Kiểm
tra
0
/ 20
時代華語線上課程-B1L5 對話(二) 生詞填空
這______房子很漂亮,很多人都很喜歡。
Chọn thuật ngữ đúng
再
幫
有
棟
1/20
這棟_______很大,有二十間房間。
Chọn thuật ngữ đúng
沙發
房間
椅子
房子
2/20
衣服在_______上面,不在床上面。
Chọn thuật ngữ đúng
房子
椅子
客廳
沙發
3/20
我的錢包呢?你_____我找錢包,好不好?
Chọn thuật ngữ đúng
有
幫
棟
再
4/20
我們常常在______的沙發上睡覺。
Chọn thuật ngữ đúng
沙發
房間
客廳
房子
5/20
我18歲,我______16歲,我們家有兩個女孩子。
Chọn thuật ngữ đúng
弟弟
妹妹
客廳
可是
6/20
桌子______是沙發。
Chọn thuật ngữ đúng
下(面)
後(面)
前(面)
裡(面)
7/20
客廳裡有一______大桌子。
Chọn thuật ngữ đúng
幫
張
有
跟
8/20
A:你媽媽呢?
B:我媽媽在______裡做飯。
Chọn thuật ngữ đúng
弟弟
妹妹
廚房
桌子
9/20
這種咖啡很好喝,請______給我一杯。
Chọn thuật ngữ đúng
幫
棟
有
再
10/20
我們家有兩個孩子,我沒有姐姐,我20歲,我______22歲。
Chọn thuật ngữ đúng
可是
妹妹
弟弟
哥哥
11/20
他常常在______看書。
Chọn thuật ngữ đúng
旁邊
客廳
房子
房間
12/20
林老師在弟弟______。
Chọn thuật ngữ đúng
旁邊
客廳
沙發
房間
13/20
我的房間裡_______一張床、一張桌子和椅子。
Chọn thuật ngữ đúng
有
幫
棟
再
14/20
姐姐的房間裡有一張_______跟一張椅子。
Chọn thuật ngữ đúng
弟弟
房子
桌子
椅子
15/20
我___宜文都想吃牛肉麵。
Chọn thuật ngữ đúng
幫
棟
跟
張
16/20
桌子______有一支筆。
Chọn thuật ngữ đúng
前(面)
裡(面)
後(面)
下(面)
17/20
禮物在沙發_______,不在桌子______。
Chọn thuật ngữ đúng
外(面)
上(面)
前(面)
裡(面)
18/20
我們家有兩個女孩子,我20歲,我______22歲。
Chọn thuật ngữ đúng
外(面)
姐姐/姊姊
哥哥
上(面)
19/20
珍珠奶茶_______有很多珍珠跟奶茶。
Chọn thuật ngữ đúng
前(面)
上(面)
裡(面)
外(面)
20/20
Tất cả đã xong!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét