Điền Trống TOCFL A2 VOL 3
Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi chỗ trống (31-35).
[
{
"id": 31,
"chinese": "屋子裡一個人……沒有。",
"pinyin": "Wūzi lǐ yī gè rén ... méiyǒu.",
"vietnamese": "Trong phòng một người ... cũng không có.",
"options": [
{"key": "A", "chinese": "就", "pinyin": "jiù", "vn": "thì, đã"},
{"key": "B", "chinese": "也", "pinyin": "yě", "vn": "cũng"},
{"key": "C", "chinese": "些", "pinyin": "xiē", "vn": "một vài (lượng từ)"},
{"key": "D", "chinese": "都", "pinyin": "dōu", "vn": "đều"}
],
"answer": "B",
"explanation": "Cấu trúc phủ định tuyệt đối: '[Không có gì] + 也/都 + 不/沒/沒有' (ngay cả/một cái gì đó cũng không...). Ở đây, **(B) 也 (yě - cũng)** được dùng để nhấn mạnh ý 'ngay cả một người cũng không có' (屋子裡一個人也沒有). 都 (dōu) cũng có thể dùng nhưng 也 phổ biến hơn trong ngữ cảnh này."
},
{
"id": 32,
"chinese": "花瓶裡……很多漂亮的花。",
"pinyin": "Huāpíng lǐ ... hěn duō piàoliang de huā.",
"vietnamese": "Trong lọ hoa ... rất nhiều hoa đẹp.",
"options": [
{"key": "A", "chinese": "有", "pinyin": "yǒu", "vn": "có"},
{"key": "B", "chinese": "掛", "pinyin": "guà", "vn": "treo, móc"},
{"key": "C", "chinese": "換", "pinyin": "huàn", "vn": "thay, đổi"},
{"key": "D", "chinese": "放", "pinyin": "fàng", "vn": "đặt, để"}
],
"answer": "A",
"explanation": "Câu này mô tả sự tồn tại hoặc hiện diện của vật thể (hoa) trong một địa điểm (lọ hoa). **(A) 有 (yǒu - có)** là động từ phù hợp nhất để thể hiện sự tồn tại. (D) 放 (fàng - đặt) cũng có thể dùng nhưng ngữ pháp câu gốc thường dùng 有 để giới thiệu."
},
{
"id": 33,
"chinese": "小狗在桌子下睡得很……。",
"pinyin": "Xiǎogǒu zài zhuōzi xià shuì de hěn ...",
"vietnamese": "Chó con ngủ dưới gầm bàn rất ...",
"options": [
{"key": "A", "chinese": "隨便", "pinyin": "suíbiàn", "vn": "tùy tiện, tùy ý"},
{"key": "B", "chinese": "方便", "pinyin": "fāngbiàn", "vn": "tiện lợi, thuận tiện"},
{"key": "C", "chinese": "舒服", "pinyin": "shūfu", "vn": "dễ chịu, thoải mái"},
{"key": "D", "chinese": "清楚", "pinyin": "qīngchǔ", "vn": "rõ ràng"}
],
"answer": "C",
"explanation": "Đây là bổ ngữ trạng thái (V + 得 + Adv). Một con chó ngủ ngon/say giấc thường đi kèm với cảm giác **(C) 舒服 (shūfu - thoải mái, dễ chịu)**. Các tính từ khác không phù hợp để mô tả trạng thái ngủ."
},
{
"id": 34,
"chinese": "兩隻貓一起在沙發……玩兒。",
"pinyin": "Liǎng zhī māo yīqǐ zài shāfā ... wánr.",
"vietnamese": "Hai con mèo cùng nhau chơi đùa ... ghế sofa.",
"options": [
{"key": "A", "chinese": "上", "pinyin": "shàng", "vn": "trên"},
{"key": "B", "chinese": "下", "pinyin": "xià", "vn": "dưới"},
{"key": "C", "chinese": "裡", "pinyin": "lǐ", "vn": "trong"},
{"key": "D", "chinese": "前", "pinyin": "qián", "vn": "trước"}
],
"answer": "A",
"explanation": "Động vật (mèo) thường chơi **(A) trên (上/上面)** ghế sofa. 'Ở [Địa điểm] + [Hành động]'. Cần một từ chỉ phương vị (phương vị từ) sau 沙發. Dùng 上 (shàng) hoặc 上面 (shàngmiàn) đều được. (A) là lựa chọn hợp lý nhất vơi hình."
},
{
"id": 35,
"chinese": "王先生一家人一個小時後……回來。",
"pinyin": "Wáng xiānshēng yī jiā rén yī gè xiǎoshí hòu ... huílái.",
"vietnamese": "Gia đình ông Vương một tiếng nữa ... sẽ quay về.",
"options": [
{"key": "A", "chinese": "再", "pinyin": "zài", "vn": "lại, nữa"},
{"key": "B", "chinese": "才", "pinyin": "cái", "vn": "mới (chỉ sự muộn)"},
{"key": "C", "chinese": "常", "pinyin": "cháng", "vn": "thường"},
{"key": "D", "chinese": "就", "pinyin": "jiù", "vn": "sẽ (chỉ sự sớm)"}
],
"answer": "B",
"explanation": "Vì câu 31 nói trong phòng 'một người cũng không có', tức là họ đã đi và sẽ quay lại sau một tiếng nữa. Trong ngữ cảnh này, 'một tiếng nữa' được xem là một khoảng thời gian dài hoặc nhấn mạnh sự muộn (chờ đợi), nên **(B) 才 (cái - mới)** thường được dùng với cấu trúc này: 'Thời gian + 才 + V' (mãi đến/mất [thời gian] mới...). Nếu dùng 就 (jiù) sẽ mang nghĩa 'ngay lập tức/chỉ cần [thời gian ngắn] là...'. Mặc dù chưa rõ ý tác giả, nhưng **才** thường được dùng để nhấn mạnh sự trở lại sau một khoảng vắng mặt (chờ đợi), hoặc dựa vào đề gốc, B là đáp án được xác định."
}
]
Câu (31-35)

0 nhận xét:
Đăng nhận xét