Tiếng Hoa Thời Đại - Bài 2
媽媽: 今天是星期一,你不去學校嗎?
Hôm nay là thứ Hai, con không đi học sao?
Hôm nay là thứ Hai, con không đi học sao?
中明: 我早上沒有課,九點去圖書館。
Buổi sáng con không có tiết học, 9 giờ đi thư viện.
Buổi sáng con không có tiết học, 9 giờ đi thư viện.
媽媽: 中午呢?你中午回家嗎?
Thế buổi trưa thì sao? Con có về nhà buổi trưa không?
Thế buổi trưa thì sao? Con có về nhà buổi trưa không?
中明: 我下午有課,中午不回家。
Buổi chiều con có tiết học, buổi trưa không về nhà.
Buổi chiều con có tiết học, buổi trưa không về nhà.
媽媽: 你幾點下課?
Con tan học lúc mấy giờ?
Con tan học lúc mấy giờ?
中明: 我四點四十分下課。
Con tan học lúc 4 giờ 40.
Con tan học lúc 4 giờ 40.
宜文: 今天是星期五,明天是週末,你們要不要來我家?
Hôm nay là thứ Sáu, ngày mai là cuối tuần, các bạn có muốn đến nhà mình không?
Hôm nay là thứ Sáu, ngày mai là cuối tuần, các bạn có muốn đến nhà mình không?
中明: 明天是九月二十三號……啊!是你的生日!
Ngày mai là ngày 23 tháng 9... À! Là sinh nhật của bạn!
Ngày mai là ngày 23 tháng 9... À! Là sinh nhật của bạn!
友美: 宜文,生日快樂!
Yí Wén, chúc mừng sinh nhật!
Yí Wén, chúc mừng sinh nhật!
宜文: 謝謝!明天晩上六點來我家,好不好?
Cảm ơn! Ngày mai 6 giờ tối đến nhà mình, được không?
Cảm ơn! Ngày mai 6 giờ tối đến nhà mình, được không?
中明: 沒問題。
Không thành vấn đề.
Không thành vấn đề.
友美: 好,明天見。
Được, mai gặp nhé.
Được, mai gặp nhé.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét