Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Hai, 29 tháng 4, 2024

TRAC NGHIEM SHIDAI B5-2 TRAD

 

Kiểm tra

0 / 20

時代華語線上課程-B1L5 對話() 生詞填空

 

 

______房子很漂亮,很多人都很喜歡。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

1/20

 

 

這棟_______很大,有二十間房間。

Chọn thuật ngữ đúng

沙發

房間

椅子

房子

 

 

2/20

 

 

衣服在_______上面,不在床上面。

 

Chọn thuật ngữ đúng

房子

椅子

客廳

沙發

 

 

3/20

 

 

我的錢包呢?你_____我找錢包,好不好?

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

4/20

 

 

我們常常在______的沙發上睡覺。

 

Chọn thuật ngữ đúng

沙發

房間

客廳

房子

 

 

5/20

 

 

18歲,我______16歲,我們家有兩個女孩子。

Chọn thuật ngữ đúng

弟弟

妹妹

客廳

可是

 

 

6/20

 

 

桌子______是沙發。

 

Chọn thuật ngữ đúng

下(面)

後(面)

前(面)

裡(面)

 

 

7/20

 

 

客廳裡有一______大桌子。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

8/20

 

 

A:你媽媽呢?

B:我媽媽在______裡做飯。

 

Chọn thuật ngữ đúng

弟弟

妹妹

廚房

桌子

 

 

9/20

 

 

這種咖啡很好喝,請______給我一杯。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

10/20

 

 

我們家有兩個孩子,我沒有姐姐,我20歲,我______22歲。

Chọn thuật ngữ đúng

可是

妹妹

弟弟

哥哥

 

 

11/20

 

 

他常常在______看書。

 

Chọn thuật ngữ đúng

旁邊

客廳

房子

房間

 

 

12/20

 

 

林老師在弟弟______

 

Chọn thuật ngữ đúng

旁邊

客廳

沙發

房間

 

 

13/20

 

 

我的房間裡_______一張床、一張桌子和椅子。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

14/20

 

 

姐姐的房間裡有一張_______跟一張椅子。

 

Chọn thuật ngữ đúng

弟弟

房子

桌子

椅子

 

 

15/20

 

 

___宜文都想吃牛肉麵。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

16/20

 

 

桌子______有一支筆。

 

Chọn thuật ngữ đúng

前(面)

裡(面)

後(面)

下(面)

 

 

17/20

 

 

禮物在沙發_______,不在桌子______

 

Chọn thuật ngữ đúng

外(面)

上(面)

前(面)

裡(面)

 

 

18/20

 

 

我們家有兩個女孩子,我20歲,我______22歲。

Chọn thuật ngữ đúng

外(面)

姐姐/姊姊

哥哥

上(面)

 

 

19/20

 

 

珍珠奶茶_______有很多珍珠跟奶茶。

 

Chọn thuật ngữ đúng

前(面)

上(面)

裡(面)

外(面)

 

 

20/20

Tất cả đã xong!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog