TIẾNG HOA GIAO TIẾP CẤP TỐC 🚀
Bài 1: Xưng hô
1. 我
【wuồ】Tôi
2. 你
【nì】Bạn
3. 他
【tha】Anh ấy/Ông ấy (Nam)
4. 她
【tha】Cô ấy/Bà ấy (Nữ)
5. 老師
【lào sư】Thầy/Cô giáo
6. 朋友
【"pẩng dồu】Bạn bè
7. 老公
【lào cung】Chồng
8. 老婆
【lào "puổ】Vợ
9. 老闆
【lảo bàn】Ông chủ
10. 老闆娘
【lảo bàn niẻng】Bà chủ
11. 經理
【ching lì】Giám đốc/Quản lý
Bài 2: Chào hỏi
12. 你好!
【nỉ hào】Xin chào!
13. 您好!
【nỉn hào】Xin chào! (Trang trọng)
14. 你們好!
【nì mân hào】Chào các bạn!
15. 大家好!
【ta! chi-a hào】Chào mọi người!
16. 老師好!
【lào sư hào】Chào thầy/cô!
17. 再見!
【chai!chien!】Tạm biệt!
18. 老師再見!
【lào sư chaichien】Chào tạm biệt thầy/cô!
19. 你們再見!
【nì mân chaichien】Tạm biệt các bạn!
20. 早安!
【chào an】Chào buổi sáng!
21. 晚安!
【wàn an】Chúc ngủ ngon!/Chào buổi tối!
22. 老師晚安!
【lào sư wàn an】Thầy/cô ngủ ngon!
23. 你們晚安!
【nì mân wàn an】Các bạn ngủ ngon!
24. 謝謝!
【xiê xiê】Cảm ơn!
25. 不謝!
【bủ xiê】Không cần cảm ơn!
26. 謝謝你!
【xiê xiê nì】Cảm ơn bạn!
27. 不客氣!
【bủ khơ chxi】Không có gì!/Đừng khách sáo!
28. 不好意思!
【bu hào y xư】Ngại quá!/Xin lỗi (nhẹ)!
29. 對不起!
【tuêi bu chxì】Xin lỗi!
30. 沒關係!
【mểi coan xi】Không sao!/Không có gì!
Bài 3: Hỏi thăm
31. 你好嗎?
【nỉ hào ma】Bạn khỏe không?
32. 我很好。你呢?
【wuồ hẩn hào.Nì nơ】Tôi rất khỏe. Còn bạn?
33. 我也很好。
【wuổ diề hẩn hào】Tôi cũng rất khỏe.
34. 你忙嗎?
【nì mảng ma】Bạn bận không?
35. 我很忙。你呢?
【wuổ hần mảng.Nì nơ】Tôi rất bận. Còn bạn?
36. 我不忙。
【wuồ bu mảng】Tôi không bận.
37. 你們好嗎?
【nì mân hào ma】Các bạn khỏe không?
38. 我們都很好。
【wuồ mân tôu hẩn hào】Chúng tôi đều rất khỏe.
39. 你爸爸、媽媽好嗎?
【nì ba ba ma ma hào ma】Bố mẹ bạn khỏe không?
40. 他們都很好。
【tha mân tôu hẩn hào】Họ đều rất khỏe.
Bài 4: Làm quen 1
41. 你是中國人嗎?
【nì sư trung của rẩn ma】Bạn là người Trung Quốc không?
42. 不是。我是越南人。
【bủ sư. Wuồ sư Duye nản rẩn】Không phải. Tôi là người Việt Nam.
43. 你是老師嗎?
【nì sư lào sư ma】Bạn là giáo viên à?
44. 不是。我是學生。
Không phải. Tôi là học sinh.
45. 你學什麼?
【nì xuyẻ sẩn mơ】Bạn học gì?
46. 我學中文。
【wuồ xuyẻ trung wẩn】Tôi học tiếng Trung.
47. 中文難嗎?
【trung quẩn nản ma】Tiếng Trung khó không?
48. 我覺得不太難。
【wuồ chuyẻ tơ bủ thai nản】Tôi cảm thấy không khó lắm.
49. 真的嗎?
【trân tơ ma】Thật không?
50. 真的!
Thật!
51. 你叫什麼名字?
【nì chieo sẩn mơ mỉng chư】Bạn tên là gì?
52. 我叫李月。你呢?
Tôi tên là Lý Nguyệt. Còn bạn?
53. 我姓阮,我叫阮明忠。
【wuồ xing Roàn, wuồ chieo Roàn Mỉng Trung】Tôi họ Nguyễn, tôi tên là Nguyễn Minh Trung.
54. 很高興認識你!
【Hần cao xing rân sư nì】Rất vui được làm quen với bạn!
55. 我也是。
【wuổ diề sư】Tôi cũng vậy.
56. 你有沒有男朋友?
【nỉ dồu mểi dồu nản "pẩng dồu】Bạn có bạn trai không?
57. 沒有。
【mểi dồu】Không có.
58. 你有沒有女朋友?
【nỉ dồu mểi dồu nuỳ "pẩng dồu】Bạn có bạn gái không?
59. 有。我有女朋友了。
【dồu. wuổ dồu nuỳ "pẩng dồu】Có. Tôi có bạn gái rồi.
60. 你吃飯了嗎?
【nì chsư fan lơ ma】Bạn ăn cơm chưa?
61. 吃了。你呢?
【chsư lơ. Nì nơ】Ăn rồi. Còn bạn?
62. 還沒。
【hải mểi】Vẫn chưa.
63. 你餓不餓?
【nì ơ bủ ơ】Bạn đói không?
64. 不餓。
【bủ ơ】Không đói.
65. 你要不要喝咖啡?
【nì dao bủ dao hơ kha phêi】Bạn có muốn uống cà phê không?
66. 要。
【dao】Muốn.
67. 不要!謝謝!
【bủ dao ! xiê xiê】Không muốn! Cảm ơn!
68. 你要喝什麼?
【nì dao hơ sẩn mơ】Bạn muốn uống gì?
69. 啤酒
【"pỉ chiều】Bia
70. 酒
【chiều】Rượu
Bài 5: Các câu thường dùng
71. 這個
【trơ cơ】Cái này
72. 那個
【na cơ】Cái kia
73. 請問
【chxìng wân】Xin hỏi
74. 這個是什麼?
【trơ cơ sư sẩn mơ】Cái này là cái gì?
75. 這個中文叫什麼?
【trơ cơ trung wẩn chieo sẩn mơ】Cái này tiếng Trung gọi là gì?
76. 多少錢?
【tua sào chxiẻn】Bao nhiêu tiền?
77. 哪裡?
【nả lì】Ở đâu?
78. 誰?
【sểi】Ai?
79. 誰的?
【sểi tơ】Của ai?
80. 怎麼樣?
【chần mơ dang】Thế nào?
81. 為什麼?
【wêi sẩn mơ】Tại sao?
82. 什麼時候?
【sẩn mơ sử hôu】Khi nào?
83. 多少?
【tua sào】Bao nhiêu?
84. 什麼意思?
【sẩn mơ y xư】Ý gì? / Có nghĩa là gì?
85. 請你再說一次。
【nì chai suô ỷ txư】Xin bạn nói lại lần nữa.
86. 你說慢一點
【nì suô man y tèn】Bạn nói chậm một chút.
87. 等一下
【tầng ỷ xi-a】Đợi một chút.
88. 慢慢來
【man man lải】Cứ từ từ/Thong thả.
89. 你會說中文嗎?
【nì huê sua trung wẩn ma】Bạn biết nói tiếng Trung không?
90. 會。
【huêi】Biết/Có.
91. 我會說一點。
【wuồ huêi suô y tèn】Tôi biết nói một chút.
92. 好吃嗎?
【hào chsư ma】Ngon không?
93. 很好吃。
【hẩn hào chsư】Rất ngon.
94. 你幾歲?
【nỉ chì xuêi】Bạn mấy tuổi? (Hỏi người trẻ)
95. 我十八歲。
【wuồ sử ba xuêi】Tôi 18 tuổi.
96. 您多大了?
【nỉn tua ta lơ】Ông/Bà bao nhiêu tuổi rồi? (Hỏi người lớn tuổi)
97. 我五十歲。
【wuổ wù sử xuêi】Tôi 50 tuổi.
98. 好了嗎?
【hào lơ ma】Xong chưa? / Được chưa?
99. 好了
【hào lơ】Xong rồi/Được rồi
100. 還沒
【hải mểi】Vẫn chưa

0 nhận xét:
Đăng nhận xét