
Chọn thuật ngữ đúng
好吃
餐厅/饭馆
一点/一点儿
牛肉面
19/20
同学送我一本中文书,我______开心。
Chọn thuật ngữ đúng
好
也
冷
好吃
20/20
Tất cả đã xong!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét