Pages

Bài đăng

Ảnh của tôi
Blog chia sẻ tài liệu học tiếng Hoa. Thầy Trường 0779009567 Tiếng Hoa Cần Thơ
Được tạo bởi Blogger.

Thứ Hai, 29 tháng 4, 2024

TRAC NGHIEM SHIDAI B5-3 SIM

 Kiểm tra

0 / 11

时代华语在线课程-B1L5 短文生词填空

 

 

 

 

她家_______前面都有很多花,很漂亮。( CỬA SỔ )

 

Chọn thuật ngữ đúng

窗户

家具

电视

太阳

 

 

1/11

 

 

我家有一只猫,也有一只小 ______

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

2/11

 

 

我朋友家的_____和窗户都是红色的。( CỬA )

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

3/11

 

 

我们家有三只______,我最喜欢这只。(MÈO)

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

4/11

 

 

我的狗喜欢在窗户旁边______

 

Chọn thuật ngữ đúng

家具

电视

晒太阳

太阳

 

 

5/11

 

 

___狗几岁?

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

6/11

 

 

弟弟常常在客厅看_______(TIVI)

 

Chọn thuật ngữ đúng

窗户

家具

电视

太阳

 

 

7/11

 

 

我的房间里面有一张大______和一张小桌子。(GIƯỜNG)

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

8/11

 

 

桌子、椅子、床,都是_______

Chọn thuật ngữ đúng

太阳

电视

窗户

家具

 

 

9/11

 

 

今天好热,______好大!

Chọn thuật ngữ đúng

晒太阳

太阳

家具

电视

 

 

10/11

 

 

林老师家有______,可是没有猫。

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

11/11

Tất cả đã xong!

TRAC NGHIEM SHIDAI B5-3 TRAD

 Kiểm tra

0 / 11

時代華語線上課程-B1L5 短文生詞填空

 

 

 

 

她家_______前面都有很多花,很漂亮。( CỬA SỔ )

 

Chọn thuật ngữ đúng

窗戶

家具

電視

太陽

 

 

1/11

 

 

我家有一隻貓,也有一隻小 ______

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

2/11

 

 

我朋友家的_____和窗戶都是紅色的。( CỬA )

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

3/11

 

 

我們家有三隻______,我最喜歡這隻。(MÈO)

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

4/11

 

 

我的狗喜歡在窗戶旁邊______

 

Chọn thuật ngữ đúng

家具

電視

曬太陽

太陽

 

 

5/11

 

 

___狗幾歲?

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

6/11

 

 

弟弟常常在客廳看_______(TIVI)

 

Chọn thuật ngữ đúng

窗戶

家具

電視

太陽

 

 

7/11

 

 

我的房間裡面有一張大______和一張小桌子。(GIƯỜNG)

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

8/11

 

 

桌子、椅子、床,都是_______

Chọn thuật ngữ đúng

太陽

電視

窗戶

家具

 

 

9/11

 

 

今天好熱,______好大!

Chọn thuật ngữ đúng

曬太陽

太陽

家具

電視

 

 

10/11

 

 

林老師家有______,可是沒有貓。

 

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

11/11

Tất cả đã xong!

TRAC NGHIEM SHIDAI B5-2 SIM

 

Kiểm tra

0 / 20

时代华语在线课程-B1L5 对话() 生词填空

 

 

______房子很漂亮,很多人都很喜欢。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

1/20

 

 

这栋_______很大,有二十间房间。

Chọn thuật ngữ đúng

沙发

房间

椅子

房子

 

 

2/20

 

 

衣服在_______上面,不在床上面。

 

Chọn thuật ngữ đúng

房子

椅子

客厅

沙发

 

 

3/20

 

 

我的钱包呢?你_____我找钱包,好不好?

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

4/20

 

 

我们常常在______的沙发上睡觉。

 

Chọn thuật ngữ đúng

沙发

房间

客厅

房子

 

 

5/20

 

 

18岁,我______16岁,我们家有两个女孩子。

Chọn thuật ngữ đúng

弟弟

妹妹

客厅

可是

 

 

6/20

 

 

桌子______是沙发。

 

Chọn thuật ngữ đúng

下(面)

后(面)

前(面)

里(面)

 

 

7/20

 

 

客厅里有一______大桌子。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

8/20

 

 

A:你妈妈呢?

B:我妈妈在______里做饭。

 

Chọn thuật ngữ đúng

弟弟

妹妹

厨房

桌子

 

 

9/20

 

 

这种咖啡很好喝,请______给我一杯。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

10/20

 

 

我们家有两个孩子,我没有姐姐,我20岁,我______22岁。

Chọn thuật ngữ đúng

可是

妹妹

弟弟

哥哥

 

 

11/20

 

 

他常常在______看书。

 

Chọn thuật ngữ đúng

旁边

客厅

房子

房间

 

 

12/20

 

 

林老师在弟弟______

 

Chọn thuật ngữ đúng

旁边

客厅

沙发

房间

 

 

13/20

 

 

我的房间里_______一张床、一张桌子和椅子。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

14/20

 

 

姐姐的房间里有一张_______跟一张椅子。

 

Chọn thuật ngữ đúng

弟弟

房子

桌子

椅子

 

 

15/20

 

 

___宜文都想吃牛肉面。

Chọn thuật ngữ đúng

 

 

16/20

 

 

桌子______有一支笔。

 

Chọn thuật ngữ đúng

前(面)

里(面)

后(面)

下(面)

 

 

17/20

 

 

礼物在沙发_______,不在桌子______

 

Chọn thuật ngữ đúng

外(面)

上(面)

前(面)

里(面)

 

 

18/20

 

 

我们家有两个女孩子,我20岁,我______22岁。

Chọn thuật ngữ đúng

外(面)

姐姐/姊姊

哥哥

上(面)

 

 

19/20

 

 

珍珠奶茶_______有很多珍珠跟奶茶。

 

Chọn thuật ngữ đúng

前(面)

上(面)

里(面)

外(面)

 

 

20/20

Tất cả đã xong!

 

Blogger news

Blogroll

Lưu trữ Blog