Tiếng Hoa Thời Đại - Bài 11
宜文:
友美,今天的功課妳寫了嗎?
Nghi Văn: Hữu Mỹ, bài tập hôm nay bạn đã làm chưa?
Nghi Văn: Hữu Mỹ, bài tập hôm nay bạn đã làm chưa?
友美:
我已經寫了,我現在在寫卡片。
Hữu Mỹ: Mình làm rồi, bây giờ đang viết thiệp.
Hữu Mỹ: Mình làm rồi, bây giờ đang viết thiệp.
宜文:
給誰的卡片?
Nghi Văn: Thiệp cho ai vậy?
Nghi Văn: Thiệp cho ai vậy?
友美:
一個新朋友。妳看,這是他送我的卡片。
Hữu Mỹ: Một người bạn mới. Bạn xem, đây là thiệp anh ấy tặng mình.
Hữu Mỹ: Một người bạn mới. Bạn xem, đây là thiệp anh ấy tặng mình.
宜文:
他寫的字真好看。你們是怎麼認識的?
Nghi Văn: Chữ anh ấy viết đẹp thật. Các bạn quen nhau thế nào?
Nghi Văn: Chữ anh ấy viết đẹp thật. Các bạn quen nhau thế nào?
友美:
我們是上網認識的,我看到他寫的文章,然後留言問了一個問題,他回答得很有趣。
Hữu Mỹ: Chúng mình quen nhau trên mạng, mình đọc bài viết của anh ấy rồi để lại câu hỏi, anh ấy trả lời rất thú vị.
Hữu Mỹ: Chúng mình quen nhau trên mạng, mình đọc bài viết của anh ấy rồi để lại câu hỏi, anh ấy trả lời rất thú vị.
宜文:
你們常上網聊天嗎?
Nghi Văn: Các bạn thường lên mạng nói chuyện à?
Nghi Văn: Các bạn thường lên mạng nói chuyện à?
友美:
對啊,差不多每個晚上都聊。昨天他說他想跟我見面。
Hữu Mỹ: Đúng vậy, gần như tối nào cũng nói chuyện. Hôm qua anh ấy nói muốn gặp mình.
Hữu Mỹ: Đúng vậy, gần như tối nào cũng nói chuyện. Hôm qua anh ấy nói muốn gặp mình.
宜文:
妳呢?妳要跟他見面嗎?
Nghi Văn: Còn bạn thì sao? Bạn có muốn gặp anh ấy không?
Nghi Văn: Còn bạn thì sao? Bạn có muốn gặp anh ấy không?
友美:
我還沒決定。
Hữu Mỹ: Mình vẫn chưa quyết định.
Hữu Mỹ: Mình vẫn chưa quyết định.
宜文:
妳跟那位新朋友見面了沒有?
Nghi Văn: Bạn đã gặp người bạn mới đó chưa?
Nghi Văn: Bạn đã gặp người bạn mới đó chưa?
友美:
我還沒決定要不要跟他見面。
Hữu Mỹ: Mình vẫn chưa quyết định có gặp anh ấy hay không.
Hữu Mỹ: Mình vẫn chưa quyết định có gặp anh ấy hay không.
宜文:
妳擔心什麼?
Nghi Văn: Bạn lo lắng điều gì?
Nghi Văn: Bạn lo lắng điều gì?
友美:
我有點兒緊張,我以前沒有這種經驗,所以覺得這樣有點兒奇怪。
Hữu Mỹ: Mình hơi căng thẳng, trước giờ chưa có trải nghiệm này, nên cảm thấy hơi kỳ lạ.
Hữu Mỹ: Mình hơi căng thẳng, trước giờ chưa có trải nghiệm này, nên cảm thấy hơi kỳ lạ.
宜文:
妳不要緊張,我有辦法,我跟妳一起去。
Nghi Văn: Bạn đừng căng thẳng, mình có cách, mình sẽ đi cùng bạn.
Nghi Văn: Bạn đừng căng thẳng, mình có cách, mình sẽ đi cùng bạn.
友美:
太好了,謝謝妳幫我的忙。
Hữu Mỹ: Tuyệt quá, cảm ơn bạn đã giúp mình.
Hữu Mỹ: Tuyệt quá, cảm ơn bạn đã giúp mình.
宜文:
不客氣。妳打算什麼時候跟他見面?
Nghi Văn: Không có gì. Bạn định khi nào gặp anh ấy?
Nghi Văn: Không có gì. Bạn định khi nào gặp anh ấy?
友美:
可能這個週末吧。如果妳有空,我再跟他約時間。
Hữu Mỹ: Có lẽ cuối tuần này. Nếu bạn rảnh, mình sẽ hẹn anh ấy sau.
Hữu Mỹ: Có lẽ cuối tuần này. Nếu bạn rảnh, mình sẽ hẹn anh ấy sau.
宜文:
有空啊,但是我明天不會來學校,等妳決定了,再給我打電話吧。
Nghi Văn: Có rảnh, nhưng ngày mai mình không đến trường, khi nào bạn quyết định thì gọi cho mình nhé.
Nghi Văn: Có rảnh, nhưng ngày mai mình không đến trường, khi nào bạn quyết định thì gọi cho mình nhé.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét